Lily of the Valley - Hoa Linh Lan / Hoa Lan Chuông

 

Lily of the Valley – Bài Thơ Gửi Vào Hư Vô

Lily of the Valley – A Quiet Poem Sent Into the Void

“For all sad words of tongue or pen, The saddest are these, ‘It might have been."
「Trong tất cả những lời buồn, dù thốt lên hay ghi lại, buồn nhất là những từ: "Lẽ ra đã có thể..."」

                                                            – John Greenleaf Whittier

(sưu tầm)
 

Có những loài hoa không cần tiếng nói. Chúng chỉ cần hiện diện, và sự hiện diện ấy là một khúc trầm ngân nga giữa bản giao hưởng thế gian. Lily of the Valley – loài hoa của sương mù và ký ức – là một trong số đó. Nó không nở để phô trương, không sống để chiếm hữu ánh sáng, mà tồn tại như một khúc thi kín, gửi vào hư vô những điều chẳng ai dám nói thành lời.

Some flowers need no words. They only need to exist, and that existence becomes a low, resonant note in the symphony of the world. Lily of the Valley – the flower of mist and memory – is one of them. It does not bloom to flaunt, nor live to possess the light, but exists like a quiet poem, sent into the void, holding all the things no one dares to speak aloud.

Lần giở từng trang ký ức để tìm về ý nghĩa dáng-hình-của-một-nỗi-buồn-trắng mang tên Lily of the Valley. Ngoài khung cửa, mưa rơi như đang viết lại một bản chép tay của thời gian – không hối hả, không gấp gáp, chỉ âm thầm vẽ lên những đường nét xưa cũ bằng nước.

Leafing through pages of memory to find the thought of the white-shaped-silhouette-of-sorrow called Lily of the Valley. Outside the window, the rain falls like a handwritten copy of time, unrushed, unhurried, silently drawing old contours with water.

Đó là loại mưa không làm ướt áo, nhưng đủ để làm ướt một đoạn nhớ. Mưa rơi lên mái ngói, lên gốc cây, và rơi vào lòng người bằng những hồi ức đã lâu không gọi tên. Trong cái âm vang dịu lặng ấy, có điều gì khiến dáng hoa Lily of the Valley hiện ra rõ hơn – trắng, nhỏ, và cúi đầu – như đang lắng nghe một điều gì đó đã mất.

This is the kind of rain that doesn’t soak clothes, but is enough to dampen a stretch of remembrance. Rain falls on tiled roofs, on tree roots, and into the human heart with memories long unnamed. In that quiet echo, something makes the image of the Lily of the Valley appear more clearly – white, small, and bowed – as if listening to something already lost.

Không phải ai cũng có thể yêu một đóa Lily of the Valley. Bởi loài hoa ấy không rực rỡ, không phô trương, mà đẹp theo kiểu của một bản tình ca chỉ phát vào cuối buổi chiều – khi lòng người đã đủ mỏi, và thế giới cần một thanh âm biết giữ im lặng. Nó là biểu tượng của thứ tình cảm không cần hồi đáp, nhưng vẫn chọn tồn tại – như một đoạn thơ viết giữa mưa, không gửi cho ai, mà vẫn chờ có ai đó đọc.

Not everyone can love a Lily of the Valley. For this flower is not brilliant, not ostentatious, but beautiful in the way of a love song only played at twilight, when the heart is already weary, and the world needs a sound that knows how to remain silent. It symbolizes a kind of affection that seeks no response, but still chooses to exist, like a poem written in the rain, not meant for anyone, yet still waiting to be read.

Có lẽ vì thế mà Lily of the Valley luôn hiện lên rất rõ trong những chiều mưa – như một bóng dáng cũ bước qua không gian hiện tại. Không phải để tái hiện, mà để nhắc rằng, đã từng có một điều rất đẹp, đi qua lòng người, không cần một tiếng gọi.

Perhaps that’s why Lily of the Valley appears so vividly in rainy afternoons – like an old silhouette passing through the present space. Not to be reenacted, but to remind that there was once something truly beautiful that passed through the heart, without needing to be called.

