Lagerstroemia / Crape-myrtle - Hoa Bằng Lăng

Hoa Bằng Lăng — Khúc Hồi Âm của Những Vầng Tím Lưu Luyến

Lagerstroemia — The Echoes of Lingering Purple

-----------

Trời buồn làm người đau

Người buồn nhìn trời sầu

Trời mưa, người nước mắt

Lặng thầm gọi tên nhau…

(saunhankhach)

The sky grieves, and hearts ache

The sorrowed gaze upon the weeping heavens

The rain falls, and tears blur vision

Silently, we call each other's names...

(saunhankhach)



 

Có những nỗi nhớ không cần lời hẹn, vẫn tự tìm về mỗi mùa hoa tím. Có những yêu thương lặng thầm như hương sương mỏng, len lỏi trong từng kẽ phố, từng nếp gấp của ký ức.

Some memories need no promises to return; they find their way back with each season of purple blooms. There are silent loves, as delicate as the mist, threading through narrow streets and folding into the hidden creases of memory.

Khi trời đổ một cơn mưa nhẹ, khi gió khẽ rung những tán bằng lăng mỏng manh, lòng người cũng bỗng nhiên hoài niệm một điều gì đó xa xăm — như một vết thương cũ khẽ run rẩy dưới lớp da đã thôi không còn trẻ.

When the sky sheds a soft drizzle, when the breeze stirs the fragile branches of the crape-myrtle, the heart, too, trembles with distant recollections — like an old wound quivering beneath skin that has long ceased to be young.

Sắc tím của bằng lăng không chỉ là màu sắc, đó là tiếng thì thầm của những yêu thương chưa kịp ngỏ, những giấc mộng chưa từng tròn. Trong men say tím ngắt ấy, quá khứ như một dòng sông mơ hồ, trôi qua đời người bằng những khúc hát không lời.

The purple hue of the crape-myrtle is not merely a color; it is the whisper of unsaid affections, the shadow of dreams left incomplete. Within that intoxicating sea of violet, the past drifts by like a phantom river, carrying wordless songs across the landscape of one’s life.

Có người đi qua đời ta, để lại một mùa tím bạt ngàn; có giấc mơ ngỡ đã tan, bỗng nở bừng trong những vòm hoa chênh chếch ánh hoàng hôn.

Someone once passed through our lives, leaving behind an endless season of purple; a dream, thought to have faded, suddenly blooms again beneath the canopy of flowers bathed in the waning light of dusk.

Bằng lăng nở — không rực rỡ, không phô trương — chỉ âm thầm thắp sáng một khoảng trời riêng tư, chở trên từng cánh hoa ướt sương là lời gọi thầm không bao giờ đến được bờ kia của ngôn ngữ.

The crape-myrtle blossoms — not dazzling, not ostentatious — but quietly kindling a private sky, where each dewdrop-laden petal bears a silent call, forever stranded on the near shore of language.

Và rồi, trong khoảnh khắc ấy, ta hiểu ra: đôi khi, yêu thương vĩnh viễn chỉ là một vầng tím nhẹ rơi trong trái tim, chẳng bao giờ phai.

And in that fleeting moment, we come to understand:

sometimes, love is no more than a gentle purple fall within the heart — one that time can never erase.

Chiều rơi lặng lẽ như một tấm khăn tím vắt qua vai thành phố. Trong hơi thở rón rén của hoàng hôn, những tán bằng lăng buông xuống từng mảng màu dịu dàng đến nghẹn ngào.

The evening falls quietly, like a violet shawl draped across the shoulders of the city. In the hushed breath of twilight, the crape-myrtle trees unfurl tender patches of color, soft enough to make one’s heart ache.

Từng cánh hoa khẽ run trong gió, như thì thầm với thời gian điều gì rất nhỏ, rất mỏng, mà cũng rất đỗi thiết tha.

Each petal trembles faintly in the breeze, as if whispering to time some tiny, delicate secret—something so frail, yet so achingly sincere.

Không gian nhuộm một màu tím bảng lảng — sắc tím không chỉ trùm lên phố xá, mà còn chảy tràn trong những nhịp thở thầm kín của lòng người.

The air itself seems steeped in a misty purple — a hue that not only cloaks the streets but also seeps into the secret rhythms of the human heart.

Dưới vòm hoa, có những bước chân chậm lại, có những ánh mắt chùng xuống như níu giữ một điều gì vừa chạm tới đã trôi xa.

Beneath the vaulted blooms, footsteps slow, and gazes soften, as if trying to hold onto something that slips away the very instant it is touched.

Người ta không rõ vì sao tim mình bỗng se sắt; chỉ biết rằng trong sắc tím mơ hồ ấy, mọi ranh giới giữa hiện tại và quá khứ đều mờ nhòe như làn sương mỏng.

One cannot explain why the heart suddenly tightens; one only knows that within that misty purple, all boundaries between past and present dissolve, blurred like a wisp of fog.

Bằng lăng cứ thế, vô thanh mà sâu lắng, mang theo hơi thở của những giấc mộng xưa, ủ kín trong hương hoa phảng phất một lời thì thầm: rằng có những yêu thương lặng lẽ vẫn còn đây, qua bao mùa gió chảy.

