Red Spider Lily - HOA BỈ NGẠN

Red Spider Lily – The Flower of Memory and Reincarnation
Hoa Bỉ Ngạn – Đóa Hoa Của Ký Ức và Luân Hồi


 

"Nhất biệt thành thiên cổ, nhất lộ bất quy hoàn"

(One farewell lasts for eternity, one road leads endlessly with no return)

"Nhất biệt thành thiên cổ, nhất lộ bất quy hoàn"
(Một lần ly biệt là thiên thu vĩnh viễn, một con đường đi mãi chẳng thể quay đầu)




If the rose symbolizes love and the lotus represents purity and enlightenment, then the Red Spider Lily is the lament of the past echoing from the other shore of life and death. This flower does not bloom in fragrant spring gardens, nor does it flaunt itself under the radiant sunlight, but instead quietly blossoms in desolate fields, along the solemn path of reincarnation leading to the underworld.
Nếu hoa hồng là biểu tượng của tình yêu, hoa sen đại diện cho sự thanh khiết và giác ngộ, thì hoa Bỉ Ngạn lại là lời ai oán của quá khứ vọng về từ bờ bên kia của sinh tử. Loài hoa này không nở nơi vườn xuân đầy hương sắc, không khoe mình dưới ánh nắng rực rỡ, mà lặng lẽ bung nở trên bãi hoang, nơi con đường luân hồi u tịch dẫn về cõi âm.
Amidst the transient world, the Red Spider Lily carries an eerie beauty, like a reminder of separation, memories, and the endless cycle of reincarnation. But what lies behind that beauty? Why is it associated with sorrow and profound philosophical tales? To understand this, we must trace its name's origins, cultural roots, and symbolic significance.
Giữa thế gian phù hoa, Bỉ Ngạn mang theo một nét đẹp ma mị, như một lời nhắc nhở về sự chia ly, hồi ức và luân hồi bất tận. Nhưng đằng sau vẻ đẹp ấy là gì? Vì sao nó gắn liền với nỗi bi ai và những câu chuyện đầy tính triết lý? Để hiểu được điều này, ta cần lần theo dấu vết từ nguyên của tên gọi, nguồn gốc xuất xứ và giá trị văn hóa của loài hoa này.
In Chinese, Bỉ Ngạn (彼岸) means "the other shore." According to Buddhist philosophy, the other shore represents Nirvana—a state of liberation from the cycle of reincarnation and suffering. Meanwhile, this shore (Thử Ngạn – 此岸) is the realm of birth and death, affliction, and impermanence.
Trong tiếng Hán, "Bỉ Ngạn" (彼岸) có nghĩa là "bờ bên kia". Theo triết lý Phật giáo, bờ bên kia chính là Niết Bàn – trạng thái giải thoát khỏi luân hồi và khổ đau. Trong khi đó, bờ bên này (此岸 – thử ngạn) là thế giới của sinh tử, phiền não và vô thường.
Between these two shores flows the River of Oblivion (Vong Xuyên – 忘川), where souls must pass to bid farewell to their past and enter the cycle of rebirth. It is said that the Red Spider Lily grows along this riverbank, its blood-red petals forming a carpet that guides departing souls toward the land of forgetfulness. In many legends, this is why the Red Spider Lily is not merely a flower but a sacred symbol—a gateway separating what has been lost from what is yet to come.
Giữa hai bờ ấy là dòng sông Vong Xuyên (忘川), nơi những linh hồn phải đi qua để từ giã quá khứ và bước vào vòng tái sinh. Người ta nói rằng hoa Bỉ Ngạn mọc trên bờ sông ấy, những cánh hoa đỏ như máu trải dài thành một tấm thảm tiễn đưa linh hồn về miền quên lãng. Đó là lý do vì sao trong nhiều truyền thuyết, hoa Bỉ Ngạn không đơn thuần là một loài hoa mà còn là một biểu tượng thiêng liêng – một cánh cửa ngăn cách giữa những gì đã mất và những gì sắp đến.
Buddhist philosophy regarding Bỉ Ngạn extends beyond the concept of life and death, delving into deeper layers of meaning. In the Heart Sutra (Prajñāpāramitāhṛdaya Sūtra), a pivotal verse often recited is:
Triết lý Phật giáo về "Bỉ Ngạn" không chỉ dừng lại ở khái niệm về sinh tử, mà còn mở rộng ra nhiều tầng nghĩa sâu xa hơn. Trong Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh, một câu kinh quan trọng thường được nhắc đến là:
"Gate gate pāragate pārasaṃgate bodhi svāhā"
(Go, go, go beyond, go completely beyond—toward enlightenment, rejoice!)
"Gate gate pāragate pārasaṃgate bodhi svāhā"
(Đi đi, đi qua bờ bên kia, đến bờ giác ngộ, chúc mừng!)
This verse emphasizes the journey of transcending "this shore" to reach the state of "the other shore"—a journey that is not merely metaphysical but also a path to spiritual awakening. In this sense, Bỉ Ngạn is not just a destination after death but also the ultimate goal of enlightenment, where one frees oneself from greed, anger, and ignorance to attain inner peace and serenity.
Câu kinh này nhấn mạnh hành trình vượt qua "bờ bên này" để đạt đến trạng thái "bờ bên kia" – một hành trình không chỉ mang tính siêu hình mà còn là con đường dẫn đến sự thức tỉnh tâm linh. Bỉ Ngạn, theo cách hiểu này, không chỉ đơn thuần là một điểm đến sau cái chết, mà còn là đích đến của sự giác ngộ, nơi con người thoát khỏi tham sân si để đạt được an nhiên tự tại.
Thus, in Buddhist thought, it is no coincidence that the Red Spider Lily is associated with the image of "the other shore." It represents eternal separation and serves as a reminder of life's impermanence. The flower blooms when the leaves have fallen, and the leaves flourish when the flower has withered—this opposition is not merely a paradox of nature but also a reflection of the cyclical nature of existence: meeting and parting, birth and death, all following the unchanging law of cause and effect.
Vậy nên, trong tư tưởng Phật giáo, không phải ngẫu nhiên mà hoa Bỉ Ngạn được gán với hình ảnh của "bờ bên kia". Nó không chỉ đại diện cho sự chia ly vĩnh viễn mà còn là lời nhắc nhở về bản chất vô thường của cuộc đời. Hoa nở khi lá đã rụng, lá xanh khi hoa đã tàn – sự đối lập ấy không chỉ là một sự trớ trêu của tạo hóa mà còn phản ánh bản chất luân hồi của vạn vật: gặp gỡ rồi chia ly, sinh ra rồi mất đi, tất cả đều theo quy luật bất biến của nhân quả.
From another perspective, "the other shore" signifies a mental state rather than a geographical place. It can represent an afterlife, but it can also symbolize a different realm within the human soul. When the mind is entangled in suffering and attachments, it dwells in Thử Ngạn—"this shore" of obsessions and afflictions. Conversely, when one attains a state of tranquility, detachment, and enlightenment, they have reached Bỉ Ngạn—"the other shore" of liberation.
Nhìn từ một góc độ khác, "bờ bên kia" cũng mang ý nghĩa của một trạng thái tinh thần hơn là một không gian địa lý. Nó có thể là một thế giới khác sau cái chết, nhưng cũng có thể là một cảnh giới khác trong nội tâm con người. Khi tâm trí con người vướng mắc vào đau khổ, phiền não, thì đó chính là "thử ngạn" – bờ bên này đầy chấp niệm. Ngược lại, khi con người đạt đến trạng thái bình thản, buông bỏ và giác ngộ, đó chính là "Bỉ Ngạn" – bờ bên kia của sự giải thoát.
For this reason, the image of the Red Spider Lily is not only linked to farewell and separation but also carries a profound philosophy of human existence. It reminds us of impermanence, the constant transformation of all things, and above all, the true meaning of the journey toward inner peace.
Chính vì lẽ đó, hình tượng hoa Bỉ Ngạn không chỉ gắn liền với sự ly biệt mà còn ẩn chứa một triết lý nhân sinh sâu sắc. Nó nhắc nhở con người về sự vô thường, về sự chuyển hóa không ngừng của vạn vật, và trên hết, về ý nghĩa thực sự của hành trình đi tìm sự an lạc trong chính tâm hồn mình.
Perhaps, in this ever-changing world filled with loss and uncertainty, every person is searching for their own "other shore"—a place where they can let go of their burdens and walk the path of serenity and enlightenment.
Phải chăng, giữa cuộc đời đầy những biến động và mất mát, mỗi con người đều đang kiếm tìm một "bờ bên kia" cho chính mình – một nơi mà ở đó, chúng ta có thể buông bỏ hết những muộn phiền và bước đi trên con đường của an nhiên và giác ngộ?
The philosophy of Bỉ Ngạn does not merely stop at distinguishing between the two shores of life and death—it also reflects the inner journey of the human soul within this finite existence. If the world is Thử Ngạn—the near shore of suffering—then Bỉ Ngạn, the other shore, is not simply the realm of death but a state of liberation, where one finds true serenity within.
Triết lý về “Bỉ Ngạn” không chỉ dừng lại ở sự phân định giữa hai bờ sinh tử mà còn phản ánh hành trình nội tâm của con người trong cuộc đời hữu hạn này. Nếu thế gian là “thử ngạn” – bờ bên này của phiền não, thì “bỉ ngạn” – bờ bên kia không đơn thuần là cõi chết, mà chính là trạng thái giải thoát, nơi con người tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn.
In daily life, we constantly face suffering, attachments, and desires. We long for happiness, yet we are bound by invisible chains—ambitions, the past, and things we cannot hold on to. As the Buddha taught in the Four Noble Truths, suffering is the fundamental nature of this world, and it is an attachment that prevents us from crossing to the other shore.
Trong đời sống thường nhật, chúng ta thường xuyên đối mặt với những khổ đau, chấp niệm và dục vọng. Chúng ta khao khát hạnh phúc nhưng lại bị trói buộc bởi những sợi dây vô hình của tham vọng, của quá khứ, của những điều không thể níu giữ. Như lời Phật dạy trong Kinh Tứ Diệu Đế, khổ đau là bản chất của thế gian này, và chính sự chấp thủ là nguyên nhân khiến con người không thể bước qua bờ bên kia.
From this perspective, the Red Spider Lily is not merely a symbol of death but also a symbol of enlightenment—an awareness of the impermanence of all things. It blooms at the threshold of life and death, reminding us that everything will eventually pass and that both sorrow and joy are fleeting moments in the endless cycle of reincarnation.
Nhìn từ góc độ này, hoa Bỉ Ngạn không chỉ là biểu tượng của cái chết, mà còn là một biểu tượng của sự giác ngộ về bản chất vô thường của vạn vật. Đóa hoa ấy nở trên bờ sinh tử, như một lời nhắc nhở rằng mọi thứ rồi sẽ qua đi, rằng dù đau khổ hay hạnh phúc cũng chỉ là những giai đoạn tạm bợ trong vòng quay bất tận của luân hồi.
But can one easily set foot on Bỉ Ngạn? That is a profound question. In the Diamond Sutra, the Buddha once taught:
Nhưng con người liệu có thể dễ dàng đặt chân lên “Bỉ Ngạn” không? Đó là một câu hỏi lớn. Trong Kinh Kim Cang, Đức Phật từng giảng:
"Nhất thiết hữu vi pháp, như mộng huyễn bào ảnh, như lộ diệc như điện, ưng tác như thị quán."
(All conditioned phenomena are like a dream, an illusion, a bubble, a shadow, like dew, like lightning—thus should one contemplate them.)
“Nhất thiết hữu vi pháp, như mộng huyễn bào ảnh, như lộ diệc như điện, ưng tác như thị quán.”
(Tất cả pháp hữu vi đều như mộng ảo, như bọt nước, như sương mai, như tia chớp – hãy quán chiếu chúng như thế.)
This verse is the key to crossing Bỉ Ngạn. Humans suffer because they perceive everything as permanent, believing they can possess what is, in truth, only temporary. But if one can see the impermanent nature of the world, nothing will be able to bind their mind anymore.
Câu kinh này chính là chìa khóa để bước qua “Bỉ Ngạn”. Con người khổ đau vì xem mọi thứ là vĩnh cửu, vì tin rằng có thể sở hữu những điều vốn chỉ là tạm bợ. Nhưng nếu có thể nhìn thấy bản chất vô thường của thế gian, thì chẳng còn điều gì có thể ràng buộc tâm trí chúng ta nữa.