Và khi mưa rơi – từng giọt mảnh như tiếng thở dài của thời gian – người ta lại bất chợt nghe đâu đó vọng lên một câu hát cũ: “Chiều mưa có một người con gái nhớ quê xa vời vợi...” Không rõ là ai nhớ ai, không biết là quê ở đâu, chỉ thấy trong lời ca ấy một nỗi sầu rất mềm, rất nữ tính – như một hồn hoa trắng đang khẽ cúi đầu trong mưa. Người con gái ấy có thể là bất kỳ ai đã từng ngồi bên khung cửa ướt mưa, lòng hướng về một nơi không còn đường quay lại, hoặc một người không còn gọi tên.

And when the rain falls – each drop like a sigh from time – one suddenly hears an old song echo from somewhere: “An afternoon rain, a girl remembers a faraway homeland...” It’s unclear who remembers whom, or where that homeland lies, only that in that lyric is a soft sorrow, deeply feminine – like a white soul bowing its head in the rain. That girl could be anyone who once sat by a rain-soaked window, heart turned toward a place with no return path, or toward a person whose name is no longer spoken.

Lily of the Valley – loài hoa trắng ấy – cũng mang dáng dấp của một mối tình như thế: nhẹ nhàng, trong sáng, và lặng thầm. Nó không nở rộ để gây chú ý, mà cúi đầu như thể nói thay cho những điều không thể nói thành lời. Trong không gian nhòe nhạt của một chiều mưa, hoa hiện ra như một câu thơ cổ:

Lily of the Valley – that white flower – also carries the form of such a love: gentle, pure, and silent. It does not bloom to be noticed, but bows as if to speak on behalf of what cannot be said. In the hazy space of a rainy afternoon, the flower emerges like an old verse:

「君在湘江頭,妾在湘江尾;相思不相見,共飲湘江水。」

(Quân tại Tương Giang đầu, thiếp tại Tương Giang vĩ; tương tư bất tương kiến, đồng ẩm Tương Giang thủy.)

(You are at the river’s head, I at its tail;

Longing without meeting,

Yet we drink the same Xiang River water.)

Một người ở đầu nguồn, một người nơi cuối bãi. Không thấy nhau, chẳng thể chạm, nhưng vẫn cùng uống chung một dòng nước – như hai trái tim cách biệt cùng hòa vào một cơn mưa. Nỗi nhớ không cần tên gọi, tình yêu không cần hồi đáp. Chỉ cần cùng tồn tại – trong một khoảnh khắc, trong một hạt mưa, trong một dáng hoa trắng khẽ rung trong gió.

One at the source, one at the delta. They do not see each other, cannot touch, but still drink the same water, like two separated hearts merging in the same rain. A longing that needs no name, a love that needs no reply. It is enough to simply coexist – in a moment, in a raindrop, in a trembling white bloom.

Có những điều càng viết càng như đang lạc vào một miền ký ức. Câu chữ tự nó tìm lấy nhịp, âm thanh tự nó ngân lên theo từng hình ảnh hiện về. Tưởng như đó là hồi âm từ một nỗi nhớ, nhưng kỳ thực, chỉ là dư ba của một dáng hoa.

Some things, the more they’re written, the more they feel like wandering into a realm of memory. The words find their own rhythm, the sound rises on its own through each emerging image. It feels like an echo of a yearning, but in truth, it is just the lingering resonance of a flower’s form.

Không phải vì ai, không vì một kỷ niệm cụ thể nào, mà là vì sự hiện diện của một loài hoa nhỏ. Một vẻ đẹp không cần ai chứng kiến, một nỗi buồn không cần ai an ủi, một tính cách kiên cường nhưng vẫn khiêm cung. Mọi xúc cảm từ sương mù, từ giọt mưa, từ bản nhạc vỡ nhẹ giữa chiều lặng – đều như tụ lại nơi hình hài mảnh khảnh ấy. Và từ đó, lan ra thành cảm thức.

Not because of someone, not due to any specific memory, but because of the presence of a small flower. A beauty that needs no witnesses, a sadness that asks for no consolation, a character both resilient and humble. All sensations – from mist, from raindrops, from faint music on a quiet afternoon – seem to gather into that slender shape. And from there, they radiate into feeling.