The crape-myrtle lingers there — voiceless yet profound — carrying within its fragrance the breath of old dreams, preserving within its delicate scent a silent murmur: that there are loves which, though quiet, endure through countless seasons of drifting winds.

Càng ngắm những vòm hoa tím chênh chao trong nắng cuối ngày, càng nghe lòng mình nhức nhối một tiếng gọi không lời — tiếng gọi của một người, hay của chính những vết thương dịu ngọt trong tâm hồn, đã ngủ yên từ thuở nào.

The longer one gazes upon the cascading canopies of violet in the slanting light of day’s end, the more keenly one hears within the soul an unspoken calling —a call not just of another person, but of the sweet, ancient wounds in one's own spirit, long since lulled into slumber.

Tôi chậm bước dưới những vòm hoa, lòng trĩu nặng như người nhạc sĩ gảy khúc cuối cùng cho bản tình ca xưa cũ.

I walk slowly under the arching blooms, my heart heavy, like a musician plucking the final notes of an old, forgotten love song.

Tiếng nhạc không vang lên thành âm thanh, chỉ vang trong tim một thứ ngân rung lặng lẽ — như tiếng thở dài của gió, như một chiếc lá rơi xuống khi chẳng ai còn ngoái nhìn.

The music does not sound aloud; it reverberates only within the heart, a silent tremor — like the sigh of the wind, or a single leaf falling, unseen and unheard, into the endless hush.

Mỗi cánh bằng lăng nhẹ rơi là một nốt trầm rơi vào khoảng lặng giữa ngày và đêm, giữa thực tại và ký ức, giữa những điều đã qua và những điều chưa từng gọi tên.

Each petal of the crape-myrtle falls like a low note dropping into the hush between day and night, between reality and memory, between what has passed and what has yet to be named.

Tôi không nhớ rõ lần cuối cùng ai đó đắm mình dưới tán hoa bằng lăng tím là khi nào — có thể chưa từng, có thể chỉ là một ý nghĩ tự mình vẽ ra cho mình, có thể chỉ là gán ép hình ảnh của người vào hồn mình ngõ hầu lấp đầy những trống vắng, nhưng lòng sao vẫn cứ có cảm giác đã gắn bó với khung trời này như thể ở đây từng chở che một giấc mộng dịu dàng.

I cannot quite recall the last time someone stood immersed beneath the violet canopy — perhaps it never happened, perhaps it is only a vision my mind conjured for itself, perhaps it is merely the image of someone I’ve woven into my soul, hoping to fill the silent hollows within. And yet, inexplicably, my heart clings to this sky as though it once cradled a tender dream of mine. A violet dream, needing no beginning, seeking no end.

Một giấc mộng tím, không cần mở đầu, cũng chẳng cần đoạn kết. Chỉ cần một mùa hoa nở, là tim đã khẽ khàng lên men trong thứ dư vị mang tên “lặng thầm”.

It only takes a single blooming season for the heart to ferment quietly in a lingering aftertaste called “silence.”

Trên vai, ánh nắng cuối ngày tan chảy như rượu nhẹ. Trên tóc, vài cánh hoa đậu xuống rồi rơi đi — không ai níu giữ, như những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc đời, luôn trôi qua bằng sự im lặng dịu dàng đến tàn nhẫn.

On my shoulders, the last light of day melts like a soft wine.

In my hair, a few petals land and drift away — no hands reach to catch them, just as the most beautiful moments of life often slip past us with a gentle, almost cruel quietness.

Tôi chẳng nói với ai, cũng không mong ai lắng nghe. Chỉ mong mùa bằng lăng vẫn nở, vẫn tím, vẫn gói hộ tôi những điều chưa kịp nói, những điều mãi mãi không thể nói.

I tell no one, nor do I wish for anyone to listen. I only hope that the season of crape-myrtle will continue to bloom, to remain vivid, to hold within its petals all the words I could never say — and those I never will.

Bằng lăng, từ lâu, đã trở thành lời nhắc dịu dàng cho những điều chưa kịp nói, những giấc mơ chưa kịp chạm tay.

The crape-myrtle has, for a long time, been a gentle reminder of the things left unspoken, of the dreams that fingertips never quite reached.

Sắc tím của nó không ồn ào như nắng hạ, không ngọt ngào như mưa xuân, mà lặng lẽ như một lời thì thầm cất giấu trong chiều, chỉ ai đủ lặng mới nghe thấy.

Its purple is not boisterous like the summer sun, nor sweet like the spring rain; it is a quiet whisper hidden within the folds of twilight — a murmur only heard by those who are still enough to listen.

Mỗi khi mùa hoa trở về, không gian như được gột rửa bởi một nỗi buồn thanh sạch — nỗi buồn không khiến người ta bật khóc, chỉ khiến lòng bỗng chậm lại, như sợ làm rơi mất một điều gì mong manh.

Whenever the season of crape-myrtle returns, the world seems to be washed clean by a gentle kind of sorrow—a—sorrow that doesn’t bring tears, only slows the heart, as if afraid of losing something delicate along the way.

Có lẽ, ai cũng từng có một mùa bằng lăng trong đời.

Perhaps everyone has had a season of crape-myrtle in their life.

Nơi đó không cần gương mặt, không cần tên gọi, chỉ là một cảm giác mơ hồ khi đi ngang con phố cũ, chạm ánh nhìn lặng lẽ vào một tán hoa đang rụng, và chợt thấy lòng mình khẽ thở dài.