 

The Red Spider Lily, with its cyclical existence—blooming only when its leaves have fallen, and sprouting leaves only when the flower has withered—embodies the lesson of impermanence. It stands as a gateway, one that only those who truly let go of attachments can step through.
Hoa Bỉ Ngạn, với vòng đời luân hồi của nó – hoa nở khi lá rụng, lá xanh khi hoa tàn – chính là một bài học về vô thường. Đóa hoa ấy như một cánh cửa, mà chỉ những ai thực sự buông bỏ được chấp niệm mới có thể bước qua.
However, letting go does not mean forgetting. Humans cannot live without memories, just as the Red Spider Lily cannot be separated from the legend of souls crossing the Naihe Bridge. What matters is learning to look back on the past with serenity, without allowing old wounds to bind us in suffering.
Tuy nhiên, buông bỏ không có nghĩa là quên lãng. Con người không thể sống mà không có ký ức, cũng như hoa Bỉ Ngạn không thể tách rời khỏi truyền thuyết về những linh hồn bước qua cầu Nại Hà. Cái quan trọng là chúng ta học cách nhìn về quá khứ với một tâm thế an nhiên, không để những tổn thương của ngày cũ trói buộc mình trong đau khổ.
In life, some people remain forever trapped on Thử Ngạn—the near shore. They live in regret, in nostalgia, clinging to what has been lost, unable to move forward. But there are also those who, despite carrying their scars, find the courage to step ahead, to seek their own Bỉ Ngạn—a place where their soul is no longer shackled by the past.
Trong cuộc sống, có những người mãi mãi mắc kẹt ở “thử ngạn” – bờ bên này. Họ sống trong tiếc nuối, trong hoài niệm, trong những điều đã mất mà không thể nào tiến về phía trước. Nhưng cũng có những người, dù mang trong lòng những vết thương, vẫn đủ dũng cảm để bước qua, để hướng về “bỉ ngạn” của riêng mình – nơi tâm hồn họ không còn bị quá khứ trói buộc.
Buddhism has never denied the existence of suffering. Even the Buddha himself experienced pain before he discovered the path to enlightenment. Yet he chose to see suffering as an inevitable part of life and, through that understanding, found a way to transcend it. Similarly, the Red Spider Lily blooms brilliantly along the path to the afterlife, but it is not a symbol of an end—it is a symbol of transformation. From one life to the next, from pain to release and peace.
Phật giáo không bao giờ phủ nhận sự tồn tại của đau khổ. Đức Phật cũng từng trải qua đau khổ trước khi tìm ra con đường giác ngộ. Nhưng ngài đã chọn cách nhìn nhận nó như một phần tất yếu của cuộc sống, và từ đó tìm ra cách bước qua nó. Cũng như vậy, hoa Bỉ Ngạn nở rực rỡ trên con đường dẫn về cõi chết, nhưng nó không phải là biểu tượng của sự kết thúc mà là của sự chuyển hóa – từ một kiếp này sang một kiếp khác, từ một nỗi đau sang sự buông bỏ và bình yên.
Perhaps, when faced with the inevitable losses of life, the only thing one can do is learn to move forward. Perhaps Bỉ Ngạn—the far shore of life—is not the afterlife, but the place where we finally find peace within our own souls.
Phải chăng, khi đối mặt với những mất mát không thể tránh khỏi, điều duy nhất con người có thể làm là học cách bước qua? Phải chăng, bờ bên kia của cuộc đời không phải là cõi chết, mà là nơi con người cuối cùng tìm thấy sự bình an trong chính tâm hồn mình?
In Eastern culture, the Red Spider Lily has long been more than just a flower—it is a philosophy of life. It appears in poetry, music, paintings, and ancient tales of fate and reincarnation. But above all, it stands as a timeless truth: everything will change.
Trong văn hóa phương Đông, hoa Bỉ Ngạn từ lâu đã không chỉ là một loài hoa mà còn là một triết lý sống. Nó xuất hiện trong thơ ca, nhạc họa, trong những câu chuyện huyền thoại về số mệnh và luân hồi. Nhưng trên hết, nó là biểu tượng của một sự thật muôn đời: mọi thứ rồi sẽ đổi thay.
Every human life has its roads to walk, its sorrows to endure, its losses that cannot be avoided. Yet, just as the Red Spider Lily continues to bloom along the path of reincarnation, we too can learn to accept impermanence—and, in doing so, keep moving forward.
Cuộc đời mỗi con người đều có những đoạn đường phải đi qua, những nỗi đau phải đối mặt, những mất mát không thể tránh khỏi. Nhưng giống như cánh hoa Bỉ Ngạn vẫn nở rộ trên con đường luân hồi, con người cũng có thể học cách chấp nhận vô thường để rồi tiếp tục bước về phía trước.
Perhaps Bỉ Ngạn—the far shore—is not some distant place, but the moment when our soul is no longer burdened by what cannot be held onto. And perhaps, only when we can look at life with true serenity do we truly reach our own Bỉ Ngạn.
Có lẽ, “bờ bên kia” không phải là một nơi xa xôi nào đó, mà chính là nơi tâm hồn ta không còn vướng bận bởi những điều không thể níu giữ. Và có lẽ, khi chúng ta có thể nhìn về cuộc đời với sự an nhiên, đó mới thực sự là lúc chúng ta chạm đến “Bỉ Ngạn” của riêng mình.
The scientific name of the flower is Lycoris radiata, belonging to the Amaryllidaceae family (the red lily family). Originating from China, Japan, and Korea, this flower is deeply woven into both Buddhist and East Asian folk traditions.
Tên khoa học của hoa là Lycoris radiata, thuộc họ Amaryllidaceae (họ Loa Kèn Đỏ). Loài hoa này có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, nhưng lại phổ biến trong cả văn hóa Phật giáo lẫn dân gian Đông Á.
The Japanese call it Higanbana (彼岸花), meaning "the flower of the far shore." In Korean, it is known as Cheongsa chorong (청사초롱), a name that conveys the idea of lanterns lighting the way for departed souls.
Người Nhật gọi nó là Higanbana (彼岸花), tức "hoa của bờ bên kia". Trong tiếng Hàn, nó được biết đến với cái tên Cheongsa chorong (청사초롱), mang hàm ý ánh đèn dẫn đường cho người đã khuất.