Chính bởi lẽ đó, mới cần quay lại nhìn cho rõ: hình dạng ấy là gì, mùi hương ấy bắt nguồn từ đâu, và tại sao một điều bé nhỏ như thế lại có thể mở ra một vòm trời trầm mặc đến vậy. Đó là lúc cái tên xuất hiện – Lily of the Valley.

Because of that, one must pause to look closely: what is that form, where does that scent come from, and why can something so small open up such a vast sky of silence? That is the moment the name emerges – Lily of the Valley.

Lily of the Valley hay còn gọi là “Lan Chuông” trong tiếng Việt, là loài hoa nhỏ bé với những chiếc chuông trắng rũ xuống như cúi đầu trước điều gì đó thiêng liêng và không thể gọi tên. Cây hoa mảnh mai, thanh thoát, và hương thơm dịu nhẹ như lời thì thầm trong đêm khuya – không gấp gáp, không ồn ào, nhưng âm ỉ lay động.

Lily of the Valley, or “Lan Chuong” in Vietnamese, is a tiny flower with white bells drooping downward, as if bowing before something sacred and unspeakable. The plant is slender, graceful, and its fragrance is gentle like a whisper in the midnight – unrushed, unboisterous, yet persistently moving.

Trong tiếng Anh, tên gọi “Lily of the Valley” gợi đến sự tinh khiết (Lily) và nơi chốn trũng sâu (Valley) – như thể đây là đoá hoa sinh ra để sống trong lòng những linh hồn đã từng trải qua thung lũng bóng tối của cuộc đời. Nó không mọc trên đỉnh núi rạng rỡ hay trong vườn hoa náo nhiệt. Nó chọn nơi khuất lấp, ẩm ướt – nơi mà ánh sáng phải đi vòng để chạm tới.

In English, the name “Lily of the Valley” evokes purity (Lily) and a low, shaded place (Valley) – as if this flower was born to dwell within the hearts of those who have walked through the dark valleys of life. It does not grow on radiant mountaintops or in vibrant gardens. It chooses the hidden, damp places, where even light must take a detour to reach.

Trong tiếng Hy Lạp cổ, người ta gọi nó là “Leirion tes koiladas”, cũng với nghĩa tương tự: “Hoa huệ nơi thung lũng.” Ở đó, chữ leirion mang nghĩa của cái đẹp vừa tinh khiết vừa u buồn – cái đẹp không thuộc về trần thế, mà như nhánh hương còn sót lại sau một bài kinh chưa tụng xong, như cuộc tình lặng thầm ẩn sâu đáy mắt mà người mãi không buông…

In Ancient Greek, it is called “Leirion tes koiladas,” meaning the same: “The lily of the valley.” There, the word leirion denotes a beauty both pure and sorrowful – a beauty not of this world, but like lingering incense after an unfinished prayer, like a silent love buried deep in the eyes that one never lets go of.

Còn trong tiếng Trung, nó mang tên 鈴蘭 (Líng lán), nghĩa đen là “Lan chuông.” Chữ 鈴 Líng là Linh - nghĩa là cái chuông nhỏ – như tiếng động nhẹ trong lòng, và chữ  lán là lan – biểu tượng của thanh khiết, của sự nhã nhặn, cao quý. Trong thơ Đường, Lan luôn tượng trưng cho sự cô tịch có phẩm cách, như trong câu của Lục Du:「幽兰香风远,蕙草绿云深。」 Lan u ẩn, hương gió bay xa; cỏ huệ xanh rậm như mây.” Những gì đẹp nhất thường ẩn mình sâu nhất.

In Chinese, it is known as 鈴蘭 (Líng lán), which literally translates to “bell orchid.” The character signifies a small bell, like a quiet sound within the heart, and stands for orchid, a symbol of purity, grace, and nobility. In Tang poetry, the orchid often represents dignified solitude, as in the verse by Lu You: “The hidden orchid’s fragrance drifts far; the lily grass grows like green clouds.” The most beautiful things often hide themselves in the deepest places.