A season that needs no face, no name — only a vague feeling that arises when passing through an old street, catching a silent glimpse of petals falling, and suddenly finding the soul sighing without reason.

Như thể có điều gì đó chưa từng hoàn thành, chưa từng bắt đầu, nhưng lại khiến tim day dứt suốt một đời.

As if something had never truly begun, never been completed, yet has left the heart aching for a lifetime.

Bằng lăng không nói thay ta điều gì cả — nó chỉ đứng đó, tím biếc và kiêu hãnh, như một ký ức không chịu phai.

The crape-myrtle does not speak for us — it merely stands, proudly violet and still, like a memory that refuses to fade.

Nó không đòi ta phải nhớ, không bắt ta phải tiếc, chỉ âm thầm gợi lại những xúc cảm tưởng chừng đã ngủ quên giữa bao tháng năm phôi pha.

It does not demand to be remembered, nor insist on being mourned; it simply awakens those feelings we thought had long fallen asleep beneath the dust of passing years.

Và chính trong sự im lặng ấy, bằng lăng đã trở thành một khúc nhạc thánh thót trong tâm tưởng — khúc nhạc không cần âm thanh, mà ai cũng từng một lần nghe thấy giữa lòng mình.

And in that silence, the crape-myrtle becomes a melody in the mind — a song without sound, yet one that everyone has heard at least once, somewhere deep within.

Nó vang lên khi ta bất chợt bắt gặp một hoàng hôn tím loang dưới chân trời cũ, khi đôi mắt bỗng lạc về một chiều tháng 5 đầy hoa, hoặc chỉ đơn giản là khi lòng chùng xuống giữa phố đông mà không rõ vì điều gì.

It plays when we suddenly stumble upon a violet sunset bleeding into an old horizon, when our eyes wander to a May afternoon awash with blossoms, or simply when our hearts fall quiet in a crowded street for no apparent reason.

Có những nốt nhạc sinh ra không phải để được cất lên, mà để ở lại, lặng lẽ ngân trong đáy sâu ký ức. Bằng lăng cũng như vậy — không cần ai gọi tên, vẫn hóa thành một quãng trầm dịu nhẹ trong bản giao hưởng đời người, nơi mà cảm xúc vượt qua mọi giới hạn của lời nói và lý trí.

Some notes are not meant to be played aloud, but to remain softly echoing in the deepest chambers of memory.

Crape-myrtle is like that — needing no name, yet becoming a tender, hushed refrain in the symphony of one’s life, where emotion transcends the limits of language and reason.

Nó không thuộc về ngôn ngữ, càng không thuộc về lý do, nó thuộc về khoảnh khắc — thứ thời gian ngắn ngủi nhưng đủ để trái tim rung lên.

It does not belong to language, nor to reason; it belongs to the moment — that fleeting span of time, yet enough to make the heart flutter.

Tôi từng đọc đâu đó rằng: “Có những bản nhạc chỉ cất lên trong những mùa không trở lại”.

I once read somewhere: "There are some songs that are only played in seasons that never return."

Và có lẽ, bằng lăng chính là một mùa như thế — một mùa không bao giờ trở lại bằng cách cũ, nhưng mỗi lần xuất hiện, đều khiến lòng người xao động như thuở ban đầu.

And perhaps, the crape-myrtle is one such season—season that never returns in the same way, yet each time it reappears, it stirs the heart just as it did in the beginning.

Sắc tím ấy không hề cũ, chỉ là người đã đổi màu ánh nhìn sau bao biến thiên của tháng năm. Nhưng dù cho thời gian có làm phai nhạt bao điều, bằng lăng vẫn giữ lại một góc trời riêng biệt cho những điều chưa thể quên, như một người tình thủy chung của miền ký ức.

That purple hue is not old; it is only that we have changed the color of our gaze after the many shifts of time. Yet, even as time fades many things, the crape-myrtle still holds a unique corner of the sky for those things we cannot forget, like a faithful lover in the realm of memory.

Khi ta bước đi giữa những chùm hoa rơi, là ta đang đi giữa những mảnh vụn của hồi ức — không đau, nhưng đầy dư vị.

When we walk among the falling blossoms, we are walking through fragments of memories — not painful, but full of aftertaste.

Bằng lăng không khiến người ta khóc, nhưng làm người ta lặng. Không níu giữ, nhưng khiến người chẳng nỡ rời. Không nói lời yêu, nhưng mang theo cả một mối tình chưa từng gọi tên.

The crape-myrtle does not make one cry, but it makes one silent. It does not hold on, yet it makes one reluctant to leave. It does not speak words of love, but carries an entire love that was never named.

Và chính trong sự mơ hồ ấy, bằng lăng trở nên vĩnh cửu — không như một kỷ niệm cụ thể có thể lật giở, mà như một dư ảnh ẩn sâu trong tầng tầng ký ức, lúc mờ, lúc hiện, khi gần, khi xa.

And in that ambiguity, the crape-myrtle becomes eternal — not like a specific memory that can be turned over, but like a lingering image hidden deep within the layers of memory, sometimes dim, sometimes clear, sometimes near, sometimes far.

Sắc tím ấy mang trong nó khí chất của những điều đẹp đẽ nhưng bất toàn, giống như một vầng trăng thiếu khuyết mà ta lại yêu vì phần chưa tròn.