One of the most intriguing characteristics of the Bỉ Ngạn flower is its peculiar nature: its leaves and flowers never appear together. When the flower blooms, the leaves have already withered; when the leaves grow lush and green, the flower is nowhere to be found. Could this very separation be why it has become a symbol of eternal parting?

Điều thú vị là hoa Bỉ Ngạn có một đặc điểm kỳ lạ: lá và hoa không bao giờ cùng xuất hiện. Khi hoa nở, lá đã úa tàn; khi lá xanh tốt, hoa lại không còn. Phải chăng chính sự phân ly này đã khiến nó trở thành biểu tượng của chia ly vĩnh viễn?

In most plants, flowers and leaves coexist, sustaining each other and forming a complete beauty. Yet, the Bỉ Ngạn flower defies this natural order. The leaves and the flower are like two lovers destined never to meet—forever passing by each other in an endless cycle. When the flower bursts into brilliant bloom, the leaves have already faded away, and when the leaves are vibrant, the flower vanishes without a trace. Is it this very opposition that has made this flower an emblem of irrevocable separation?
Trong thế giới thực vật, hoa và lá vốn dĩ song hành, cùng nhau nuôi dưỡng và tạo nên vẻ đẹp hoàn chỉnh của một loài cây. Nhưng hoa Bỉ Ngạn lại đi ngược lại quy luật tự nhiên ấy. Lá và hoa như hai kẻ yêu nhau mà không bao giờ có thể gặp gỡ, mãi mãi lướt qua đời nhau trong một vòng tuần hoàn vô tận. Khi hoa rực rỡ bung nở trên nền đất, lá đã úa tàn, và khi lá xanh tươi, hoa lại biến mất không dấu vết. Phải chăng chính sự đối nghịch ấy đã biến loài hoa này thành biểu tượng của chia ly vĩnh viễn?
The division between the flower and the leaves of Bỉ Ngạn is not merely a biological trait; it holds a deeper cultural and spiritual significance in East Asia. In many legends, the flower is likened to the soul, while the leaves represent the body. When the soul awakens, the body is no more; when the body exists, the soul is lost in oblivion. This duality has made the Bỉ Ngạn flower a symbol of fated yet unfulfilled love, of promises that can never be kept.
Sự phân ly giữa hoa và lá của Bỉ Ngạn không chỉ là một đặc tính sinh học đơn thuần mà còn mang một tầng ý nghĩa sâu xa hơn trong văn hóa và tâm linh Đông Á. Trong nhiều truyền thuyết, người ta ví hoa là linh hồn, còn lá là thể xác. Khi linh hồn thức tỉnh, thể xác đã không còn, và khi thể xác tồn tại, linh hồn lại chìm vào quên lãng. Điều này khiến Bỉ Ngạn trở thành hình tượng của những mối nhân duyên lỡ dở, của những lời hứa hẹn không bao giờ thành hiện thực.
In Japan, the name Higanbana (彼岸花) – "the flower of the other shore" – is closely associated with rituals of offering and remembrance for the deceased. The Japanese people plant this flower along cemeteries, riverbanks, and pathways leading into quiet forests. They believe that Higanbana serves as lanterns illuminating the way for departed souls, guiding them toward their next life. In Buddhist beliefs, the blooming period of the Red Spider Lily coincides with Higan-e (彼岸会) – a festival honoring ancestors that takes place in autumn and spring, when the boundary between the worlds of the living and the dead is believed to be at its thinnest.
Ở Nhật Bản, cái tên Higanbana (彼岸花) – "hoa của bờ bên kia" – gắn liền với nghi thức cúng tế và tưởng nhớ người đã khuất. Người Nhật trồng loài hoa này dọc theo các nghĩa trang, ven bờ sông hay lối đi dẫn vào những khu rừng tịch mịch. Họ tin rằng Higanbana chính là những ngọn đèn soi sáng lối về cho linh hồn người đã chết, giúp họ tìm đường đến kiếp sau. Trong tín ngưỡng Phật giáo, thời điểm hoa Bỉ Ngạn nở rộ cũng trùng với Higan-e (彼岸会) – lễ hội tưởng nhớ tổ tiên diễn ra vào mùa thu và xuân, khi ranh giới giữa hai cõi âm dương được cho là trở nên mong manh nhất.
In Korea, the name Cheongsa Chorong (청사초롱), meaning "guiding lantern," reflects a similar belief. In Korean folklore, this flower is often associated with sorrowful tales of separation and wandering spirits unable to pass on due to lingering earthly attachments. It is planted in sacred places to provide comfort and guidance, helping these lost souls find liberation.
Tại Hàn Quốc, cái tên Cheongsa Chorong (청사초롱) – mang ý nghĩa "ánh đèn soi đường" – cũng phản ánh niềm tin tương tự. Trong dân gian Hàn Quốc, loài hoa này thường gắn với những câu chuyện buồn về sự chia ly, những linh hồn lang thang không thể siêu thoát vì còn vướng bận trần gian. Nó được trồng ở những nơi linh thiêng để an ủi và dẫn lối cho các vong linh, giúp họ tìm được sự giải thoát.
So, could it be that the Bỉ Ngạn flower symbolizes not only separation but also guidance? Perhaps it represents not just the sorrow of souls unable to reunite with their loved ones, but also the light that leads them to a peaceful resting place.
Vậy phải chăng, hoa Bỉ Ngạn không chỉ mang ý nghĩa của sự chia ly, mà còn là một biểu tượng của sự dẫn lối? Phải chăng nó không chỉ đại diện cho nỗi buồn của những linh hồn không thể gặp lại người thân, mà còn là ánh sáng soi đường cho họ đến bến bờ an yên?


 