Lily of the Valley thường được dùng trong các lễ cưới tại phương Tây, nhưng điều nghịch lý là nó cũng thường xuất hiện trong các lễ tang. Người ta mang nó đến nơi bắt đầu của một mối lương duyên, và cũng tiễn biệt người ở lại trong cuộc chia tay cuối cùng. Điều này khiến nó trở thành biểu tượng kép: của hy vọng và tiếc nuối, của khởi đầu và kết thúc – và đôi khi, là của những điều chưa từng kịp bắt đầu.

Lily of the Valley is often used in Western weddings, yet paradoxically, it also frequently appears at funerals. It is brought to where a bond begins, and also to bid farewell in the final parting. This duality makes it a symbol of both hope and regret, of beginning and ending, and sometimes, of things that never even had the chance to start.

Trong truyền thuyết Kitô giáo, Lily of the Valley mọc lên từ những giọt nước mắt của Đức Mẹ Maria rơi xuống chân Thập giá khi chứng kiến con mình bị đóng đinh. Nó được gọi là “Our Lady’s Tears” – “Lệ Thánh Mẫu.” Vì thế, nó mang linh khí của sự hiến dâng âm thầm, của tình yêu biết chịu đau mà không đòi hỏi báo đáp.

In Christian legend, the Lily of the Valley sprang from the tears of the Virgin Mary as she stood beneath the Cross, watching her son being crucified. It is known as “Our Lady’s Tears.” Thus, it carries the sacred essence of silent offering, of a love that knows how to bear pain without asking for return.

Trong văn hóa Nhật Bản, Lan Chuông là biểu tượng của sự trở lại hạnh phúc (“happiness will return”). Nhưng niềm hạnh phúc ấy không đến một cách rực rỡ. Nó đến lặng lẽ, sau đau thương. Giống như người từng trải qua mất mát, học cách mỉm cười với vết sẹo của mình.

In Japanese culture, the Lily of the Valley symbolizes the return of happiness. But that happiness does not arrive in splendor. It comes quietly, after sorrow. Like someone who has known loss, learning to smile again with their scars.

Còn trong thi ca phương Tây, Lily of the Valley xuất hiện nhiều trong văn chương lãng mạn như biểu tượng cho những mối tình dang dở. William Blake từng viết:

In Western literature, Lily of the Valley often appears in romantic poetry as a symbol of unfulfilled love. William Blake once wrote:

“The modest Rose puts forth a thorn, The humble Sheep a threat’ning horn: While the Lily white shall in love delight, Nor a thorn nor a threat stain her beauty bright.”(*)

Ở đây, Lily là cái đẹp vô nhiễm, không hận, không phản kháng – chỉ lặng lẽ yêu và đau.

Here, the Lily is a pure beauty, without hatred, without protest, loving and suffering in silence.

Trong hội họa, Lily of the Valley thường xuất hiện trong các bức tranh mang hơi hướng tượng trưng hoặc tiền Raphael. Đặc biệt trong các bức vẽ Đức Mẹ, hoặc trong các cảnh rừng mộng mị của những họa sĩ như Edward Burne-Jones hay John Everett Millais. Nó như một chi tiết nhỏ gợi nhắc đến sự trinh bạch đã mất, đến niềm tin đã tan, nhưng vẻ đẹp thì vẫn còn đó.

In painting, the Lily of the Valley often appears in symbolic or Pre-Raphaelite works, especially in depictions of the Virgin Mary, or in the dreamlike forests painted by artists like Edward Burne-Jones or John Everett Millais. It appears as a small detail that evokes lost innocence, faded faith – yet beauty still remains.

Trong âm nhạc, Claude Debussy từng ví giai điệu của một bản nocturne là như “hương Lan Chuông rơi trong bóng tối.” Và quả thực, có những bản nhạc khiến ta như bước đi trên con đường phủ đầy loài hoa ấy – nơi từng nốt nhạc như một tiếng chuông ngân khẽ trong tâm hồn đã chai sạn.

In music, Claude Debussy once compared the sound of a nocturne to “the scent of Lily of the Valley falling in the dark.” Indeed, some melodies feel as though one is walking down a path covered in those blossoms, where each note is a small bell gently echoing in a soul worn smooth by life.