That purple hue carries the essence of things beautiful yet imperfect, much like a crescent moon, which we love for the part that is still missing.

Trong triết lý phương Đông, vẻ đẹp thường không nằm ở sự hoàn hảo, mà ở chỗ thiếu vắng, dở dang — cái gọi là “mỹ trong vô thanh”, “ý tại ngôn ngoại”.

In Eastern philosophy, beauty often does not lie in perfection, but in the absence, in the unfinished — what is called "beauty in silence," "meaning beyond words."

Giống như câu thơ cổ Trung Hoa: “Ý bất tại hoa, tại ngữ ngoại” — ý chẳng ở hoa, mà ở ngoài lời thơ (Tô Thức). Bằng lăng chính là thứ vẻ đẹp như thế: không nằm ở chính hoa, mà ở cái bóng của hoa gieo xuống hồn người.

It is like the ancient Chinese poem: "The meaning is not in the flower, but beyond the words" (Su Shi). The crape-myrtle embodies this kind of beauty: not in the flower itself, but in the shadow of the flower cast upon the soul of the beholder.

Có lẽ vì vậy mà bằng lăng luôn gợi nhớ đến một người không hiện diện, một chuyện tình chưa từng bắt đầu, hay một lời từ biệt chưa từng thốt ra.

Perhaps that is why the crape-myrtle always evokes the memory of someone who is not present, of a love that has never begun, or of a farewell that was never spoken.

Tình cảm ấy, tựa như cánh hoa mỏng manh rơi trên mặt hồ — không làm xao động nước, nhưng để lại một dư âm không thể đo lường.

That feeling is like a delicate petal falling on the surface of a pond — it does not disturb the water, but leaves behind an aftertaste that cannot be measured.

Người ta có thể đi qua bao mùa bằng lăng, nhưng chỉ một mùa duy nhất là khiến tim bỗng thắt lại — mùa ấy không ở ngoài phố, mà ở trong lòng.

One can pass through many seasons of crape-myrtle, but only one season makes the heart suddenly tighten — that season is not on the street, but within the heart.

Trong hội họa Nhật Bản, người ta gọi vẻ đẹp của những khoảnh khắc phù du là mono no aware — nỗi buồn dịu dàng trước sự tàn phai của cái đẹp.

In Japanese painting, the beauty of fleeting moments is called mono no aware — a gentle sadness before the decay of beauty.

Bằng lăng chính là hiện thân của thứ thẩm mỹ ấy: đẹp vì mong manh, đẹp vì không giữ được, đẹp vì không lặp lại.

The crape-myrtle is the embodiment of that aesthetic: beautiful because it is fragile, beautiful because it cannot be kept, beautiful because it will never be repeated.

Sắc tím của nó như men rượu cổ — càng ủ lâu càng nồng nàn, nhưng càng uống lại càng khiến tim nhoi nhói.

Its purple hue is like the essence of aged wine — the longer it ages, the more intoxicating it becomes, but the more one drinks, the more the heart aches.

Ấy không phải cơn đau sắc lạnh, mà là thứ cảm giác lặng lẽ len vào sâu thẳm tim người — như một dòng lệ chưa từng rơi, như một tiếng thở dài kẹt lại nơi lồng ngực, chưa từng thốt thành lời.

It is not a sharp pain, but a silent sensation that quietly seeps into the depths of the heart, like a tear that has never fallen, like a sigh trapped in the chest, never spoken aloud.

Nó giống như khi ta lật giở một trang thư cũ, thấy nét mực đã nhòe, thấy tên một người không còn gọi nữa, nhưng mùi giấy vẫn thoảng mơ hồ mùi tóc ai năm đó.

It’s like when we turn the pages of an old letter, seeing the ink smudged, the name of someone who is no longer called, but the scent of the paper still faintly carries the fragrance of someone’s hair from that year.

Bằng lăng, vì thế, không nở cho hiện tại, cũng không nở cho tương lai. Nó nở cho ký ức — cho những điều ta đã đánh rơi mà lòng vẫn chưa thể buông.

Thus, the crape-myrtle does not bloom for the present, nor for the future. It blooms for memory — for the things we have lost, yet cannot let go of in our hearts.

Trong mỗi mùa hoa, có một mùa người. Người ấy có thể đã đi xa, hoặc có thể chưa từng bước đến. Nhưng giữa sắc tím chênh chao ấy, bóng hình ấy vẫn cứ hiện về — không rõ mặt, không rõ tên, chỉ là một cảm giác dịu dàng, âm ấm như buổi chiều muộn.

In every season of flowers, there is a season of a person. That person may have gone far away, or perhaps they have never arrived. But amidst that swaying purple hue, that figure still appears — unclear in face, unnamed, just a soft feeling, warm like a late afternoon.

Có một dạng tình cảm không cần hồi đáp, không cần thăng hoa, chỉ cần tồn tại. Như vầng tím bằng lăng kia — không ép buộc ai phải nhìn ngắm, không gào lên đòi hỏi điều gì, nhưng cứ thế bám rễ vào ký ức ta bằng sự lặng im đầy bản lĩnh.

There is a kind of love that requires no reply, no blossoming; it only needs to exist. Like the purple crape-myrtle — it does not force anyone to look at it, it does not scream for anything, yet it roots itself deeply in our memories with a quiet strength.