Since ancient times, the imagery of the Bỉ Ngạn flower and leaves has been likened to unfulfilled love—lovers doomed to be separated by fate. A Chinese legend tells of a cursed couple: the man was turned into leaves, the woman into flowers, forever unable to meet. People believe that whenever the Bỉ Ngạn blooms, it is a time when spirits weep for love stories left incomplete.
Từ xa xưa, hình tượng hoa và lá của Bỉ Ngạn đã được ví như những mối tình không trọn vẹn, như những kẻ yêu nhau nhưng bị định mệnh chia cách. Trong truyền thuyết Trung Hoa, người ta kể rằng có một đôi tình nhân bị nguyền rủa: chàng trai hóa thành lá, cô gái hóa thành hoa, vĩnh viễn không thể gặp lại nhau. Mỗi khi hoa Bỉ Ngạn nở rộ, người ta tin rằng đó là lúc những linh hồn đang khóc than cho những mối tình dang dở.
This image extends beyond mythology, permeating poetry and art. In Chinese literature, Bỉ Ngạn often symbolizes longing and regret. A well-known verse by Bai Juyi (Bạch Cư Dị) expresses this sentiment:
Hình ảnh ấy không chỉ dừng lại trong thần thoại mà còn thấm sâu vào thi ca và nghệ thuật. Trong văn học Trung Hoa, Bỉ Ngạn xuất hiện như một biểu tượng của sự tiếc nuối và hoài niệm. Bài thơ nổi tiếng của Bạch Cư Dị có câu:
"Đông phong nguyện khứ trùng viên hợp,
Nam bắc thư lai bất kế niên."
"O eastern wind, I beg you to reunite us once more,
For the years of separation have stretched too long."
"Đông phong nguyện khứ trùng viên hợp,
Nam bắc thư lai bất kế niên."
(Gió đông ơi, xin hãy đưa tình ta quay lại,
Bởi năm tháng chia lìa đã quá dài.)
Though the poem does not explicitly mention the Bỉ Ngạn flower, the deep sorrow of a love lost to fate evokes its essence—love that remains forever apart, like flower and leaf.
Dù không nhắc trực tiếp đến Bỉ Ngạn, nhưng nỗi tiếc nuối về một mối nhân duyên dang dở lại gợi lên hình ảnh của loài hoa này – một thứ tình yêu bị chia cách bởi số mệnh, như hoa và lá không bao giờ gặp nhau.
Even in Japanese romantic tales, the Bỉ Ngạn appears as a symbol of separation. In Haiku poetry, it is often used to capture the poignancy of parting moments:
Ngay cả trong những câu chuyện tình lãng mạn của Nhật Bản, Bỉ Ngạn cũng xuất hiện với tư cách là biểu tượng của sự ly biệt. Trong thơ Haiku, người ta thường dùng hình ảnh loài hoa này để miêu tả những khoảnh khắc chia xa đầy xót xa:
"赤い花
風に散る
彼岸過ぎ"
"Red flowers bloom,
Scattered by the wind,
Higan has passed..."
"赤い花
風に散る
彼岸過ぎ"
(Hoa đỏ nở,
gió cuốn bay xa,
Higan đã qua rồi...)
The presence of Bỉ Ngạn in literature and art does more than illustrate the sorrow of separation—it reflects humanity’s profound understanding of destiny. Just as a flower and leaf can never coexist, some people, though deeply in love, can never be together. Some memories, no matter how much we wish to forget, remain etched in the soul.
Sự hiện diện của Bỉ Ngạn trong nghệ thuật và văn chương không chỉ khắc họa nỗi buồn ly biệt, mà còn phản ánh nhận thức sâu sắc của con người về số phận. Giống như hoa và lá không thể chung đường, có những người dù yêu nhau nhưng không thể ở bên nhau. Có những ký ức dù muốn quên cũng mãi in sâu trong tâm hồn.
Yet, despite its association with parting, Bỉ Ngạn is not a symbol of despair. From the perspective of Buddhist philosophy, the division between flower and leaf is not an eternal severance but merely a cycle of reincarnation. As expressed in the Dhammapada:
Dù mang ý nghĩa về sự chia ly, hoa Bỉ Ngạn không phải biểu tượng của tuyệt vọng. Nếu nhìn từ góc độ triết học Phật giáo, sự phân ly giữa hoa và lá không phải là sự chia cắt vĩnh viễn mà chỉ là một chu kỳ của luân hồi. Như câu kệ trong Kinh Pháp Cú:
"Chư hành vô thường, thị sinh diệt pháp.
Sinh diệt diệt dĩ, tịch diệt vi lạc."
"All things are impermanent; they arise and pass away.
But when they cease completely, serenity remains."
Chư hành vô thường, thị sinh diệt pháp.
Sinh diệt diệt dĩ, tịch diệt vi lạc.
(Mọi sự vật đều vô thường, sinh rồi diệt.
Nhưng khi diệt tận, an nhiên sẽ đến.)
Everything that exists in this world follows a certain law: meeting, parting, and then reuniting in an endless cycle. The Red Spider Lily may symbolize the separations in human life, but at the same time, it serves as a reminder that every farewell is merely a part of the cycle of life and death. Leaves fall so that flowers may bloom, and flowers wither so that leaves may turn green— as if both are waiting for the day they can reunite in another lifetime.
Tất cả những gì tồn tại trên thế gian này đều đi theo một quy luật: gặp gỡ, chia ly, rồi tái hợp trong một vòng xoay bất tận. Hoa Bỉ Ngạn có thể tượng trưng cho những cuộc chia ly trong nhân gian, nhưng đồng thời, nó cũng nhắc nhở con người rằng mỗi sự biệt ly chỉ là một phần của chu kỳ sinh tử. Lá rụng để hoa nở, hoa tàn để lá xanh, như thể cả hai đang chờ đợi một ngày nào đó có thể trùng phùng trong một kiếp khác.
In East Asian culture, many believe that the Bỉ Ngạn flower is a reminder of impermanence. When we learn to accept loss and change, when we understand that nothing lasts forever, we take a step closer to enlightenment.
Trong văn hóa Đông Á, không ít người tin rằng Bỉ Ngạn chính là lời nhắc nhở con người về sự vô thường. Khi chúng ta học cách chấp nhận sự mất mát và thay đổi, khi chúng ta hiểu rằng không có điều gì là vĩnh cửu, ấy cũng là lúc chúng ta bước gần hơn đến sự giác ngộ.
Perhaps the flower and the leaf of the Bỉ Ngạn are not truly separated, but merely waiting for the right moment to meet again—not in this life, but in another, where sorrow and regret no longer exist. And perhaps, like the Bỉ Ngạn itself, humans can only find peace when they learn to let go of the past and embrace what is to come.
Có lẽ, hoa và lá của Bỉ Ngạn không thực sự xa cách, mà chỉ đang chờ đợi thời điểm thích hợp để gặp lại nhau – không phải trong đời này, mà trong một kiếp sống khác, nơi không còn đau khổ hay tiếc nuối. Và có lẽ, cũng như hoa Bỉ Ngạn, con người chỉ có thể tìm thấy bình yên khi biết buông bỏ những gì đã qua, để sẵn sàng đón nhận những gì sẽ đến.
One of the most famous legends about the Bỉ Ngạn flower originates from China. It tells the tale of two lovers, Mạn Châu (曼珠) and Sa Hoa (沙华)—one watching over the flower, the other guarding the leaves. Though deeply in love, they were cursed never to meet. Thus, the Bỉ Ngạn flower forever blooms without leaves, a symbol of an unbreakable separation.
Một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất về hoa Bỉ Ngạn xuất phát từ Trung Quốc. Tương truyền, có một đôi uyên ương tên là Mạn Châu (曼珠) và Sa Hoa (), người canh hoa, kẻ trông lá. Dù yêu nhau tha thiết, họ bị nguyền rủa không thể gặp mặt. Vì vậy, hoa Bỉ Ngạn mãi mãi chỉ có hoa mà không có lá, như một biểu tượng của sự chia ly không thể hóa giải.
In Buddhist culture, the Bỉ Ngạn flower grows along the banks of the Vong Xuyên River (忘川) in the underworld, where souls pass before reincarnation. When a soul steps onto the Nại Hà Bridge (奈何桥) and sees the striking red flowers, it marks their final glimpse of past memories before they drink Mạnh Bà’s (孟婆) broth—a potion that erases all recollections before they enter a new life.
Trong văn hóa Phật giáo, hoa Bỉ Ngạn mọc trên bờ sông Vong Xuyên (忘川) ở Âm phủ, nơi những linh hồn đi qua để đầu thai. Khi linh hồn bước chân lên cầu Nại Hà (奈何), nhìn thấy loài hoa đỏ rực này, đó là dấu hiệu cuối cùng của ký ức trước khi uống bát canh Mạnh Bà (孟婆) để quên đi mọi chuyện quá khứ.
The legend of the Bỉ Ngạn flower is not only the tragic love story of Mạn Châu and Sa Hoa but also a symbol of the fragile boundary between past and present, between memory and oblivion. In the endless stream of birth and death, souls crossing the Nại Hà Bridge will see the brilliant red of these flowers one last time—a farewell to their past life. Yet ironically, the moment they drink Mạnh Bà’s broth, they will forget everything, their memories erased before stepping into a new existence.

Truyền thuyết về hoa Bỉ Ngạn không chỉ là câu chuyện bi thương của Mạn Châu và Sa Hoa, mà còn là biểu tượng cho ranh giới mong manh giữa quá khứ và hiện tại, giữa kí ức và lãng quên. Trong dòng chảy bất tận của sinh tử, những linh hồn khi đi qua cầu Nại Hà (奈何) sẽ nhìn thấy sắc đỏ rực rỡ của loài hoa này lần cuối, như một lời chào ly biệt với kiếp sống đã qua. Nhưng điều trớ trêu là, ngay sau đó, họ sẽ uống bát canh Mạnh Bà (孟婆), thứ nước lãng quên giúp họ xóa bỏ toàn bộ ký ức trước khi đầu thai vào một cuộc đời mới.

Is the Bỉ Ngạn flower the mark of all that humans try to hold onto, yet ultimately must release? It is more than just a beautiful flower—it is the embodiment of nostalgia, of memories erased by time yet leaving behind a lingering ache in the soul. To see the flower is to see the past, but also to bid it farewell forever. For this reason, the Bỉ Ngạn flower is not only a symbol of parting but also a gateway into the cycle of reincarnation, where everything must be lost—only to begin again.
Phải chăng, hoa Bỉ Ngạn chính là dấu ấn của những gì con người cố gắng nắm giữ nhưng cuối cùng vẫn phải buông tay? Nó không đơn thuần là một loài hoa đẹp mà còn là hiện thân của sự hoài niệm, của những ký ức bị xóa nhòa theo thời gian nhưng vẫn để lại một dư vị nhức nhối trong tâm hồn. Nhìn thấy hoa là nhìn thấy quá khứ, nhưng cũng là lúc phải vĩnh viễn rời xa nó. Chính vì thế, hoa Bỉ Ngạn không chỉ là biểu tượng của chia ly, mà còn là cánh cửa dẫn vào vòng luân hồi, nơi mọi thứ mất đi để rồi lại bắt đầu.
Mạnh Bà’s broth can help people forget all their suffering, but it also strips away the joys and happiness of their past life. So, is forgetting a form of liberation, or is it a sentence? If we can no longer remember those we loved, the memories that once made us weep or smile, are we still ourselves?
Bát canh Mạnh Bà có thể giúp con người quên đi mọi đau khổ, nhưng cũng tước đi những niềm vui và hạnh phúc của kiếp trước. Vậy lãng quên là một sự giải thoát, hay là một bản án? Nếu không còn nhớ những người ta yêu thương, những kỷ niệm đã từng khiến ta rơi nước mắt hay mỉm cười, liệu ta có còn là chính mình?
In Buddhist philosophy, forgetting is not necessarily a loss—it is a way for people to transcend attachments of desire and suffering. In the Diamond Sutra, the Buddha once taught:
Trong triết lý Phật giáo, sự quên lãng không hẳn là mất mát, mà là một cách để con người vượt qua những ràng buộc của ái dục và khổ đau. Trong Kinh Kim Cang, Đức Phật từng giảng:
“Ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm.”
(Do not cling to anything; let the mind arise freely.)
“Ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm.”
(Không nên chấp vào bất cứ điều gì, hãy để tâm tự do mà sinh khởi.)
This means that longing for the past is the root of suffering, and only by letting go can one attain peace. The Bỉ Ngạn flower, growing by the Vong Xuyên River, serves as the final reminder of a soul’s past life before it steps into the cycle of reincarnation. It is both a witness to the past and a gateway to the future.
Điều này có nghĩa là, sự luyến tiếc quá khứ chính là nguyên nhân của đau khổ, và chỉ khi buông bỏ, con người mới có thể đạt đến trạng thái an nhiên. Hoa Bỉ Ngạn, với vị trí đặc biệt bên bờ sông Vong Xuyên, như một dấu hiệu cuối cùng nhắc nhở linh hồn về cuộc đời cũ trước khi họ tiến vào vòng luân hồi. Nó vừa là chứng nhân của quá khứ, vừa là cánh cửa mở ra tương lai.
However, from a materialist perspective, forgetting may not be liberation but rather a repetition of fate. If all memories are erased, if each soul is reborn without recollection of its past life, can humans truly learn anything from their past joys and sorrows? Without the past, can there be any lessons for the future?
Nhưng nếu xét theo quan điểm duy vật, sự lãng quên có thể không phải là một sự giải thoát mà là một vòng lặp của định mệnh. Nếu mọi ký ức bị xóa bỏ, nếu mỗi linh hồn khi đầu thai đều hoàn toàn quên đi kiếp trước, thì liệu con người có thực sự học được gì từ những đau khổ và hạnh phúc đã trải qua? Nếu không còn quá khứ, liệu có còn bài học nào cho tương lai?
Thus, in another light, the Bỉ Ngạn flower can be seen as a reminder of the impermanence of all things. It teaches acceptance of change while also raising a deeper question: Is there anything that truly endures in the flow of time, or is everything merely an ephemeral illusion?
Vậy nên, trong một góc nhìn khác, hoa Bỉ Ngạn có thể được xem là lời nhắc nhở về bản chất vô thường của mọi thứ. Nó dạy con người chấp nhận sự đổi thay, nhưng cũng khơi gợi một câu hỏi sâu xa hơn: Liệu có điều gì thực sự trường tồn trong dòng chảy của thời gian, hay tất cả chỉ là những ảo ảnh thoáng qua?
With its brilliant red color yet its association with parting, the Bỉ Ngạn flower is not only a part of Buddhist legends but has also woven its way into East Asian culture and art as a symbol of fated destiny.
Với sắc đỏ rực rỡ nhưng lại gắn liền với những câu chuyện ly biệt, hoa Bỉ Ngạn không chỉ xuất hiện trong các truyền thuyết Phật giáo mà còn len lỏi vào văn hóa và nghệ thuật Đông Á như một biểu tượng của số phận an bài.

