Primrose Flower (Hoa Anh Thảo)



Primula and the Collection Tình Cỏ – Songs of Emotion and Eternal Connection

Hoa Anh Thảo và tập sách Tình Cỏ – Những Khúc Ca Tình Cảm Và Sự Kết Nối Vĩnh Cửu

***

 

In the natural landscape of the late November days of 2024, a gift arrived at midday with sparse sunlight. This gift, named TÌNH CỎ (grass love) – a collection of poetry and several literary studies by the author Anh Thao, holds in its pages the feelings of "Chút Tình Cỏ gởi người Hữu Tình" (A Little Grass Love Sent to the True Heart) as she gazes at the green color of the grass, touched with emotion.

Trong bức tranh thiên nhiên của những ngày cuối tháng 11 năm 2024, một món quà đến tay giữa trưa trời thưa thớt nắng, một món quà mang tên TÌNH CỎ - một tập sách Thơ in chung nhiều bài nghiên cứu văn học của tác giả Anh Thảo. Cầm tập sách trên tay, nhìn sắc xanh màu cỏ mà bâng khuâng cảm xúc “Chút Tình Cỏ gởi người Hữu Tình” của cô.

In this world, nothing may happen without reason. Everything that comes and goes seems to fall within the realms of cause and effect, fate, or destiny mapped out from some ethereal realm. She is Anh Thao, named after the flower that blooms as winter gives way to spring, like a first greeting from the earth to the light.

Trên thế gian này, có lẽ không có cái gì là ngẫu nhiên vô duyên cớ. Mọi sự đến và đi dường như đều nằm trong cái giới hạn của cái gọi là nhân - quả, của duyên - phận, của định số được vẽ ra từ cõi hư huyền nào đó. Cô tên Anh Thảo - tên một loài hoa nở rộ khi đông vừa nhường chỗ cho xuân, như một lời chào đầu tiên từ lòng đất với ánh sáng.

If in ancient times, the poet Thôi Hộ 崔護 from the Tang dynasty recognized 人面桃花相映the beauty of peach blossoms and their harmony with the beauty of a woman, raising each other to new heights in his work 題都城南(Poem on the Southern Gate of the Capital), then perhaps we can feel the same for her – a woman whose name, Anh Thao, connected to the flower, brings forth a beauty not flamboyant, but filled with profound philosophy on life, time, and beauty.

Nếu xưa, Thôi Hộ 崔護 - một nhà thơ đời Đường trong tác phẩm 題都城南(Đề Đô Thành Nam Trang), nhận ra “人面桃花相映紅(Nhân diện đào hoa tương ánh hồng) vẻ đẹp của hoa đào và vẻ đẹp của mỹ nhân tương tương phối phối cùng tôn nhau lên - thì có lẽ ta cũng có thể cảm nhận nét đẹp tâm hồn cùng phong thái của cô khi duyên trời cùng tên hoa Anh Thảo điểm xuyết một vẻ đẹp không phô trương, nhưng ẩn chứa một triết lý sâu sắc về sự sống, thời gian và cái đẹp.


Primula and the Philosophy of Beginnings

Hoa Anh Thảo Và Triết Lý Của Sự Khởi Đầu

Primula blossoms shyly in the dim light of winter transitioning to spring, like the first drops of sunlight touching the earth. The flower –Primula vulgaris – exudes a simple beauty but sparkles with philosophical depth, an elegant metaphor for human existence: small, fragile, but full of meaning.

Trong ánh sáng mờ nhạt của ngày đông chuyển mình sang xuân, hoa anh thảo e ấp như những giọt nắng đầu tiên rơi xuống thế gian. Loài hoa ấy – Primula vulgaris, mang vẻ đẹp giản dị nhưng lấp lánh tính triết học, như một ẩn dụ tinh tế về sự tồn tại của con người: nhỏ bé, mong manh, nhưng tràn đầy ý nghĩa.

The scientific name Primula vulgaris is not just a technical term but also a rich symbol, intertwined with philosophy and the beauty of nature. The term Primula comes from the Latin "primus," meaning "first," evoking the moment when the flower blooms – when winter has just passed, and the Primula is one of the first to welcome spring. The word vulgaris, meaning "common" or "ordinary," subtly emphasizes the widespread presence of this flower across temperate lands.

Tên gọi Primula vulgaris của hoa anh thảo không chỉ là một thuật ngữ khoa học mà còn là một biểu tượng giàu hình tượng, gắn liền với triết lý và vẻ đẹp thiên nhiên. Từ Primula xuất phát từ tiếng Latin "primus", mang ý nghĩa “đầu tiên,” gợi nhắc về thời điểm hoa nở rộ – khi mùa đông vừa qua đi, và hoa anh thảo là một trong những loài đầu tiên xuất hiện để đón chào mùa xuân. Phần tên vulgaris, nghĩa là “phổ biến” hoặc “thông thường,” lại khéo léo nhấn mạnh sự hiện diện phổ quát của loài hoa này trên khắp các vùng đất ôn đới.

The English name "Primrose," though simpler, carries an elegant linguistic charm. It combines "prim" (from "primus," meaning "first") and "rose" (the rose flower). Though the Primula is not directly related to the rose (Rosa), the term "rose" was added to celebrate its graceful beauty, likened to the grandeur of the rose. This name reflects not only the flower's characteristics but also its symbolic meaning: Primrose is the first flower, carrying the pure beauty of new beginnings, akin to the most precious flowers.