Càng không thể gọi tên, lại càng in đậm. Càng không thể giữ lấy, lại càng day dứt.

The less we can name it, the more it is engraved. The less we can keep it, the more it stirs us.

Trong ánh nhìn người xa lạ đi dưới hàng cây, tôi thấy thấp thoáng dáng ai từng lặng lẽ đi qua đời mình, để lại vệt sáng tím mờ ảo không thể nào chạm tới.

In the gaze of a stranger walking beneath the trees, I see the faint silhouette of someone who once silently passed through my life, leaving behind a blurred violet trail that can never be touched.

Như một áng mây xưa chưa từng ghé xuống, nhưng bóng hình vẫn cứ in mãi trên mặt hồ.

Like a cloud from the past that never descended, but whose image remains etched forever on the surface of the pond.

Dẫu nước có đổi dòng, dẫu gió có xô nghiêng, vệt mơ hồ ấy vẫn neo đậu nơi đáy mắt, nơi những đêm dài ta vô cớ thức dậy, nghe trong lòng mình những âm vang cũ kỹ mà dịu dàng.

Though the water may change its course, though the wind may tilt it, that hazy trace still anchors at the bottom of the eye, in the long nights when we wake without reason, hearing within ourselves the old, soft echoes.

Có lẽ, đó chính là cách ký ức vận hành — không ồn ào, không giày xéo, chỉ lặng lẽ thấm vào từng thớ hồn ta, tựa một vệt nắng cuối ngày in trên tường nhà cũ.

Perhaps, this is how memories operate — quietly, without clamor or trampling, gently soaking into every fiber of our soul, like a patch of late sunlight cast upon the wall of an old house.

Ta tưởng mình đã quên, nhưng thực ra chỉ là ta đã học cách cất giữ chúng ở nơi sâu nhất, chỗ mà sắc tím bằng lăng vẫn âm thầm tưới mát qua từng mùa quạnh quẽ.

We thought we had forgotten, but in truth, we had only learned to store them in the deepest place, where the purple crape-myrtle still silently nourishes through each season of solitude.

Giữa phố xá xô bồ, giữa muôn trùng sóng người, đôi khi chỉ cần một thoáng bắt gặp màu hoa tím thẫm, lòng ta đã chùng lại, như một bản đàn bỏ dở, như một giấc mộng vừa kịp trở về trong khoảnh khắc.

Amidst the bustling streets, amidst the endless waves of people, sometimes it only takes a fleeting glimpse of the deep purple flowers for our hearts to soften, like an unfinished melody, like a dream just returned in a fleeting moment.

Chỉ cần một ánh nhìn, một cơn gió chở đầy hương hoa, là mọi điều ta ngỡ đã quên lại ùa về, rưng rưng và thành thực.

Just one glance, one breeze carrying the scent of flowers, and everything we thought we had forgotten rushes back, tender and sincere.

Bằng lăng không hỏi ta đã yêu sâu đậm thế nào, không trách ta đã để lỡ điều gì.

The crape-myrtle does not ask how deeply we loved, nor does it blame us for what we have missed.

Nó chỉ hiện diện như một lời nhắc mềm mại: rằng đã từng có những phút giây rất đỗi dịu dàng, rất đỗi chân thật, trôi qua trong cuộc đời này — như cơn mưa qua hiên, như ánh trăng qua cửa sổ, như giấc mộng tím một thời không hẹn ngày trở lại.

It simply exists as a soft reminder: that there were once moments of great gentleness, great sincerity, passing through this life — like rain through a porch, like moonlight through a window, like a violet dream of a time that never promised to return.

Trong văn hóa phương Đông, sắc tím tượng trưng cho sự khiêm nhường và chân thành, không phô trương mà lặng lẽ bền bỉ (Nguyễn Hiến Lê, "Sử Trung Quốc", 1960). Trong khoảnh khắc lặng yên dưới bóng bằng lăng, tôi nhận ra: có những nỗi buồn không cần gọi tên, vẫn đầy ăm ắp trong mắt người.

In Eastern culture, the color purple symbolizes humility and sincerity, not showy but quietly enduring (Nguyễn Hiến Lê, "History of China," 1960). In the quiet moment beneath the crape-myrtle’s shade, I realize: there are sorrows that do not need names, yet are still full in the eyes of the one who holds them.

 


 

Những cánh hoa mong manh ấy, phải chăng là những khúc nhạc nhỏ bé của thời gian, rơi xuống lòng người như một vết thương ngọt ngào?

Those fragile petals — could they be the small melodies of time, falling into the heart like a sweet wound?

Nếu sắc đỏ là ngọn lửa của khát vọng, sắc xanh là lời thì thầm của hòa bình, thì sắc tím lại là nơi trú ẩn của những trái tim đã biết yêu và biết mất mát.

If red is the flame of desire, and blue is the whisper of peace, then purple is the refuge of hearts that have known both love and loss.