Tại Pháp, ngày 1/5 – ngày Fête du Muguet – người ta tặng nhau một nhành Lily of the Valley như lời chúc hạnh phúc. Nhưng có điều gì đó trong truyền thống ấy khiến người ngẫm nghĩ: vì sao người ta lại cần chúc nhau hạnh phúc bằng một loài hoa vốn biểu tượng cho nỗi nhớ? Có lẽ bởi vì, không ai biết hạnh phúc có quay về hay không, chỉ mong rằng nếu nó ghé ngang, sẽ ghé với hình hài của một đóa hoa trắng, nhỏ, cúi đầu – khiêm nhường mà sâu sắc.

In France, on May 1st – the day of Fête du Muguet – people give each other a sprig of Lily of the Valley as a wish for happiness. But something in that tradition invites reflection: why wish happiness with a flower that symbolizes remembrance? Perhaps because no one knows if happiness will return, only that if it does, it will come in the form of a small white flower, bowed, humble, yet profound.

Không như hướng dương ngẩng đầu đón nắng, không như uất kim hương ngạo nghễ trong gió xuân, Lily of the Valley sống trầm mặc. Nó không phô bày, không van nài ai chú ý. Nó hiện diện như một ký ức cũ – khi cần, thì tự khắc ta sẽ nhớ.

Unlike the sunflower turning boldly to the sun, unlike the proud tulip swaying in spring winds, Lily of the Valley lives in quietness. It does not display itself, nor beg for attention. It exists like an old memory – when needed, it will be remembered.

Cúi đầu – không phải vì hèn mọn, mà vì biết đời có những điều nên giữ trong lòng. Loài hoa ấy dạy ta về sự biết ơn tĩnh tại, về sự yêu thương mà không buộc ràng. Yêu không cần tung hô với bao lời xưng tụng. Tình yêu lặng thầm trong hương hoa linh lan khép mình bẽn lẽn bên chiều. Nó là thứ tình cảm không được hồi đáp, nhưng vẫn đẹp – như việc người ta lặng lẽ viết một bài thơ cho người cũ, dù người ấy đã chẳng còn đọc nữa.

To bow the head – not out of weakness, but out of knowing there are things in life worth keeping silent. This flower teaches gratitude in stillness and love without demand. Love that doesn’t need to be declared with grand words. A quiet love hidden in the shy fragrance of the lily at dusk. It is a kind of love that receives no answer, but remains beautiful, like writing a poem for someone long gone, knowing they’ll never read it again.

Có người từng hỏi: nỗi buồn có mùi hương không?

Someone once asked: Does sorrow have a scent?

Có lẽ có – thứ hương nhẹ như sương, nhưng đủ sức vây kín một trái tim. Một mùi hương không thể gọi tên, nhưng khi chạm phải, lòng người khẽ se lại. Và nếu phải ví von, thì đó là hương của Lily of the Valley – ngọt mà đượm, dịu mà sâu, như một ký ức trắng chưa kịp phai.

Perhaps it does – a scent as soft as mist, yet strong enough to envelop a heart. A scent without a name, but when it touches you, the soul draws tight. And if one must describe it, it would be the scent of Lily of the Valley – sweet but poignant, gentle but deep, like a white memory yet to fade.

Có những ngày, không rõ vì sao lòng bỗng trĩu xuống. Không có lý do rõ ràng, không có khởi nguyên cụ thể. Chỉ là trong một khoảnh khắc nào đó, mọi thanh âm trở nên xa vắng, và người ta cảm thấy như đang bước trong một khu vườn không ai biết đến – nơi mỗi đóa Lan Chuông là một mảnh ký ức, một điều chưa kịp nói, một lần buông tay mà không đành. Không phải để quên, mà để biết rằng dù không còn nữa, nhưng đã từng là thật.

There are days when sorrow descends without reason. No clear cause, no obvious beginning. Just a moment when every sound seems distant, and one feels as though walking through a garden no one else knows, where each Lily of the Valley is a piece of memory, an unspoken word, a letting go not quite willing. Not to forget, but to know that even if it’s gone, it was once real.

Và đôi khi, một bài viết ra đời không phải vì cần ai đó đọc, mà vì đã có một điều gì đó – hay một ai đó – từng hiện hữu đủ sâu để khiến ngôn từ không thể im lặng. Như hoa nở trong bóng tối, không cần ánh nhìn, chỉ cần một lần được là chính mình.