Tên tiếng Anh Primrose, mặc dù có phần giản dị hơn, lại mang trong mình nét đẹp ngôn ngữ độc đáo. Đây là sự kết hợp giữa “prim” (gốc từ “primus”, nghĩa là “đầu tiên”) và “rose” (hoa hồng). Tuy hoa anh thảo không liên quan trực tiếp đến hoa hồng (Rosa), từ “rose” được thêm vào để ca ngợi vẻ đẹp thanh lịch và dịu dàng của nó – như một cách so sánh với sự kiêu sa của hoa hồng. Tên gọi này không chỉ phản ánh đặc điểm của loài hoa, mà còn nhấn mạnh tính chất biểu tượng: Primrose là đóa hoa đầu tiên, mang trong mình vẻ đẹp tinh khôi của sự khởi đầu, sánh ngang với những loài hoa quý giá nhất.

In its semantic structure, the name Primula forms a word symphony full of meaning. When analyzed from its Latin root "primus," we see:

Trong cấu trúc ngữ nghĩa, cái tên Primula là một bản giao hưởng ngôn từ giàu ý niệm. Khi chiết tự từ “primus”, ta thấy:


P:

Primordial

–the origin, symbolizing beginnings

–nguyên thủy, biểu tượng của sự khởi đầu

R:

Renewal

– the rebirth, representing the new cycle of life

– sự tái sinh, biểu tượng của chu kỳ sống mới

I:

Individuality

– the unique nature of each flower

– sự độc nhất, như vẻ đẹp riêng biệt của từng bông hoa

M:

Mortality

– the finite, reminding us of life's transience

– hữu hạn, nhắc nhở về tính chất phù du của sự sống.

U:

Union

– harmony, symbolizing the connection between nature and humanity

– sự hòa hợp, đại diện cho sự gắn kết giữa thiên nhiên và con người.

S:

Simplicity

– the beauty of simplicity, showcasing the modest elegance of the flower

– giản dị, làm nổi bật nét đẹp mộc mạc của loài hoa.

 

Historically and culturally, the name "primus" was chosen for its special qualities. The Primula is the pioneering flower of spring, appearing when the cold of winter has not yet fully dissipated, reminding us that light always awaits after the darkest days. Its gentle beauty and short lifespan remind us of the fleeting nature of time and the value of the present moment.

Từ góc độ lịch sử và văn hóa, lý do cái tên “primus” được chọn làm căn nguyên để đặt cho hoa anh thảo cũng bắt nguồn từ những phẩm chất đặc biệt của nó. Hoa anh thảo là loài hoa tiên phong của mùa xuân, xuất hiện khi cái lạnh của đông chưa hoàn toàn tan biến, như lời nhắc nhở rằng ánh sáng luôn chờ đợi sau những ngày u tối. Vẻ đẹp dịu dàng và vòng đời ngắn ngủi của hoa nhắc nhở con người về sự phù du của thời gian và giá trị của những khoảnh khắc hiện tại.

Thus, Primula is not merely a label, but a vivid symbol of rebirth, pure beauty, and the harmonious relationship between the finite and the infinite.

Cái tên hoa anh thảo, vì thế, không chỉ đơn thuần là một cách gọi, mà còn là một biểu tượng sống động của sự tái sinh, của cái đẹp thanh khiết và sự hòa hợp giữa cái hữu hạn và vô hạn.

In Chinese, Primula is called 樱草 (yīng cǎo), a name that harmonizes with both its linguistic meaning and cultural symbolism. The character "" (yīng) is commonly associated with cherry blossoms (樱花), symbols of fragility and fleeting beauty. When combined with "" (cǎo), meaning "grass" or "herb," it emphasizes the humble, unpretentious nature of the flower, which grows naturally without care yet shines in its simplicity.


Trong tiếng Trung, hoa anh thảo được gọi là 樱草 (yīng cǎo). Tên gọi này mang trong mình sự hài hòa của ý nghĩa ngôn ngữ và biểu tượng văn hóa.  (yīng): chữ này thường liên quan đến hoa anh đào (樱花), biểu tượng của sự mong manh, ngắn ngủi và cái đẹp phù du. Khi đứng trong cụm từ 樱草, chữ “樱” gợi nhắc đến sự mềm mại và thanh thoát của hoa anh thảo, làm nổi bật nét đẹp giản dị nhưng đầy ý nhị của nó. “草” (cǎo): nghĩa là “cỏ” hoặc “thảo mộc,” thể hiện tính chất khiêm nhường và gần gũi của loài hoa này, mọc tự nhiên giữa đồng nội hoặc bên vệ đường, không cần chăm sóc cầu kỳ nhưng vẫn tỏa sáng trong sự mộc mạc.

The name 樱草 captures both the softness of the flower and the deep connection between nature and humanity. In Chinese culture, the Primula is seen as a symbol of rebirth and new beginnings, just as in the Western world. The flower blooms in spring, signaling the first signs of life and light after the long winter.

Sự kết hợp của hai chữ  và  tạo nên một tên gọi vừa thanh thoát vừa sâu sắc, gợi tả sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Trong văn hóa Trung Hoa, hoa anh thảo được xem như biểu tượng của sự tái sinh và khởi đầu, tương đồng với quan niệm của các nước phương Tây. Loài hoa này thường nở vào mùa xuân, khi đất trời vừa thoát khỏi giấc ngủ đông dài, trở thành dấu hiệu đầu tiên của sự sống và ánh sáng.

From a philosophical perspective, the name 樱草 also reflects the harmony between beauty and simplicity. Like other small wildflowers, Primula reminds us of humility and the value of ordinary things in life.

Từ góc độ triết học, cái tên 樱草 còn phản ánh sự hài hòa giữa cái đẹp và sự giản dị. Hoa anh thảo, giống như những loài cỏ dại nhỏ bé khác, nhắc nhở con người về sự khiêm nhường và giá trị của những điều bình thường trong cuộc sống.