Trong hệ thống biểu tượng cổ phương Tây, tím được coi là màu của giới vương giả và huyền bí. Thời Đế chế Byzantine, chỉ những hoàng đế mới được mặc áo choàng tím, gọi là "Born to the purple" (Peter Heather, "The Restoration of Rome", 2013). Nhưng ở phương Đông, đặc biệt trong thơ Đường, tím lại xuất hiện như sắc màu của những mối tình chia ly đầy tiếc nuối:

In the ancient Western symbolic system, purple was regarded as the color of royalty and mystery. During the Byzantine Empire, only emperors were allowed to wear purple cloaks, a privilege referred to as "Born to the purple" (Peter Heather, "The Restoration of Rome", 2013). But in the East, especially in Tang Dynasty poetry, purple appeared as the color of bittersweet separations:

"Tịch dương thiên ngoại sầu vô hạn
Tử yên hoa hạ loạn phi phi."
(Vương Xương Linh, "Yên Chi Khúc", thế kỷ VIII)

"The setting sun outside the sky endless sorrow The purple smoke beneath the flowers fluttering, scattering." (Wang Changling, "Song of Yan Chi," 8th century)

Bằng lăng — trong không gian Việt Nam — mang theo cả hai dòng ý nghĩa đó: vừa có sự kiêu hãnh mơ màng, vừa thấm đẫm nỗi buồn dịu nhẹ.

Crape-myrtle — in the Vietnamese context — carries both of these meanings: it holds both a dreamy pride and a deep, gentle sadness.

Những cánh hoa như đang thiền định giữa đời sống bộn bề, nhắc nhở chúng ta rằng: đẹp nhất là lúc buông bỏ, rực rỡ nhất là lúc chấp nhận mong manh.

The petals seem to meditate amid the bustling life, reminding us that the most beautiful is the moment of letting go, the brightest is the moment of accepting fragility.

Mỗi lần mùa bằng lăng về, tôi lại nhớ đến những bản tình ca Trịnh Công Sơn, nơi từng lời hát dường như ngưng đọng lại thành giọt sương tím trong tâm hồn:

Each time the crape-myrtle blooms, I am reminded of the songs of Trịnh Công Sơn, where every word seems to freeze into a purple dew drop in the soul:

"Mưa vẫn mưa bay trên tầng tháp cổ
Dài tay em mấy thuở mắt xanh xao..."
(Trịnh Công Sơn, "Diễm Xưa", 1960)

"The rain still falls, flying above the ancient tower. Your long hands, how many autumns, your eyes so pale..." (Trịnh Công Sơn, "Diễm Xưa," 1960)

Phải chăng, từng giấc mơ của tuổi trẻ đều như cơn mưa mềm mại ấy, nhẹ nhàng đến, âm thầm đi, chỉ để lại tiếng thở dài vương vấn trên những cánh hoa tím bơ vơ?

Perhaps, every dream of youth is like that soft rain, gently coming, silently going, leaving only the sighs lingering on the lone purple petals?

Trong một lần đọc lại Truyện Kiều của Nguyễn Du, tôi bỗng thấy thấp thoáng bóng dáng bằng lăng trong những câu thơ:

In a moment of rereading The Tale of Kiều by Nguyễn Du, I suddenly saw the shadow of the crape-myrtle in these verses:

"Một cơn mưa nhỏ bụi hồng
Gió chiều như nhớ như mong nỗi gì."
(Nguyễn Du, "Truyện Kiều", thế kỷ XIX)

"A small rain of pink dust. The evening wind seems to remember, seems to long for something." (Nguyễn Du, The Tale of Kiều, 19th century)

Những mùa hoa ấy, những mối tình ấy, có lẽ chẳng bao giờ trở lại. Nhưng sắc tím bằng lăng vẫn âm thầm ngân vang trong lòng, như một điệp khúc lặng lẽ của ký ức chưa kịp đặt tên.

Those seasons of flowers, those love stories, perhaps will never return. But the purple of the crape-myrtle still quietly resonates in the heart, like a silent refrain of memories that have yet to be named.

Nếu có ai từng lạc bước vào thế giới màu sắc của Claude Monet, chắc hẳn sẽ hiểu được vì sao sắc tím luôn gợi nên những cảm xúc rất mơ hồ mà bền lâu. Trong loạt tranh Water Lilies (1906–1920), Monet đã dùng tím để lấp lánh ánh nước, để mỗi bông súng như thầm thì những bí mật của dòng sông.

If anyone has ever wandered into the world of colors painted by Claude Monet, they would surely understand why the color purple always evokes such vague yet enduring emotions. In his Water Lilies series (1906–1920), Monet used purple to make the water sparkle, so that each lily whispered the secrets of the river.

Tím, trong tay bậc thầy ấn tượng, không còn là màu sắc — nó trở thành cảm giác, thành nỗi nhớ không thể gọi thành tên.

Purple, in the hands of the master of Impressionism, is no longer just a color — it becomes a feeling, a longing that cannot be named.

Bằng lăng, cũng như vậy.

Crape-myrtle is like that, too.

 


 


 

Khi mùa hoa nở, phố xá bỗng hóa thành những bức tranh impressionist khổng lồ. Những chùm tím nhòe nhạt trong hơi sương, trong làn nắng nhạt, trong ánh mắt ai vừa vụt qua như cơn gió.

When the flowers bloom, the streets suddenly transform into vast impressionist paintings. The soft purple clusters blur in the mist, in the gentle sunlight, in the fleeting gaze of someone passing by like the wind.