In Chinese poetry, the Bỉ Ngạn flower is often depicted as a flower of regretful farewells. An ancient anonymous poem once wrote:

Trong thơ ca Trung Quốc, hoa Bỉ Ngạn thường được nhắc đến như một loài hoa của những cuộc chia xa đầy nuối tiếc. Một bài thơ cổ vô danh từng viết:
“彼岸花开开彼岸,奈何桥前可奈何。
黄泉路上无老少,忘川水里忆浮生。”
(The Bỉ Ngạn blooms on the other shore, before the Nại Hà Bridge, what else can be done?
On the Hoàng Tuyền road, the old and young walk alike, in Vong Xuyên waters, and memories drift away.)
彼岸花开开彼岸,奈何桥前可奈何。
黄泉路上无老少,忘川水里忆浮生。
(Hoa Bỉ Ngạn nở bên bờ kia, trước cầu Nại Hà chỉ biết than thở.

Trên đường Hoàng Tuyền chẳng kể già trẻ, nước Vong Xuyên cuốn trôi cả kiếp người.)

The image of the flower blooming by the Vong Xuyên River—the place all souls must pass—vividly illustrates the powerlessness of human beings before fate. No matter how hard one tries, in the end, all must cross that bridge, drink the broth of forgetfulness, and step into a new life.
Hình ảnh hoa nở bên bờ sông Vong Xuyên, nơi tất cả linh hồn đều phải đi qua, thể hiện rõ ý niệm về sự bất lực trước số phận. Cho dù con người có cố gắng thế nào, cuối cùng vẫn phải đi qua cây cầu ấy, uống bát canh quên lãng và bước vào một cuộc đời khác.
These lines, though simple in words, carry a profound philosophy about life, death, reincarnation, and impermanence. The first two key images—Bỉ Ngạn flowers and Nại Hà Bridge—are deeply tied to underworld myths.
Hai câu thơ trên, tuy giản dị về ngôn từ, lại hàm chứa một triết lý sâu sắc về sinh tử, luân hồi và sự vô thường của kiếp nhân sinh. Hai hình ảnh chính trong câu thơ đầu là hoa Bỉ Ngạn và cầu Nại Hà, cả hai đều gắn liền với những truyền thuyết về cõi âm.
The poem captures the pivotal moment in the cycle of rebirth: when a soul stands before the Nại Hà Bridge, gazing upon the crimson Bỉ Ngạn flowers, it marks the last trace of memory before drinking Mạnh Bà’s broth. Yet, in this very moment, the poet poses a heart-wrenching question: “可奈何” (What else can be done?), expressing the helplessness before destiny.
Câu thơ này miêu tả khoảnh khắc quan trọng nhất trong hành trình luân hồi: khi một linh hồn đứng trước cây cầu Nại Hà, nhìn thấy hoa Bỉ Ngạn rực đỏ, là dấu hiệu cuối cùng của ký ức trước khi uống bát canh Mạnh Bà. Nhưng chính ở đây, thi nhân đặt ra một câu hỏi đầy xót xa: 可奈何 (có thể làm gì khác đây?), thể hiện sự bất lực trước số phận.
Standing at the boundary of life and death, one can only look back at the past with sorrow, unable to hold onto it. Everything that has happened cannot be changed—no matter the regrets or pain, there is no turning back. The Bỉ Ngạn blooms brilliantly yet hopelessly, much like beautiful memories that can never be touched again.
Đứng trước ranh giới sinh tử, con người chỉ có thể ngậm ngùi nhìn lại quá khứ nhưng không thể níu giữ. Mọi thứ đã xảy ra đều không thể thay đổi, dù có tiếc nuối, có đau khổ cũng không thể quay lại. Hoa Bỉ Ngạn nở rực rỡ nhưng vô vọng, giống như những kỷ niệm đẹp đẽ nhưng không thể chạm tới.
The second couplet introduces two more significant images: Hoàng Tuyền and Vong Xuyên water.
Bước sang câu thơ thứ 2, chúng ta thấy hai hình ảnh quan trọng trong câu thơ này là Hoàng Tuyền (黄泉) và nước Vong Xuyên (忘川水).
•Hoàng Tuyền (黄泉): In Eastern beliefs, Hoàng Tuyền is the road leading to the underworld, a path all souls must travel. The poem emphasizes “无老少” (no old or young), signifying that death spares no one—whether elderly or children, all are equal before the laws of life and death.
•Hoàng Tuyền (黄泉): Trong tín ngưỡng phương Đông, Hoàng Tuyền là con đường dẫn xuống âm phủ, nơi mọi linh hồn đều phải đi qua. Câu thơ nhấn mạnh rằng 无老少 (chẳng kể già trẻ), nghĩa là cái chết không chừa một ai, dù là người già hay trẻ nhỏ, một khi bước vào con đường này thì tất cả đều bình đẳng trước quy luật sinh tử.
•Vong Xuyen River (忘川水 – Vong Xuyên Thủy): Vong Xuyen is the river that separates the human world from the underworld, a passage all souls must cross. The character "Vong" (忘) means forget, symbolizing the erasure of memories before reincarnation. However, the paradox lies in the phrase "忆浮生" (yì fú shēng), meaning reminiscing about one's past life. Though the waters of Vong Xuyen possess the power to erase memories, there are fleeting moments when souls recall their past existence—like a final lingering echo before they are completely reborn into a new life.

 

•Nước Vong Xuyên (忘川水 – Vong Xuyên Thủy): Vong Xuyên là con sông chia cắt nhân gian và địa phủ, nơi các linh hồn phải đi qua. Chữ "Vong" () nghĩa là quên, thể hiện sự lãng quên ký ức trước khi đầu thai. Nhưng nghịch lý nằm ở câu "忆浮生" (hồi tưởng kiếp nhân sinh). Dù nước Vong Xuyên có sức mạnh xóa bỏ ký ức, vẫn có những khoảnh khắc linh hồn nhớ lại cuộc đời đã qua, như một dư âm cuối cùng trước khi họ hoàn toàn trở thành một con người mới trong kiếp sau.
Human life is merely a brief journey between birth and death. When facing death, wealth or poverty, nobility or humility, youth or old age—all become the same. Everything that humans strive to pursue in life—wealth, fame, love—will ultimately be swept away by the waters of oblivion in Vong Xuyen.
Đời người chỉ là một hành trình ngắn ngủi giữa sinh và tử. Khi đứng trước cái chết, giàu hay nghèo, sang hay hèn, trẻ hay già đều như nhau. Tất cả những thứ con người cố gắng theo đuổi trong cuộc đời – tiền tài, danh vọng, tình yêu – cuối cùng cũng sẽ bị cuốn trôi trong dòng nước lãng quên của Vong Xuyên.
These two verses by Bai Juyi not only depict the radiant yet sorrowful scenery of the underworld but also contain a profound philosophy of human existence: Humans always try to control their own lives, but in the end, they cannot escape the cycle of birth and death. No matter how many regrets or cherished memories they hold, in the end, everything is carried away by time. Memory is what defines a person, yet it is also a memory that brings suffering. Buddhism teaches that only by letting go of all attachments can one attain true liberation. But is forgetting truly liberation, or is it merely another loop in the cycle of fate? Beautiful yet hopeless, radiant yet existing only in a place where humans can never return to—the Red Spider Lily blooms on the banks of Vong Xuyen as a reminder that everything will pass. Yet, it is precisely within this impermanence that humans learn to cherish the present moment.