The name Anh Thảo in Chinese, therefore, is not merely a form of address, but also carries profound layers of meaning, closely intertwined with the philosophy of nature and human existence.

Cái tên “Anh Thảo” trong tiếng Trung, vì thế, không chỉ đơn thuần là một cách gọi, mà còn mang theo những tầng ý nghĩa sâu sắc, gắn bó mật thiết với triết lý thiên nhiên và nhân sinh.

 

In French, the primrose is called 'Primevère', which evokes the beginning of spring and the first signs of new life. The word 'Primevère' is composed of two parts:

Trong tiếng Pháp, hoa anh thảo được gọi là "Primevère", một tên gọi gợi nhớ đến khởi đầu của mùa xuân và những tín hiệu đầu tiên của sự sống mới. Từ "Primevère" được cấu thành từ hai phần: 

Prime”: This word originates from the Latin term “primus,” meaning “first” or “earliest.” It captures the beauty of the primrose, a flower that typically blooms in the early days of spring, even before winter has fully faded away. The primrose’s early appearance serves as a symbol of new beginnings, rebirth, and renewed hope.

•“Prime”: Đây là từ gốc trong tiếng Latin “primus”, có nghĩa là “đầu tiên” hoặc “sớm nhất.” Từ này khắc họa vẻ đẹp của hoa anh thảo, loài hoa thường nở vào những ngày đầu xuân, khi mùa đông vẫn chưa hoàn toàn tan biến. Chính sự xuất hiện sớm của hoa anh thảo như là biểu tượng của sự khởi đầu mới, của sự tái sinh và những hy vọng mới.

•“Vère”: Although it doesn't have a specific meaning in French, this syllable helps soften and smooth the pronunciation of the  word “Primevère”, creating a name that is graceful and pleasant. It is like a gentle breeze, much like how the primrose brings a light, tender feeling in the spring.

•“Vère”: Mặc dù không mang ý nghĩa riêng biệt trong tiếng Pháp, âm tiết này góp phần làm mềm mại, uyển chuyển âm điệu của từ Primevère, tạo nên một tên gọi thanh thoát và dễ chịu. Nó như một làn gió nhẹ, giống như cách mà hoa anh thảo mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dịu dàng trong mùa xuân.

With the name “Primevère”, the primrose in French culture is not only a flower of early spring but also a symbol of beginnings, of new things, and of the fragility of time. In a Western society where the primrose blooms early, this flower also becomes a symbol of rebirth, of awakening after a long winter sleep, serving as a reminder of the continuous movement of all things in the universe. “Primevère” is not just a guide to the blooming time but also a celebration of the gentle, simple beauty full of life found in nature, spring, and the ever-changing course of life.

Với cái tên Primevère, hoa anh thảo trong văn hóa Pháp không chỉ là một loài hoa đầu xuân mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu, của những điều tươi mới và sự mỏng manh của thời gian. Trong một xã hội phương Tây, nơi hoa anh thảo nở sớm, loài hoa này cũng trở thành biểu tượng của sự sống lại, của sự thức tỉnh sau giấc ngủ đông dài, như một lời nhắc nhở về sự không ngừng chuyển động của vạn vật trong vũ trụ. “Primevère không chỉ là một sự chỉ dẫn về thời điểm nở hoa mà còn là một lời ngợi ca vẻ đẹp nhẹ nhàng, giản dị nhưng đầy sức sống của thiên nhiên, của mùa xuân và của cuộc sống không ngừng thay đổi. 

The naming conventions in European countries seem unified in honoring this flower as a signal of beginnings and hope. According to Norse mythology, the primrose is the key used by the goddess Freya to unlock the gates to heaven—a realm where love and life intertwine. This explains why the flower is believed to symbolize protection and guardianship.

Cách đặt tên ở các nước châu Âu dường như thống nhất trong việc tôn vinh loài hoa này như một tín hiệu của khởi đầu, của hy vọng. Truyền thuyết Bắc Âu kể rằng, hoa anh thảo là chìa khóa mà nữ thần Freya sử dụng để mở cánh cổng dẫn tới cõi thiên đường – nơi tình yêu và sự sống hòa quyện. Điều này lý giải vì sao người ta tin rằng loài hoa này là biểu tượng của sự chở che và bảo vệ.

**

Primula as an Eternal Symbol in Poetry and Art

Hoa Anh Thao - Biểu Tượng Vĩnh Cửu Trong Thơ Ca Và Nghệ Thuật

 

Primula is not only a symbol of nature but also an endless source of inspiration in poetry and art. The English poet William Wordsworth, in his poem "To the Small Celandine," praises the simple beauty of wildflowers, including Primula, as symbols of purity:

Hoa anh thảo không chỉ là một biểu tượng thiên nhiên mà còn là cảm hứng bất tận trong thi ca và nghệ thuật. Nhà thơ người Anh William Wordsworth, trong bài thơ To the Small Celandine, đã ngợi ca vẻ đẹp giản dị của hoa dại, trong đó có anh thảo, như một biểu tượng của sự thanh tịnh:

"Ere a leaf is on a bush, 
In the time before the thrush
Has a thought about its nest,
Thou wilt come with half a call,
Spreading out thy glossy breast
Like a careless prodigal.”





 

"Ere a leaf is on a bush, 
In the time before the thrush
Has a thought about its nest,
Thou wilt come with half a call,
Spreading out thy glossy breast
Like a careless prodigal.”