Trong khoảnh khắc ấy, người ta sống bằng cảm xúc thuần khiết nhất của tâm hồn — như đang đứng trước một bản nhạc Chopin, để tiếng đàn thì thầm những câu chuyện không lời:

In that moment, one lives with the purest emotions of the soul — as if standing before a Chopin melody, allowing the music to whisper untold stories:

"Ôi tiếng đàn! Một khúc ca xưa cũ
Rơi vào lòng như giọt lệ thiên thu..."
(Thơ Xuân Diệu, "Tiếng đàn", 1939)

"Oh, the music! An old song falls into the heart like the tears of eternity..." (Xuân Diệu, "The Music," 1939)

Nếu ánh sáng và bóng tối của Monet là để vẽ lên dòng sông, thì bằng lăng — với từng lớp tím chồng lên nhau — cũng đang vẽ lên những dòng ký ức, bồi hồi và bất tận.

If Monet's light and shadow are used to paint the river, then the crape-myrtle, with its layers of purple stacked upon each other, is painting the lines of memories, stirring and endless.

Mỗi con phố nhuộm tím bằng lăng đều như một cây cầu nhỏ dẫn về quá khứ, nơi tuổi trẻ còn nguyên vẹn những vụng dại và yêu thương.

Each street dyed purple by the crape-myrtle feels like a small bridge leading to the past, where youth still holds the clumsiness and love intact.

Có những người, chỉ một lần bước qua đời ta, nhưng để lại dư âm đến muôn đời sau.

Some people only step through our lives once, yet leave an echo that lasts forever.

Và bằng lăng, trong những mùa tím chênh vênh, luôn là lời nhắc nhở dịu dàng về người ấy.

And the crape-myrtle, in those wavering purple seasons, is always a gentle reminder of that person.

Dưới vòm hoa xao xác, tôi nhớ đến một đôi mắt từng nhìn tôi rất lâu trong buổi chiều nhạt nắng, một nụ cười không bao giờ quay lại. Người đã ra đi, để lại phố dài và bóng tôi chênh vênh trong hoàng hôn tím nhạt.

Under the fluttering flower canopy, I recall a pair of eyes that once gazed at me for a long time in the fading light of an afternoon, a smile that will never return. The person has gone, leaving behind long streets and my shadow swaying in the pale purple sunset.

"Anh đi, để lại bên trời
Một màu hoa tím chơi vơi nỗi buồn."
(Nguyên Sa, "Áo lụa Hà Đông", 1961)

"You leave, leaving behind the sky A purple flower, lost in sorrow." (Nguyên Sa, "The Silk Dress of Hà Đông," 1961)

Tôi tự hỏi, nơi người đến, có mùa bằng lăng không? Có con phố nào tím đến nao lòng như con phố này? Hay chỉ còn trong tim người những vết loang tím nhòe của những điều chưa kịp nói?

I wonder, in the place where the person has gone, is there a season of crape-myrtle? Is there a street as purple and heart-rending as this one? Or are the only remnants left in their heart the faint purple stains of things left unsaid?

 


 

 

Bằng lăng lặng lẽ rơi. Mỗi cánh hoa như một câu hỏi bỏ ngỏ, gửi về một nơi xa xôi mà tôi không thể bước tới.

The crape-myrtle falls silently. Each petal is like an unasked question, sent to a distant place that I cannot reach.

Mùa hoa rồi cũng qua đi, như mọi mùa hoa khác trong đời người. Nhưng bằng lăng không chỉ nở trên cành, bằng lăng còn nở trong ký ức, trong mỗi nhịp thở chậm rãi giữa những buổi chiều ngơ ngác.

The season of flowers will pass, like every other flower season in a person's life. But the crape-myrtle does not only bloom on the branches, it blooms in memories, in every slow breath between those uncertain afternoons.

Giữa thành phố đầy bụi bặm và những guồng quay cuống cuồng của thời gian, sắc tím ấy như một vùng lặng, nơi tôi có thể nép mình vào, để lắng nghe tiếng thở của quá khứ, để thì thầm với những giấc mơ cũ kỹ đã ngủ yên, như bằng lăng rung rinh cười với gió thì thầm: yêu thương không cần phải ồn ào, không cần phải có hồi kết viên mãn. Yêu thương — như màu tím của hoa — chỉ cần một lần rực rỡ trong lòng, là đã đủ để nhớ nhung suốt một đời

In the city full of dust and the frantic whirlpools of time, that purple hue is like a quiet space, where I can nestle in and listen to the breath of the past, whispering to the old dreams that have fallen asleep, like the crape-myrtle gently swaying, laughing with the wind, whispering: love does not need to be loud, nor does it need a perfect conclusion. Love — like the purple of the flowers — only needs to shine once in the heart, and it is enough to remember for a lifetime.