 

Hai câu thơ này của Bạch Cư Dị không chỉ miêu tả khung cảnh rực rỡ nhưng bi thương nơi địa phủ mà còn hàm chứa một triết lý nhân sinh sâu sắc rằng Con người luôn cố gắng kiểm soát cuộc đời mình, nhưng rốt cuộc, vẫn không thể thoát khỏi quy luật sinh tử. Dù có bao nhiêu hối tiếc, bao nhiêu kỷ niệm đáng nhớ, cuối cùng tất cả đều bị thời gian cuốn trôi. Ký ức là thứ định nghĩa con người, nhưng cũng chính ký ức khiến con người đau khổ. Phật giáo dạy rằng, chỉ khi buông bỏ mọi ràng buộc thì mới có thể đạt được giải thoát. Nhưng liệu lãng quên có thực sự là giải thoát, hay chỉ là một vòng lặp của định mệnh? Đẹp đẽ nhưng vô vọng, rực rỡ nhưng chỉ tồn tại ở nơi mà con người không thể quay về. Hoa Bỉ Ngạn nở bên bờ Vong Xuyên như một lời nhắc nhở rằng mọi thứ rồi cũng sẽ qua, nhưng chính trong sự hữu hạn đó, con người mới trân trọng những khoảnh khắc hiện tại.
These two verses can be connected to certain philosophical perspectives from both Eastern and Western thought:
Hai câu thơ này có thể liên hệ đến một số quan điểm triết học phương Đông và phương Tây:
•Buddhism (The Doctrine of Impermanence - 无常): The Buddha taught that everything in life is transient, and nothing is eternal. Life flows like the river of oblivion, and only by releasing attachments can one attain enlightenment.
•Phật giáo (Triết lý vô thường – 无常): Đức Phật dạy rằng, mọi thứ trên đời đều là vô thường, không có gì là vĩnh cửu. Cuộc đời giống như dòng nước trôi trên sông Vong Xuyên, chỉ có buông bỏ chấp niệm mới đạt được giải thoát.
•Taoism (Following the Natural Way - 道法自然): Taoist philosophy suggests that people should not force things—everything has its destined course. The red spider lily blooms but cannot change its fate, just as humans cannot resist the cycle of reincarnation.
•Đạo giáo (Thuận theo tự nhiên – 道法自然): Đạo gia cho rằng con người không nên cưỡng cầu, mọi thứ đều có số phận an bài. Hoa Bỉ Ngạn nở rộ nhưng không thể thay đổi định mệnh của nó, cũng như con người không thể chống lại vòng luân hồi.
•Existentialism (Jean-Paul Sartre): From a Western perspective, particularly existentialism, these verses can be interpreted through the lens of the absurdity of life. No matter how hard people search for meaning, they cannot escape death.
•Chủ nghĩa hiện sinh của Jean-Paul Sartre: Nếu nhìn theo triết học phương Tây, đặc biệt là chủ nghĩa hiện sinh, câu thơ này có thể được hiểu theo góc nhìn về sự phi lý của cuộc sống. Con người dù có cố gắng tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời, cuối cùng cũng không thể thoát khỏi cái chết.
Though Bai Juyi’s poem speaks of the afterlife, it ultimately reflects the human struggle with existence. Standing before the red spider lily, we do not merely see a symbol of separation—we see our own reflections in the endless stream of time.
Hai câu thơ của Bạch Cư Dị, dù viết về thế giới bên kia, nhưng thực chất lại phản ánh những trăn trở của con người về cuộc sống hiện tại. Đứng trước hoa Bỉ Ngạn, ta không chỉ thấy sự chia ly, mà còn thấy bóng dáng của chính mình trong dòng chảy bất tận của thời gian.
Additionally, in Japan, the red spider lily (Higanbana - 彼岸花) carries a similar meaning. It typically blooms around the time of the Higan (彼岸会) festival, an important Buddhist observance when the boundary between the world of the living and the world of the dead is believed to be at its thinnest. Because of this, the Japanese plant Higanbana around cemeteries as a way to honor the spirits of their ancestors. A haiku by Matsuo Bashō captures the essence of this flower:
Thêm vào đó, ở Nhật Bản, hoa Bỉ Ngạn (彼岸花 – Higanbana) cũng mang ý nghĩa tương tự. Nó thường nở vào dịp lễ Higan (彼岸会), một thời điểm quan trọng trong Phật giáo khi ranh giới giữa thế giới người sống và thế giới người chết trở nên mỏng manh nhất. Vì vậy, người Nhật trồng Higanbana quanh các nghĩa trang như một cách thể hiện sự tôn kính với linh hồn tổ tiên. Một bài Haiku của Matsuo Bashō viết về hoa này như sau:
"彼岸花
風の中に
消えた夢"
(Higanbana,
vanishing in the wind,
like a fleeting dream.)
彼岸花
風の中に
消えた夢
(Hoa Bỉ Ngạn,
tan biến trong gió,
như một giấc mơ.)
Here, the red spider lily is not only a flower of death but also a symbol of dreams that have faded, of memories lost in the endless flow of time.
Ở đây, hoa Bỉ Ngạn không chỉ là loài hoa của cái chết, mà còn là biểu tượng của những giấc mơ đã lụi tàn, những ký ức đã mất trong dòng chảy vô tận của thời gian.
In Eastern philosophy, "the other shore" (彼岸 – Higan) represents liberation, a realm beyond suffering. But upon deeper reflection, could it be that "this shore" (此岸 – Shigan) is what we truly need to be freed from?
Trong triết lý phương Đông, "bờ bên kia" (彼岸 – Bỉ Ngạn) là nơi giải thoát, nơi không còn đau khổ. Nhưng nếu suy ngẫm sâu hơn, phải chăng chính "bờ bên đây" (此岸 – Thử Ngạn) mới là nơi chúng ta cần giải thoát?
Human beings constantly seek another world—one without sorrow, without separation. But perhaps, the red spider lily serves as a reminder that heaven and hell are not distant places; they exist in the very moments unfolding before us. If we can learn to let go, accept, and cherish what we have, then perhaps the other shore will no longer be so distant—for it will be right where we stand.
Con người luôn hướng đến một thế giới khác, nơi không còn bi thương, không còn chia ly. Nhưng có lẽ, hoa Bỉ Ngạn nhắc nhở chúng ta rằng thiên đường hay địa ngục không phải là những nơi xa xôi, mà chính là những gì đang diễn ra ngay trong hiện tại. Nếu biết buông bỏ, nếu biết chấp nhận và trân trọng những gì đang có, thì có lẽ bờ bên kia sẽ không còn xa vời nữa – bởi nó chính là nơi ta đang đứng.
Looking at the vivid red of the Higanbana, we see not just a symbol of parting but a deeper philosophy: nothing is eternal, yet nothing is ever truly lost. The past cannot be changed, but the way we face it determines the road ahead. And perhaps, only by understanding this can one find peace, even amidst the impermanence and upheavals of life.
Nhìn vào sắc đỏ rực của hoa Bỉ Ngạn, ta không chỉ thấy một biểu tượng của sự chia ly, mà còn thấy một triết lý sâu xa hơn: không có gì là mãi mãi, nhưng cũng không có gì thực sự mất đi. Những gì đã qua không thể thay đổi, nhưng cách ta đối diện với chúng lại quyết định con đường phía trước. Và có lẽ, chỉ khi hiểu được điều đó, con người mới có thể tìm thấy sự bình yên ngay cả giữa những biến động vô thường của cuộc đời.