And sometimes, a piece of writing is born not because someone needs to read it, but because something–or–someone once existed deeply enough to make silence impossible. Like a flower blooming in darkness, unseen, but needing only once to be true.

Đôi khi trong đời, người ta không cần một câu trả lời, chỉ cần một nơi để ký ức được lắng xuống như sương. Không cần ai đến bên, chỉ cần biết rằng đâu đó trên thế gian này, vẫn còn một điều dịu dàng chưa lụi tắt. Một điều, dù đã không thể đi đến tận cùng, vẫn xứng đáng được giữ gìn bằng tất cả sự im lặng và tôn nghiêm.

Sometimes in life, there is no need for an answer – only a place where memory can settle like dew. No need for someone beside, only the knowledge that somewhere in this world, something tender has not yet faded. Something, though it could not reach the end, is still worthy of being kept–with silence, and with reverence.

Có những chờ đợi không gọi thành tên, nhưng vẫn bền bỉ như mạch nước ngầm dưới đáy ký ức. Có những thương nhớ không thể hiện diện trong lời nói, nhưng vẫn lặng lẽ nở hoa trong từng khoảnh khắc sống. Và có những tình cảm – dù không còn cơ hội bước tiếp – vẫn đẹp đến nao lòng, chỉ vì nó đã từng là thật.

Some waiting has no name, but persists like a hidden stream beneath memory’s surface. Some longing is never spoken, yet blooms quietly in the corners of living. And some love, though it has no future, is still achingly beautiful, simply because it once was.

Trong thẳm sâu mỗi người, luôn có một thung lũng của riêng mình – nơi thời gian không còn là kẻ thù, nơi mọi điều đã qua không còn là vết thương, mà hóa thành những đoá hoa trắng dịu, cúi đầu.

Deep within each person, there is always a private valley – where time is no longer an enemy, where what has passed is no longer a wound, but has turned into gentle white flowers, bowing low.



---------------------------------------------------------------

(*) William Blake – “The Lily”

The modest Rose puts forth a thorn,
The humble Sheep a threat’ning horn:
While the Lily white shall in love delight,
Nor a thorn nor a threat stain her beauty bright.

Sầu Nhân Khách dịch thơ: 
Hoa Hồng e lệ khoe gai nhọn,
Cừu ngoan lặng lẽ giấu sừng cong.
Riêng Lily trắng vui trong tình ái,
Không gai nhọn, chẳng tranh phong, vẫn rạng ngời nét đẹp.



Comments

  1. Thiếp đã nghiện văn chương của chàng mất rồi, phải làm sao bây giờ?

    ReplyDelete
    Replies
    1. NGHIỆN rồi thì NGẬP thôi. Cứ thế cho đời nó vui, u em ạ.