(Trước khi lá kịp phủ đầy bụi rậm,/Khi chim chưa nghĩ đến tổ ấm của mình,/Ngươi đã đến, nhẹ nhàng như lời mời gọi,/Xòe cánh ngực bóng mượt, như kẻ phóng túng hào phóng.)

The beauty of the Primula, as captured by Wordsworth, is not just an embodiment of nature, but a reminder of the fleeting yet meaningful moments of the present.

Vẻ đẹp của hoa anh thảo được Wordsworth khắc họa không chỉ là hiện thân của thiên nhiên, mà còn là lời nhắc nhở con người về sự ngắn ngủi nhưng tràn đầy ý nghĩa của khoảnh khắc hiện tại.

In painting, John William Waterhouse, a Pre-Raphaelite artist, included the Primula in his ethereal works. His piece "The Soul of the Rose" (1908) uses the image of a woman beside a flower to express the bond between humanity and nature – between the finite and the infinite.

Trong hội họa, John William Waterhouse, họa sĩ tiền Raphael, đã đưa hình ảnh hoa anh thảo vào các bức tranh mang phong cách huyền ảo. Tác phẩm The Soul of the Rose (1908) sử dụng hình ảnh người phụ nữ bên hoa để diễn tả sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên – giữa cái hữu hạn và vô hạn.

In the eyes of those who behold it, the Primula is more than just a small flower. It is a symbol of solitude and harmony, of the self and the other. Much like in Zen philosophy, the flower teaches us about selflessness. People often struggle with the fear of being forgotten, but the Primula reminds us that existence is only complete when we stop seeking ourselves in the eyes of others and instead live fully in the present. 

Trong ánh mắt của người chiêm ngưỡng, hoa anh thảo không chỉ là một loài hoa nhỏ bé. Nó là biểu tượng của sự cô đơn và hòa hợp, của cái tôi và tha nhân. Như trong thiền học, hoa nhắc ta về sự vô ngã. Con người thường loay hoay trong nỗi sợ bị lãng quên, nhưng hoa anh thảo dạy rằng, sự hiện hữu chỉ trở nên trọn vẹn khi ta thôi tìm kiếm bản thân trong mắt kẻ khác, và thay vào đó, sống trọn vẹn trong khoảnh khắc.

Margaret Atwood, in her novel The Blind Assassin, compares the beauty of flowers to things we cannot hold onto forever:

"It’s spring. The earth is like a child that knows poems by heart."

 

Nhà văn Margaret Atwood, trong cuốn tiểu thuyết The Blind Assassin, đã từng so sánh vẻ đẹp của hoa với những điều mà ta không thể nắm giữ mãi mãi:
"It’s spring. The earth is like a child that knows poems by heart."
(Xuân đến rồi. Đất trời tựa đứa trẻ thuộc lòng những vần thơ.)

The Primula is that poem – simple yet full of emotion, making our hearts tremble at the fragility of life.

Hoa anh thảo chính là bài thơ ấy – đơn sơ nhưng giàu cảm xúc, khiến lòng ta rung động trước sự mong manh của cuộc sống.

***

If life is a journey, the primrose is the first and final milestone. It reminds us that life is not a straight line but a closed circle, where every beginning is also an end. In Eastern philosophy, the flower evokes the concept of "impermanence" – that everything changes, that life is a continuous flow. Yet, this impermanence creates the eternal beauty of the finite.

Nếu đời người là một chuyến hành trình, thì hoa anh thảo là dấu mốc đầu tiên và cuối cùng. Nó nhắc nhở rằng sự sống không phải là một đường thẳng mà là một vòng tròn khép kín, nơi mọi khởi đầu cũng chính là kết thúc. Trong triết học phương Đông, hoa gợi lên khái niệm “vô thường” – rằng mọi thứ đều thay đổi, rằng sự sống là dòng chảy không ngừng. Nhưng chính sự vô thường ấy lại làm nên vẻ đẹp vĩnh hằng của cái hữu hạn.

Looking at the primrose, we see the beauty of nature and the reflection of our own soul. We are the petals, small beings, yet each moment of existence is an invaluable gift.

Nhìn vào hoa anh thảo, ta không chỉ thấy cái đẹp của thiên nhiên mà còn thấy sự phản chiếu của tâm hồn mình. Ta là cánh hoa, là một hữu thể nhỏ bé, nhưng mỗi giây phút hiện hữu đều là một món quà vô giá.

The primrose blooms at the beginning of spring, when the earth still holds the chill of winter but carries the warmth of a new day. It is the bridge between the past and the present, between memories gone by and promises yet to come. Each flower and leaf is a story, a memory written with time.

Hoa anh thảo nở vào đầu xuân, khi đất trời còn mang hơi lạnh của đông nhưng đã phảng phất hơi ấm của ngày mới. Nó là nhịp cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những kỷ niệm đã qua và những hứa hẹn chưa đến. Mỗi bông hoa, mỗi chiếc lá là một câu chuyện, một ký ức được viết lên bằng thời gian.

Tình Cỏ (Grass Love) – A Harmony of Emotions and Knowledge

Tình Cỏ – Bản giao hòa của xúc cảm và tri thức

And because of this, the Primula is not only a symbol of impermanence but also a symbol of faith and hope. Amid the intersection of old and new seasons, between fading and rebirth, the Primula serves as a reminder that life, though fragile, always holds something precious. Like this flower, the author Anh Thao has carefully woven Tình Cỏ – a work filled with emotions and knowledge, where she embeds her deepest thoughts into each page.