In Dream of the Red Chamber (Hóng Lóu Mèng - 紅樓夢) by Cao Xueqin, one of the greatest masterpieces of classical Chinese literature, the image of the red spider lily appears as a metaphor for the tragic fate of gifted yet ill-fated individuals. Through symbolic artistry and poetic prose, the novel portrays characters whose brilliance and beauty resemble the Higanbana—a flower blooming on the edge of life and death, dazzling yet sorrowful, radiant yet solitary.
Trong Hồng Lâu Mộng (紅樓夢) của Tào Tuyết Cần, một trong những kiệt tác văn học cổ điển Trung Hoa, hình ảnh hoa Bỉ Ngạn xuất hiện với tư cách là một biểu tượng ẩn dụ cho số phận bi thương của những con người tài hoa bạc mệnh. Bằng nghệ thuật biểu tượng và bút pháp đầy chất thơ, tác phẩm đã khắc họa hình ảnh những con người mang vẻ đẹp rực rỡ nhưng lại sớm tàn úa như hoa Bỉ Ngạn – loài hoa nở rộ trên bờ sinh tử, đẹp nhưng u buồn, rực rỡ nhưng cô độc.
As previously analyzed, the Higanbana symbolizes eternal separation, painful memories, and inescapable fate. In Dream of the Red Chamber, the main characters—especially Lin Daiyu (林黛玉) and Jia Baoyu (賈寶玉)—embody a similarly tragic destiny. No matter how deeply they love and yearn for each other, they are ultimately unable to escape the constraints of fate.
Như đã phân tích trước đó, hoa Bỉ Ngạn tượng trưng cho sự chia ly vĩnh viễn, ký ức đau thương, và định mệnh nghiệt ngã. Trong Hồng Lâu Mộng, các nhân vật chính – đặc biệt là Lâm Đại Ngọc (林黛玉) và Giả Bảo Ngọc (賈寶玉) – đều mang trong mình số phận bi kịch tương tự như loài hoa này: dù có yêu thương, khao khát đến đâu, họ vẫn không thể thoát khỏi sự an bài của số phận.
A prime example: One of the most famous poems in Dream of the Red Chamber is The Burial of Flowers (Zàng Huā Cí - 葬花詞), composed by Lin Daiyu. In this poem, she laments the falling petals, mourning not only their transience but also her own fragile existence:
Chi tiết tiêu biểu: Một trong những bài thơ nổi tiếng nhất trong Hồng Lâu Mộng là bài Táng Hoa Từ (葬花詞 – Bài ca chôn hoa) của Lâm Đại Ngọc, trong đó nàng khóc thương cho những cánh hoa rơi rụng, cũng chính là than khóc cho chính số phận của mình:
"花謝花飛花滿天,紅消香斷有誰憐?"
花謝花飛花滿天,紅消香斷有誰憐?
(Flowers fall and flowers fly, filling the sky, Their hues fade, their fragrance dies—who will mourn their plight?)
(Hoa rụng hoa bay ngập trời, sắc tàn hương tắt có ai thương tình?)
The image of falling blossoms not only symbolizes fleeting youth but also reflects the fragility of human life—like the Higanbana, no matter how radiant, it cannot escape the cycle of birth and decay.
Hình ảnh hoa rơi không chỉ tượng trưng cho tuổi thanh xuân ngắn ngủi mà còn thể hiện một kiếp người mong manh, như hoa Bỉ Ngạn, dù rực rỡ đến đâu cũng không thể thoát khỏi quy luật sinh diệt.
Lin Daiyu is the character who most embodies the spirit of the Higanbana in Dream of the Red Chamber:
Lâm Đại Ngọc là nhân vật tiêu biểu nhất thể hiện tinh thần của hoa Bỉ Ngạn trong Hồng Lâu Mộng.
•Gifted but doomed: Lin Daiyu possesses extraordinary poetic talent, intelligence, and sensitivity, yet she is physically frail. She is like a Higanbana—elegant yet delicate, carrying within her a sorrowful destiny.
•Tài hoa nhưng bạc mệnh: Lâm Đại Ngọc là người có tài thi ca xuất chúng, thông minh, nhạy cảm nhưng lại có sức khỏe yếu ớt. Nàng giống như một bông hoa Bỉ Ngạn, kiêu sa nhưng mong manh, mang trong mình nỗi buồn định mệnh.
•Separation and tragic love: She loves Jia Baoyu deeply, but their love is shackled by feudal traditions. In the end, she is forced to witness him marrying another, much like the Higanbana—whose flowers bloom in one place while its leaves remain in another, forever unable to meet.
•Chia ly và bi kịch tình yêu: Nàng yêu Giả Bảo Ngọc sâu đậm, nhưng tình yêu ấy lại bị trói buộc bởi lễ giáo phong kiến. Kết cục, nàng phải chứng kiến cảnh người mình yêu lấy một người khác, giống như hoa Bỉ Ngạn nở một nơi, lá xanh một chốn – mãi mãi không thể gặp nhau.
Symbolic imagery: When Lin Daiyu passes away, in a heart-wrenching scene, the petals she once cherished are swept away by the wind, mirroring her own fate—arriving in the world as a fleeting existence, shining brilliantly but fading quickly, ultimately forgotten in the ever-turning cycle of impermanence.
Hình ảnh biểu tượng: Khi Lâm Đại Ngọc qua đời, trong cảnh tượng đầy đau thương, những cánh hoa nàng từng yêu quý cũng theo gió mà cuốn đi, như chính số phận của nàng: đến thế gian trong kiếp phù du, rực rỡ nhưng chóng tàn, để rồi cuối cùng bị lãng quên trong vòng xoáy vô thường của cuộc đời.
If Lin Daiyu is the Higanbana, then Jia Baoyu is the one standing before the Naihe Bridge, gazing sorrowfully at the flower, yet unable to touch it.
Nếu Lâm Đại Ngọc là hoa Bỉ Ngạn, thì Giả Bảo Ngọc chính là người đứng trước cầu Nại Hà, đau khổ nhìn hoa mà không thể chạm tới.
•Unfulfilled love: He loves Lin Daiyu, yet their love is bound by fate. In the end, upon realizing life’s cruel transience, Jia Baoyu renounces everything and becomes a monk in search of enlightenment.
•Tình yêu không trọn vẹn: Chàng yêu Lâm Đại Ngọc, nhưng tình yêu ấy lại bị số phận trói buộc. Khi cuối cùng nhận ra sự nghiệt ngã của cuộc đời, Giả Bảo Ngọc đã quyết định từ bỏ tất cả, đi tu để tìm kiếm sự giải thoát.
•Awakening to the nature of existence: Like a wandering soul gazing at the Higanbana on the banks of the Forgetfulness River (Vong Xuyên - 忘川), Jia Baoyu comes to understand that everything he once pursued—love, glory, family—is ultimately an illusion.
Nhận thức về cõi đời: Như một linh hồn nhìn hoa Bỉ Ngạn bên bờ Vong Xuyên, Giả Bảo Ngọc nhận ra rằng tất cả những gì mình theo đuổi – tình yêu, danh vọng, gia tộc – cuối cùng chỉ là hư ảo.
"一從二令三人木,哭向金陵事更哀。"
一從二令三人木,哭向金陵事更哀。
(One order, two deaths, three turned to wood, Mourning for Jinling, the sorrow deepens.)
(Một khi hai lệnh ba người mất, khóc về Kim Lăng chuyện bi ai.)
This verse alludes to the downfall of the Jia family, the separation of Jia Baoyu and Lin Daiyu—inescapable tragedies, much like the souls caught in the endless cycle of reincarnation by the Forgetfulness River.
Câu thơ này ám chỉ sự sụp đổ của gia tộc họ Giả, sự chia ly của Giả Bảo Ngọc và Lâm Đại Ngọc, tất cả đều là những bi kịch không thể tránh khỏi, giống như vòng luân hồi của những linh hồn nơi bờ Vong Xuyên.