      Delete
  2. Mình thích vô cùng những bài viết đầy nội lực và giàu tính triết mỹ của tác giả.
    Tác giả rất tuyệt vời với những câu chốt hậu ở cuối mỗi đoạn văn, kiểu như:
    1. .....tồn tại như một khúc thi kín, gửi vào hư vô những điều chẳng ai dám nói thành lời.
    2.......mưa rơi như đang viết lại một bản chép tay của thời gian – không hối hả, không gấp gáp, chỉ âm thầm vẽ lên những đường nét xưa cũ bằng nước.
    3.....trắng, nhỏ, và cúi đầu – như đang lắng nghe một điều gì đó đã mất.
    4.....thứ tình cảm không cần hồi đáp, nhưng vẫn chọn tồn tại – như một đoạn thơ viết giữa mưa, không gửi cho ai, mà vẫn chờ có ai đó đọc.
    5.....đã từng có một điều rất đẹp, đi qua lòng người, không cần một tiếng gọi.
    6.....từng ngồi bên khung cửa ướt mưa, lòng hướng về một nơi không còn đường quay lại, hoặc một người không còn gọi tên.
    7. Trong không gian nhòe nhạt của một chiều mưa, hoa hiện ra như một câu thơ cổ....
    8. Chỉ cần cùng tồn tại – trong một khoảnh khắc, trong một hạt mưa, trong một dáng hoa trắng khẽ rung trong gió.
    9.Tưởng như đó là hồi âm từ một nỗi nhớ, nhưng kỳ thực, chỉ là dư ba của một dáng hoa.
    10. Mọi xúc cảm từ sương mù, từ giọt mưa, từ bản nhạc vỡ nhẹ giữa chiều lặng – đều như tụ lại nơi hình hài mảnh khảnh ấy... lan ra thành cảm thức.
    11. ...chọn nơi khuất lấp, ẩm ướt – nơi mà ánh sáng phải đi vòng để chạm tới.
    12....như cuộc tình lặng thầm ẩn sâu đáy mắt mà người mãi không buông...
    13.Những gì đẹp nhất thường ẩn mình sâu nhất.
    14.... trở thành biểu tượng kép: của hy vọng và tiếc nuối, của khởi đầu và kết thúc – và đôi khi, là của những điều chưa từng kịp bắt đầu...
    15. ...mang linh khí của sự hiến dâng âm thầm, của tình yêu biết chịu đau mà không đòi hỏi báo đáp.
    16....học cách mỉm cười với vết sẹo của mình...
    17....cái đẹp vô nhiễm, không hận, không phản kháng – chỉ lặng lẽ yêu và đau.
    18....niềm tin đã tan, nhưng vẻ đẹp thì vẫn còn đó.
    19....có những bản nhạc khiến ta như bước đi trên con đường phủ đầy loài hoa ấy – nơi từng nốt nhạc như một tiếng chuông ngân khẽ trong tâm hồn đã chai sạn.
    20. không ai biết hạnh phúc có quay về hay không, chỉ mong rằng nếu nó ghé ngang, sẽ ghé với hình hài của một đóa hoa trắng, nhỏ, cúi đầu – khiêm nhường mà sâu sắc.
    21....sống trầm mặc... không phô bày, không van nài ai chú ý...hiện diện như một ký ức cũ – khi cần, thì tự khắc ta sẽ nhớ.
    22. ...thứ tình cảm không được hồi đáp, nhưng vẫn đẹp – như việc người ta lặng lẽ viết một bài thơ cho người cũ, dù người ấy đã chẳng còn đọc nữa.
    23. ...ngọt mà đượm, dịu mà sâu, như một ký ức trắng chưa kịp phai.
    24....hoa nở trong bóng tối, không cần ánh nhìn, chỉ cần một lần được là chính mình.
    25. ...dù đã không thể đi đến tận cùng, vẫn xứng đáng được giữ gìn bằng tất cả sự im lặng và tôn nghiêm.
    26....có những tình cảm – dù không còn cơ hội bước tiếp – vẫn đẹp đến nao lòng, chỉ vì nó đã từng là thật.
    27. Trong thẳm sâu mỗi người, luôn có một thung lũng của riêng mình – nơi thời gian không còn là kẻ thù, nơi mọi điều đã qua không còn là vết thương, mà hóa thành những đoá hoa trắng dịu, cúi đầu.
    -----------------------
    Cảm ơn tác giả!
    Nếu tác giả cảm thấy vui lòng, xin hãy viết tặng em bài viết nhỏ cho câu "Những gì đẹp nhất thường ẩn mình sâu nhất." Em sẽ vui biết chừng nào!

    ReplyDelete
  3. Cảm ơn Linh đã gửi tặng mình trạm này, để mà thấy bóng dáng mình len giữa những câu văn! Cảm ơn Tác Giả, vì "những đá hoa trắng dịu, cúi đầu!"

    ReplyDelete
    Replies
    1. Cảm ơn Ngọc đã chia sẻ. Linh thấy vui khi Ngọc cảm nhận được mình trong bài viết và hơn thế, chúng mình lại có thêm một lần cùng nhau thưởng thức cái đẹp^^

      Delete

Post a Comment

Popular Posts

Lagerstroemia / Crape-myrtle - Hoa Bằng Lăng

100-word Short Stories

Snow Plum 雪梅 (Hoa Tuyết Mai)

Amorseco Flowers - Hoa Cỏ May

100-Word Short Stories