Và chính vì lẽ đó, hoa anh thảo không chỉ là hình ảnh của sự vô thường, mà còn là biểu tượng của niềm tin và hi vọng. Giữa những giao thoa của mùa cũ và mùa mới, giữa sự phai tàn và tái sinh, hoa anh thảo như lời nhắc nhở rằng cuộc đời dù mong manh vẫn luôn chứa đựng những điều đáng trân quý. Tựa như loài hoa ấy, tác giả Anh Thảo đã khéo léo dệt nên Tình Cỏ – một tác phẩm đong đầy cảm xúc và tri thức, nơi cô gửi gắm những suy tư sâu lắng nhất của mình vào từng trang viết. 

Tình Cỏ collection is a harmonious blend of philosophical musings and personal emotions. Written by Anh Thao, whose name evokes the grace of the flower, her poems, and writings, whether literary studies or reflections on life, appear in this collection like the petals of Primula – small yet powerful. With her gentle writing style, Anh Thao paints a picture of life where every moment, everything, carries meaning. "cỏ" (grass) in Tình Cỏ is not just an image tied to nature but also symbolizes humility, enduring existence through time and adversity.

Tác phẩm Tình Cỏ là bản giao hòa giữa những suy tư triết lý và xúc cảm cá nhân. Được chấp bút bởi tác giả Anh Thảo - người hoa phong vận như hoa ấy - thổi hồn vào mỗi bài thơ, những bài viết dù là nghiên cứu hay suy tư của mình về chuyện người chuyện đời xuất hiện trong tập sách như những cánh hoa anh thảo – nhỏ bé nhưng đầy sức mạnh nội tại. Với văn phong nhẹ nhàng, tác giả Anh Thảo vẽ nên bức tranh cuộc sống, nơi từng khoảnh khắc, từng sự vật đều mang trong mình ý nghĩa. "Cỏ" trong Tình Cỏ không chỉ là hình ảnh gắn liền với thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của sự khiêm nhường, sự tồn tại bền bỉ trước thời gian và nghịch cảnh.

Like the Primula, Anh Thao seems forever connected to subtle beauty and inner depth. This flower, whether quietly blooming by the roadside or in expansive meadows, always holds a beauty that compels us to stop and reflect. Similarly, the stories in Tình Cỏ are not just personal tales but invitations for dialogue with readers on the philosophy of life, the value of solitude in creation, and timeless beauty.

Như hoa anh thảo, tác giả Anh Thảo dường như luôn gắn bó với cái đẹp tinh tế và chiều sâu nội tâm. Loài hoa ấy, dù nở lặng lẽ bên vệ đường hay giữa những đồng cỏ mênh mông, vẫn mang vẻ đẹp khiến người ta phải dừng lại và chiêm nghiệm. Cũng vậy, những câu chuyện trong Tình Cỏ không chỉ là lời tự sự mà còn là lời mời gọi đối thoại với người đọc về triết lý sống, về giá trị của sự cô đơn trong sáng tạo và cái đẹp vượt thời gian. 

Looking at the Primula, we see the finite embraced by the infinite. In her work, Anh Thao not only tells ordinary stories but also opens doors to deeper meanings. The Primula is that door – a blend of simplicity and nobility, of beginnings and ends.

Nhìn vào hoa anh thảo, người ta thấy sự hữu hạn được ôm ấp bởi vòng tay của cái vô hạn. Trong tác phẩm của mình, Anh Thảo không chỉ kể chuyện đời thường, mà còn mở ra cánh cửa dẫn vào những tầng ý nghĩa sâu xa. Hoa anh thảo là cánh cửa ấy – một sự hòa quyện của giản dị và cao quý, của sự khởi đầu và kết thúc. 

Tình Cỏ, in its gentle nature, echoes a profound message: Beauty, though fragile and fleeting, has the power to move and endure, because it lies in how we feel and live fully in every moment. Through Tình Cỏ, the author Anh Thảo not only sows the seeds of stories but also plants a deep love for life, nature, and oneself in the hearts of readers.

Tình Cỏ, trong sự nhẹ nhàng của nó, vang vọng một thông điệp lớn: cái đẹp, dù mong manh và ngắn ngủi, vẫn đủ sức lay động và trường tồn, vì nó nằm ở chính cách chúng ta cảm nhận và sống trọn vẹn từng giây phút. Với Tình Cỏ, tác giả Anh Thảo không chỉ gieo mầm những câu chuyện, mà còn gieo vào lòng người đọc một tình yêu sâu sắc với cuộc sống, với thiên nhiên, và với chính mình. 

Some books are like doors, opening to a world of emotions, knowledge, and eternal values. Tình Cỏ by Nguyễn Thị Anh Thảo is one of them. Like wildflower branches stretching through the winds of the season, this book blends simplicity and the depth of the soul, leaving readers with unforgettable stirrings. This is not just a collection of poems and essays, but a vivid spiritual painting, reflecting the entirety of a journey to seek and contemplate the meaning of life.

Có những cuốn sách giống như cánh cửa, mở ra cả một thế giới của cảm xúc, tri thức và những giá trị vĩnh cửu. Tình Cỏ của Nguyễn Thị Anh Thảo là một trong số đó. Tựa như những nhành hoa dại vươn mình qua mùa gió, cuốn sách là sự hòa quyện giữa vẻ đẹp đơn sơ và chiều sâu của tâm hồn, để lại trong lòng người đọc những rung động khó quên. Đây không chỉ là một tập hợp những bài thơ, bài viết mà còn là bức tranh tinh thần sống động, phản ánh trọn vẹn một hành trình tìm kiếm và chiêm nghiệm ý nghĩa của cuộc sống.