"Mùa hoa rơi trên vai áo nhỏ
Một đời người, một mối tình xa."
(Phạm Thiên Thư, "Ngày xưa Hoàng Thị", 1969)

"The flowers fall on the small sleeve A lifetime, a distant love." (Phạm Thiên Thư, "Ngày xưa Hoàng Thị," 1969)



Comments

  1. Nếu bảo “ vạn vật hữu tình “ thi có lẽ các loài hoa cũng sẽ rung động và giao hoà cùng người biết nâng niu và yêu quý . Hoa cũng có “ linh hồn “ và nhận ra người nâng niu mình , cảm thầu duoc all sự dịu dàng của ánh mát , bàn tay chăm chút ,,, Và tác giả Hữu Tình dã dành all điều đó cho mỗi loài hoa , khg chỉ bằng tấm lòng mà bằng cả trí tuệ của mình tràn qua ngòi bút , viết nên nhũng áng văn hay và nhiều y nghĩa với su đồng cảm âm thầm , với cảm xúc thuần khiết nhất . Tác giả biết lắng nghe thế giới loài hoa bằng trái tim mình ! Hoa nở dâng đời khong chi vi đất hay nắng gió mà còn vì người biết yêu chúng bằng sự dịu dàng trong lòng . Hoa nào cũng xúng đáng duoc nâng niu bởi sắc màu và vẻ đẹp bình dị hay kiêu sa đều mang đến sự dịu mát lòng người nhìn ngắm ,,,” Cái đẹp cứu rỗi thế giới “ Câu nói của nhà văn Nga Fyodor Dostoevsky mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và những đóa hoa xinh cũng góp phần không nhỏ vào “ su mệnh “ đẹp trên ! Cảm ơn tác giả Hữu Tình đã ưu ái cho được đọc nhũng bài viết hay “ với cả tấm lòng “ 🌹🎶☘️

    ReplyDelete
  2. Dường như con cảm thấy "Hoa bằng lăng" khó hiểu hơn so với "Tử Đinh Hương" và "Hoa Tử Đằng" hay sao ấy , hoặc có thể vì con chưa từng trải qua cảm giác được mô tả trong bài viết. Con phải đọc lại 2 3 lần mới chắc được những gì thầy muốn truyền tải đó thầy ơi^^...
    Nhưng vì con chưa từng trải qua cảm giác bồi hồi hay kí ức cũ bỗng nhiên ùa về nên có thể con sẽ không cảm nhận bài này sâu sắc bằng hai bài trước .
    Có những mối tình chưa kịp ngỏ lời , có những lời xin lỗi chưa kịp thốt ra,....Có lẽ , mối tình đơn phương đó ,...phải là cả thanh xuân của họ , là niềm hạnh phúc của họ , là niềm vui , là thứ mà mỗi ngày họ nhớ đến , mơ đến nhưng không dám tỏ lời , để rồi sau này nó trở thành mối tình dở dang . Sau này khi nhớ đến nơi đó , món đồ đó , cảnh vật đó , họ lại nhớ đến bóng hình của ngưởi con gái/người con trai mà họ thương . Con nghĩ chắc sẽ đau dữ lắm , dù gì cũng là tình cảm mà .
    Sau nhiều năm , khi cảnh vật đó , đồ vật đó ,...bỗng nhiên xuất hiện , có thể là đã quá lâu , tình cảm phai nhạt đi , kí ức chẳng rõ ràng nữa , nhưng đâu đó trong tim vẫn có sự rung động nhẹ , ...
    Con nghĩ vậy đó , hoặc có thể là đứa con không thương yêu mẹ , đối xử với mẹ bằng sự thờ ơ vô tình , để rồi ngày mẹ mất là ngày đứa bé nhận ra ai là người thương mình nhất , nhưng đã quá muộn rồi^^.
    Có thể sẽ có một vài kí ức , dù qua bao năm tháng , vẫn vẹn nguyên như ngày đầu , khiến họ chẳng thoát ra nổi , hay có những nỗi đau mà con người mang theo bên mình suốt cả cuộc đời.
    Nhưng dù chuyện tình có không thành , con vẫn sẽ tìm cách vượt và không để mình chìm sâu trong cảm xúc đau thương . Con sẽ biến nó thành bài học , biến nó thành lý do để mình hoàn thiện bản thân hơn nữa . Để sau này nhìn lại vẫn có thể mỉm cười , xem nó như một bài học mà cuộc đời dành tặng.
    Hay những khó khăn trên con đường trưởng thành , biến thất bại thành bước đệm để tiến lên.
    Có lẽ mỗi câu chuyện , mỗi khó khăn đều đang muốn dạy cho con một điều gì đó , con hy vọng rằng con sẽ biến điều đó thành bài học , thành lý do để con tiến bộ , hoàn thiện bản thân , tốt lên mỗi ngày , chứ không phải chìm trong đau khổ , thất bại để rồi chẳng còn tự tin để làm bất cứ điều gì nữa....^^

    ReplyDelete
  3. Ngọn gió mát lànhJune 23, 2025 at 8:48 PM

    Ngày xưa, khi còn học cấp ba, con thường đạp xe trên con đường ngập sắc tím của hoa bằng lăng 2 bên đường. Trong chiếc áo dài trắng bay theo gió, con cảm nhận được sự trong trẻo của tuổi học trò. Còn cả sự bồi hồi khi ai đó đang cố gắng đợi con đi ngang qua và cố gắng bắt chuyện với con…
    Ở đây có nỗi buồn thật đẹp!

    ReplyDelete

Post a Comment

Popular Posts

Lily of the Valley - Hoa Linh Lan / Hoa Lan Chuông

100-word Short Stories

Self-joy - Tự Vui

Hibiscus – The Gentle Bloom of Everyday Beauty

Five-Colored Flower (Hoa Ngũ Sắc) -

WATER LILIES - HOA SÚNG