In Tình Cỏ, we take a furtive glance into the poet's soul through the poem ONE HOUR on page 56:

Đến với Tình cỏ, chúng ta thử ghé mắt lén nhìn vào khe cửa tâm hồn của nhà thơ qua thi phẩm ONE HOUR ở trang 56 nhé:

“Bao năm trở lại một giờ
Làn da ấm, quen từng nhịp thở
Mắt môi xa mềm trong thương nhớ
Lặng lẽ nhìn, yêu… sóng vỗ bờ


Vòng tay tháng năm, nồng nàn rộng mở
Chiếu chăn xao động
Giọt mồ hơi  thiên đường
Ta - người, Người - ta, một giờ lặng lẽ
 
Cho ngàn giờ vọng nhớ giữa vùng mơ
Trần gian ơi,
Lộng lẫy muôn màu..”

 

“Bao năm trở lại một giờ
Làn da ấm, quen từng nhịp thở
Mắt môi xa mềm trong thương nhớ
Lặng lẽ nhìn, yêu… sóng vỗ bờ


Vòng tay tháng năm, nồng nàn rộng mở
Chiếu chăn xao động
Giọt mồ hơi  thiên đường
Ta - người, Người - ta, một giờ lặng lẽ

Cho ngàn giờ vọng nhớ giữa vùng mơ
Trần gian ơi,
Lộng lẫy muôn màu..”

 

(Returning after so many years, just an hour /The warmth of skin, familiar with every breath / Eyes and lips distant, soft in longing / Silently watching, loving… waves hitting the shore / The embrace of years, warm and wide open/The blanket shifting /A drop of sweat from paradise /I – the person, the person – me, in a silent hour /For a thousand hours of yearning in a dreamland / Oh earth, / Glistening in every color…)


 

This is an emotional painting filled with sentiment, where time becomes fragile and halts in the eternity of a moment. Just "one hour," but each word is steeped in intense and profound emotions, where memory and the present blend, creating a unique, real and dreamlike space.

Đây là một bức họa cảm xúc đong đầy, nơi thời gian trở nên mong manh và dừng lại trong sự vĩnh cửu của một khoảnh khắc. Chỉ vỏn vẹn "một giờ", nhưng từng câu chữ lại thấm đượm những xúc cảm mãnh liệt và sâu sắc, nơi ký ức và hiện tại hòa quyện, tạo thành một không gian riêng biệt, vừa thực vừa mơ.

The poem begins by recalling a return, where "the warmth of skin, familiar with every breath" brings us back to familiar moments deeply etched in our minds. It is a meeting of love, and longing, of what has passed but never faded. "Eyes and lips distant, soft in longing" – an evocative image, both specific and vague, painting the softness and tenderness of affection, yet tinged with the sadness of separation. Waves hitting the shore, like the heartbeat of memory, continually returning but unable to be held onto forever.

Mở đầu bài thơ, tác giả gợi nhắc về sự trở lại, nơi "làn da ấm, quen từng nhịp thở" đưa ta về những khoảnh khắc thân thuộc đã khắc sâu trong tâm trí. Đó là sự gặp gỡ của tình yêu, của nỗi nhớ, của những gì đã qua nhưng chưa bao giờ mất. "Mắt môi xa mềm trong thương nhớ" – một hình ảnh gợi cảm, vừa cụ thể, vừa mơ hồ, như vẽ nên cái mềm mại, dịu dàng của tình cảm, nhưng cũng phảng phất nỗi buồn chia xa. Sóng vỗ bờ, tựa như nhịp đập của ký ức, không ngừng trở lại nhưng cũng không thể giữ mãi. 

The image of "Vòng tay tháng năm, nồng nàn rộng mở” (the embrace of years, warm and wide open) and "giọt mồ hôi thiên đường" (a drop of sweat from paradise) brings readers to the peak of emotion. An hour of love, an hour of unity, encapsulates all the intensity and completeness of affection, where two people no longer have distance – "Ta - người, Người - ta" (I – the person, the person – me). But the silence at that moment is not meaningless; it is absolute enjoyment, a mutual understanding without words between two souls.

Hình ảnh "vòng tay tháng năm, nồng nàn rộng mở" và "giọt mồ hôi thiên đường" đưa người đọc chạm tới đỉnh điểm của cảm xúc. Một giờ yêu thương, một giờ hòa quyện, đã chứa đựng tất cả sự mãnh liệt và trọn vẹn của tình yêu, nơi hai con người không còn khoảng cách – "Ta - người, Người - ta". Nhưng cái lặng lẽ trong giờ phút ấy không phải sự im lặng vô nghĩa, mà là sự tận hưởng tuyệt đối, là sự thấu hiểu không cần lời giữa hai tâm hồn.

Finally, the poem closes with the contrast between the moment of "one hour" and "ngàn giờ vọng nhớ" (a thousand hours of yearning). One hour in reality, but enough to nourish a thousand hours in memory and dreams. The poet seems to say that while life can only offer us finite moments, those moments, when fully lived, become infinite in our minds.

Cuối cùng, bài thơ khép lại bằng sự đối lập giữa khoảnh khắc "một giờ" và "ngàn giờ vọng nhớ". Một giờ trong thực tại, nhưng là đủ để nuôi dưỡng ngàn giờ trong ký ức và mơ mộng. Tác giả như muốn nói rằng, dù cuộc sống chỉ có thể ban tặng ta những khoảnh khắc hữu hạn, nhưng chính những khoảnh khắc ấy, khi được sống trọn vẹn, sẽ trở thành vô hạn trong tâm trí.

 

Tình Cỏ is not just words, but a door opening to a world of unforgettable emotions. Like wildflowers in the wind, the book contains simplicity, yet hides the depth of knowledge and the soul. It leads readers on a journey of contemplation, where we touch the beauty of eternal values, leaving everlasting stirrings in our hearts. This is the beauty of Nhớ (Longing) (Page 57),  Đò Chiều (The Afternoon Boat) (Page 97), Thiên Di (The Journey) (Page 111), The Lung linh bình minh (Glimmering Dawn) (Page 114), Dư Âm (Echoes) (Page 132), Duyên (Fate) (Page 130), Tâm tình (Emotions) (Page 133), Vơi đầy (Full and Empty) (Page 127), Đôi dòng (Some Lines) (Page 151), Mưa và Buồn (Rain and Sorrow) (Page 149), Tự tình (Self-reflection) (Page 148), and khúc Vô ưu (the tune of Tranquility)(Page 144)…

Tình Cỏ không chỉ là những con chữ, mà là cánh cửa mở ra thế giới của những cảm xúc khó quên. Tựa như nhành hoa dại trong gió, tập sách chứa đựng sự dung dị nhưng lại ẩn giấu chiều sâu của tri thức và tâm hồn. Nó dẫn lối cho người đọc bước vào một hành trình chiêm nghiệm, nơi ta được chạm vào cái đẹp của những giá trị vĩnh cửu, để lại trong lòng những rung động mãi mãi không phai. Đó là cái đẹp của nỗi Nhớ (tr.57), Đò Chiều (tr.97), Thiên Di (tr.111) hay Lung linh bình minh (tr114), Dư Âm (tr.132), Duyên (tr.130), Tâm tình (tr.133), Vơi đầy (tr.127), Đôi dòng (tr.151),  Mưa và Buồn (tr.149), Tự tình (tr.148), khúc Vô ưu (tr.144),…

 

Each page of Tình Cỏ is a piece of life, distilled through poetry, essays, and serious studies. The table of contents, spanning over 130 topics, is not just a list of titles but a journey leading us through emotional and intellectual paths. From the pure verses about nature to the profound writings about Western literature, each part of the book feels like a fresh breeze, inviting readers to explore and feel.

Mỗi trang sách của Tình Cỏ là một mảnh ghép của cuộc đời, được chắt chiu qua những dòng thơ, bài viết và những nghiên cứu nghiêm túc. Mục lục trải dài hơn 130 mục không chỉ là danh sách tiêu đề, mà còn như một hành trình dẫn dắt ta qua những nẻo đường của cảm xúc và nhận thức. Từ những vần thơ trong trẻo về thiên nhiên cho đến những bài viết sâu sắc về văn học phương Tây, mỗi phần của cuốn sách như một làn gió mới mẻ, mời gọi người đọc khám phá và cảm nhận. 

The first part of the book consists of poems about nature’s landscapes, flowers, and the author's deep emotions. Titles like Cỏ biếc (Page 9), Thoáng Xuân (Page 11), and Mưa và Buồn (Rain and Sorrow) (Page 149) evoke the image of a sensitive soul, always listening to the breath of earth and sky. In those poems, the scenery is not merely a backdrop but a silent witness to the emotions accumulated, to dreams scented with grass love. Each line of poetry is like a bridge, guiding us from the outward beauty of nature to the deep emotions within, where loneliness and hope merge into a gentle yet haunting feeling.

Phần đầu của cuốn sách là những bài thơ viết về cảnh sắc thiên nhiên, hoa cỏ, và những xúc cảm sâu lắng của tác giả. Những tựa đề như Cỏ biếc (tr.9), Thoáng Xuân (tr.11),  hay Mưa và Buồn (tr.149) gợi lên hình ảnh một tâm hồn nhạy cảm, luôn lắng nghe nhịp thở của đất trời. Trong những bài thơ ấy, cảnh vật không chỉ là phông nền, mà còn là nhân chứng thầm lặng của những nỗi niềm chất chứa, của những giấc mơ vương hương tình cỏ. Từng câu thơ như một nhịp cầu dẫn ta từ vẻ đẹp bề ngoài của thiên nhiên đến chiều sâu cảm xúc bên trong, nơi nỗi cô đơn và niềm hy vọng hòa quyện thành một thứ cảm giác dịu dàng nhưng ám ảnh. 

Moreover, Tình Cỏ is special for the poems sent to the author by friends and admirers. This is not just a connection of souls, but proof of the author’s charm and influence. These poems are a response to the affection the author has spread through her works. It makes the book not only the voice of the author herself but also a symphony of many kindred spirits.

Không chỉ vậy, Tình Cỏ còn đặc biệt với những bài thơ mà bạn bè và những người yêu mến gửi tặng tác giả. Đây không chỉ là sự kết nối tâm hồn mà còn là bằng chứng cho thấy sức hút từ tài năng và tâm hồn tác giả. Những bài thơ này như một lời đáp lại cho tình cảm mà tác giả đã lan tỏa qua các sáng tác của mình. Điều đó làm cho cuốn sách trở thành không chỉ là tiếng lòng của riêng tác giả mà còn là bản hòa ca của nhiều tâm hồn đồng điệu. 

Another highlight in the book is the essays on Western literature. Studies like Tagore: Nhà thơ của Tình yêu (Tagore: The Poet of Love) (Page 170) and Victor Hugo: Thiên tài của thời đại  (Victor Hugo: The Genius of an Era) (Page 177) open up fresh perspectives on global literary icons. The author does not just introduce great writers and poets but places them within their ideological and historical contexts, helping readers gain a deeper understanding of their contributions. Through this, the author skillfully connects global literature and Vietnamese readers, opening the door to a world of extraordinary talents while discovering valuable lessons for ourselves.

Một điểm nhấn khác trong cuốn sách chính là các bài viết về văn học phương Tây. Những bài nghiên cứu như Tagore: Nhà thơ của Tình yêu (tr.170) hay Victor Hugo: Thiên tài của thời đại (tr.177) mở ra những góc nhìn mới mẻ về các tượng đài văn chương thế giới. Tác giả không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu các nhà văn, nhà thơ lớn, mà còn đặt họ trong bối cảnh tư tưởng và thời đại, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về giá trị mà họ mang lại. Qua đó, tác giả đã khéo léo gợi lên sự kết nối giữa văn học thế giới và người đọc Việt Nam, mở ra một cánh cửa để ta bước vào thế giới của những tài năng kiệt xuất, đồng thời tìm thấy những bài học quý giá cho chính mình. 

The reflective essays like Đôi dòng (Two Lines) (Page 151), Một vài nghĩ suy… (Some Thoughts…) (Page 154), or Lời giới thiệu (The Introduction) (Page 163) are sincere self-expressions, like a dialogue between the author and herself, and between the author and the reader. There, the author does not hesitate to reveal her thoughts and concerns about life, time, and the value of existence. Through simple but meaningful lines, readers can find a reflection of themselves, like listening to a confidant sharing their deepest feelings.

Những bài cảm nghĩ như Đôi dòng (tr.151), Một vài nghĩ suy...(tr.154) hay Lời giới thiệu (tr.163) là những lời tự sự chân thành, như một cuộc đối thoại giữa tác giả và chính mình, giữa tác giả và độc giả. Ở đó, tác giả không ngần ngại bộc lộ những nỗi niềm riêng, những trăn trở về cuộc sống, thời gian, và giá trị của sự tồn tại. Qua những dòng văn mộc mạc nhưng giàu ý nghĩa, người đọc có thể tìm thấy bóng dáng của chính mình, như đang lắng nghe một người bạn tâm giao chia sẻ những tâm tư sâu kín nhất.

Tình Cỏ is not a book to be read hastily, but to be felt and pondered. Every line of poetry, every essay is a small slice of life, a small grass blade yet strong amid the storms of time. It is a literary painting that the poet skillfully weaves, both simple and profound, touching the most delicate aspects of the human soul. This is a work for those who love literature, simplicity, depth, and the quiet moments to rediscover themselves in this chaotic world. Every time we open the book, we do not just read but live and feel the gentle flow of emotions and knowledge.

Tình Cỏ không phải là một cuốn sách để đọc vội, mà là để cảm nhận, để lắng đọng. Từng dòng thơ, từng bài viết là một lát cắt nhỏ của đời sống, là một nhành cỏ nhỏ bé nhưng mạnh mẽ giữa những giông gió của thời gian. Đây là một bức tranh chữ được nhà thơ khéo léo dệt nên vừa giản dị, vừa sâu sắc, chạm đến những khía cạnh tinh tế nhất của tâm hồn con người. Đây là một tác phẩm dành cho những ai yêu văn chương, yêu sự giản dị mà sâu sắc, và yêu cả những phút giây lặng thầm để tìm lại chính mình trong thế giới xô bồ này. Mỗi lần mở sách ra, ta không chỉ đọc, mà còn sống và cảm nhận từng dòng chảy dịu dàng của cảm xúc và tri thức. 

The primroses, with their delicate purple hues and soft fragrance, are reminders of those pure, subtle emotions that life sometimes finds hard to grasp. Like the primrose, the love in Anh Thảo’s writings in Tình Cỏ is not loud or ostentatious, but quietly sneaks into the reader's heart through simple, sincere words. The book is like a patch of wild grass, where emotions grow from small things and unsaid feelings, yet deeply touch the reader's heart. Both the primrose and the words in Tình Cỏ are witnesses of silent but meaningful beauty, reminding us that sometimes the most beautiful things in life don’t require many words, but feelings from the heart.

Những bông hoa anh thảo, với sắc tím mỏng manh và hương thơm nhẹ nhàng, như lời nhắc nhở về những tình cảm trong sáng, tinh tế mà đời sống đôi khi khó nắm bắt. Cũng như hoa anh thảo, tình yêu trong những trang viết của tác giả Anh Thảo trong tập sách Tình cỏ không ồn ào, không phô trương, mà âm thầm len lỏi vào lòng người qua những dòng chữ giản dị, chân thành. Tập sách như một mảnh vườn đầy cỏ dại, nơi tình cảm mọc lên từ những điều nhỏ bé, từ những cảm xúc không nói thành lời, nhưng lại chạm đến trái tim người đọc một cách sâu lắng. Cả hoa anh thảo và những lời thơ trong Tình cỏ đều là những chứng nhân của sự lặng lẽ nhưng đầy ý nghĩa, nhắc chúng ta rằng, đôi khi sự đẹp đẽ nhất trong cuộc sống không cần quá nhiều lời nói, mà là những cảm nhận từ trái tim."

Comments

  1. There are things whose value can only be truly felt with the heart and emotions, with love and deep yearning.

    ReplyDelete
  2. Hoa anh thảo qua lời văn của Thầy trở nên đẹp quá!

    ReplyDelete
  3. Những gì đã qua nhưng chưa bao giờ mất. Văn viết cho người hay cho một ai đó vậy.

    ReplyDelete

Post a Comment

Popular Posts

Lily of the Valley - Hoa Linh Lan / Hoa Lan Chuông

100-word Short Stories

Self-joy - Tự Vui

Hibiscus – The Gentle Bloom of Everyday Beauty

Five-Colored Flower (Hoa Ngũ Sắc) -

WATER LILIES - HOA SÚNG