Beyond love and personal fate, Cao Xueqin uses the Higanbana to explore deeper themes in Dream of the Red Chamber:

Trong Hồng Lâu Mộng, ngoài tình yêu và số phận cá nhân, Tào Tuyết Cần còn sử dụng hoa Bỉ Ngạn để phản ánh những vấn đề sâu sắc hơn:
•Impermanence and the decline of an era: Not only the love of Lin Daiyu and Jia Baoyu but also the once-glorious Jia family resembles a Higanbana—flourishing for a time but inevitably fading away.
•Vô thường và sự suy tàn của một thời đại: Không chỉ tình yêu của Lâm Đại Ngọc và Giả Bảo Ngọc, mà cả gia tộc họ Giả cũng giống như một bông hoa Bỉ Ngạn – huy hoàng một thời nhưng rồi cũng đến lúc tàn lụi.
•Nihilism and enlightenment: Like souls drifting along the Forgetfulness River, the characters in Dream of the Red Chamber ultimately come to realize that everything in life is ephemeral, beyond their grasp.
•Chủ nghĩa hư vô và sự giác ngộ: Giống như những linh hồn bị cuốn theo dòng nước Vong Xuyên, nhân vật trong Hồng Lâu Mộng cuối cùng cũng nhận ra rằng mọi sự trên đời đều là hư ảo, không thể nắm giữ.
"假作真时真亦假,无为有处有还无。"
假作真时真亦假,无为有处有还无。
(When falsehood is taken as truth, truth becomes false, Where nothingness seems to exist, existence fades into void.)
(Giả làm thật, thật lại thành giả, có mà không, không lại hóa có.)
This verse encapsulates one of the most profound philosophies in Dream of the Red Chamber, aligning perfectly with the symbolism of the Higanbana—a flower that represents beauty that cannot be held, brilliance that is ultimately illusory.
Câu thơ này chính là một trong những triết lý quan trọng của Hồng Lâu Mộng, đồng thời cũng phù hợp với ý nghĩa của hoa Bỉ Ngạn – loài hoa tượng trưng cho những gì đẹp đẽ nhưng không thể níu giữ, rực rỡ nhưng không có thực.
The image of the Higanbana in Dream of the Red Chamber is not merely a symbol but a deep metaphor for tragic love, the fleeting nature of talent and beauty, the impermanence of life, and the decline of an era.
Hình ảnh hoa Bỉ Ngạn trong Hồng Lâu Mộng không chỉ là một biểu tượng đơn thuần, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về tình yêu bi kịch, số phận tài hoa bạc mệnh, sự vô thường của cuộc đời và sự suy tàn của một thời đại.
•Lin Daiyu is the Higanbana—beautiful yet fragile, radiant yet destined to wither too soon.
•Lâm Đại Ngọc là đóa hoa Bỉ Ngạn, đẹp nhưng mong manh, rực rỡ nhưng sớm tàn.
•Jia Baoyu is the one standing before the Naihe Bridge, sorrowfully gazing at the flower yet unable to grasp it.
•Giả Bảo Ngọc là người đứng trước cầu Nại Hà, đau khổ nhìn hoa mà không thể níu giữ.
•The Jia family is a vast field of Higanbana—flourishing in glory, only to wither away in sorrow.
•Gia tộc họ Giả là một cánh đồng hoa Bỉ Ngạn, nở rộ trong vinh quang nhưng rồi cũng lụi tàn trong bi thương.
All of these lead to a singular truth: life is finite, love is suffering, memories are sorrowful, and everything will eventually be washed away by the river of forgetfulness…
Tất cả đều hướng đến một chân lý duy nhất: sinh mệnh là hữu hạn, tình yêu là đau thương, ký ức là nỗi buồn, và mọi thứ rồi cũng sẽ bị dòng nước lãng quên cuốn trôi... 
In Japanese culture, the Higanbana frequently appears in manga and anime that explore themes of death and reincarnation, such as Naruto and Demon Slayer (Kimetsu no Yaiba).
Trong văn hóa Nhật Bản, hoa Higanbana thường xuất hiện trong các bộ manga và anime có chủ đề về cái chết và luân hồi, như Naruto hay Kimetsu no Yaiba.
The Higanbana (彼岸花) is not only a flower with profound spiritual significance in Japanese Buddhist beliefs but also a widely recognized symbol in popular culture, especially in manga and anime. With its dazzling beauty intertwined with themes of separation, death, and reincarnation, this flower is often used in stories that explore sorrow, karma, and the endless cycle of life and death.
Hoa Higanbana (彼岸花) không chỉ là một loài hoa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong tín ngưỡng Phật giáo Nhật Bản mà còn là một biểu tượng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong manga và anime. Với vẻ đẹp rực rỡ nhưng lại gắn liền với sự chia ly, cái chết và luân hồi, loài hoa này thường được sử dụng trong các tác phẩm có chủ đề bi thương, nhân quả và vòng xoáy sinh tử.
In Naruto, the Higanbana appears in scenes laden with grief and death. When Itachi Uchiha bids his final farewell to his brother Sasuke in their last battle, the scenery is bathed in the crimson glow of Higanbana. This symbolizes Itachi’s tragic fate—a man who sacrificed everything for peace yet remained misunderstood and lonely throughout his life. The Higanbana also appears in contexts involving characters with sorrowful destinies, such as Nagato (Pain) and the ill-fated Uchiha clan, serving as a sign of loss, suffering, and the inevitability of fate.
Trong Naruto, hoa Higanbana xuất hiện trong những phân cảnh mang tính chất bi thương và liên quan đến cái chết. Khi Itachi Uchiha nói lời tạm biệt với em trai Sasuke trong trận chiến cuối cùng của họ, khung cảnh được bao phủ bởi sắc đỏ của hoa Higanbana. Điều này tượng trưng cho số phận nghiệt ngã của Itachi – một người mang trong mình bi kịch hy sinh vì hòa bình nhưng lại bị hiểu lầm, cô độc suốt cuộc đời. Higanbana cũng xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến các nhân vật mang số phận bi thương như Nagato (Pain) hay những người thuộc gia tộc Uchiha, như một dấu hiệu của sự mất mát, đau khổ và định mệnh không thể tránh khỏi.
In the world of Naruto, where the endless cycle of hatred and vengeance constantly repeats, the Higanbana becomes a symbol of sacrifice, tragic fate, and rebirth after loss. It also embodies the philosophy that "peace is born from suffering," as characters like Itachi and Nagato endure pain to create a better world—just as the Higanbana blooms from the dark soil where the dead rest.
Ở thế giới Naruto, nơi vòng xoáy luân hồi của thù hận và trả thù không ngừng tái diễn, Higanbana trở thành biểu tượng của sự hy sinh, định mệnh bi kịch, và sự tái sinh sau mất mát. Nó cũng thể hiện triết lý "hòa bình đến từ đau khổ", khi những nhân vật như Itachi hay Nagato chấp nhận đau đớn để tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn, giống như cách Higanbana mọc lên từ đất đen nơi người chết yên nghỉ.
In Demon Slayer (Kimetsu no Yaiba), the Higanbana plays a significant role in illustrating the themes of reincarnation and the sorrow of wandering souls.
Trong Kimetsu no Yaiba (Thanh Gươm Diệt Quỷ), hoa Higanbana đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề luân hồi và nỗi đau của những linh hồn lạc lối.
Throughout the series, Higanbana often appears in the background of tragic moments, particularly in character flashbacks. For example, when Tanjiro Kamado remembers his murdered family, the vivid red of the Higanbana evokes a sense of irreparable loss, grief, and lingering memories.
Trong cảnh nền của những khoảnh khắc bi kịch, đặc biệt là những phân đoạn hồi tưởng của các nhân vật, hoa Higanbana thường xuất hiện. Ví dụ, khi Tanjiro Kamado nhớ về gia đình đã bị sát hại, sắc đỏ của Higanbana gợi lên cảm giác mất mát, đau thương và ký ức không thể xóa nhòa.
One of the most significant details is the connection between this flower and the elusive Blue Spider Lily (青い彼岸花), the mythical flower that Kibutsuji Muzan desperately seeks to achieve immortality.
Một trong những chi tiết quan trọng nhất là sự liên kết giữa loài hoa này và loại "Hoa Bỉ Ngạn Xanh" (青い彼岸花), loài hoa mà Kibutsuji Muzan khao khát tìm kiếm để đạt được sự bất tử.
In Demon Slayer, the Higanbana is not only associated with death but also serves as a sign of rebirth. Souls do not simply vanish upon death—they may be reincarnated or trapped in the cycle of existence if they harbor unresolved attachments.
Higanbana trong Kimetsu no Yaiba không chỉ đại diện cho cái chết mà còn là một dấu hiệu của sự tái sinh. Các linh hồn khi chết đi không thực sự biến mất, mà có thể được đầu thai hoặc vẫn bị mắc kẹt trong vòng luân hồi nếu mang chấp niệm quá sâu.
The series' main antagonist, Kibutsuji Muzan, fears death so much that he relentlessly pursues immortality. Yet, despite his desperate search for the Blue Spider Lily, he never finds it. This paradox reflects a deeper irony: those who seek eternal life are enslaved by their fear of death, while those who accept death—like the Demon Slayer Corps—find true liberation.
Nhân vật Kibutsuji Muzan – kẻ phản diện chính – là người sợ cái chết đến mức tìm kiếm sự bất tử bằng mọi giá. Tuy nhiên, trong suốt hành trình tìm kiếm Hoa Bỉ Ngạn Xanh, hắn lại không bao giờ có được nó. Điều này phản ánh một nghịch lý: kẻ muốn trường sinh lại không thể thoát khỏi nỗi sợ hãi cái chết, trong khi những người chấp nhận cái chết (như các kiếm sĩ Diệt Quỷ) lại tìm thấy sự giải thoát trong lòng.
Beyond Naruto and Demon Slayer, the Higanbana appears in various other works, each time carrying a different layer of meaning: In Tokyo Ghoul, the Higanbana surrounds Kaneki Ken, the protagonist, as he undergoes a painful transformation from human to ghoul. The flower symbolizes his loss of identity and the torment of being caught between two worlds—human and monster. In Jigoku Shoujo (Hell Girl), Enma Ai, the titular character, is often depicted amidst vast fields of Higanbana as she delivers souls to hell. This imagery emphasizes the flower’s role as a symbol of an irreversible path, where grudges and obsessions trap individuals in an endless cycle of vengeance.
Ngoài Naruto và Kimetsu no Yaiba, hoa Higanbana còn xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác với những tầng ý nghĩa khác nhau, ví như: Trong Tokyo Ghoul, hoa Higanbana xuất hiện xung quanh Kaneki Ken – nhân vật chính của bộ truyện – khi anh trải qua những biến đổi đau đớn từ con người thành Ghoul. Loài hoa này phản ánh sự mất mát về bản sắc, sự đau khổ khi bị mắc kẹt giữa hai thế giới – con người và quái vật. Trong Jigoku Shoujo (Cô Gái Đến Từ Địa Ngục), Enma Ai, nhân vật chính của bộ phim, luôn xuất hiện bên cạnh những cánh đồng hoa Higanbana khi thực hiện nhiệm vụ đưa linh hồn người ta xuống địa ngục. Điều này nhấn mạnh vai trò của loài hoa như một biểu tượng cho con đường không lối về, nơi những oán hận và chấp niệm kéo con người vào vòng xoáy trả thù vô tận.
The Higanbana possesses an allure that is both captivating and ominous, embodying the dualities of life and death. It is no coincidence that this flower has become a powerful symbol of death in manga/anime, characterized by three key aspects: Its vivid color – Representing intense vitality yet intrinsically tied to death. It blooms during the autumn equinox – When the boundary between the living and the dead is at its thinnest. Its inability to bloom alongside its leaves – Like wandering souls, forever severed from the past and unable to move toward the future.
Higanbana mang trong mình một vẻ đẹp cuốn hút nhưng cũng đầy u ám, phản ánh những mặt đối lập trong cuộc sống và cái chết do đó không phải là ngẫu nhiên vô duyên cớ mà Higanbana lại trở thành biểu tượng của cái chết trong Manga / Anime với ba yếu tố: ❶ Màu sắc rực rỡ – Biểu trưng cho sự sống mãnh liệt nhưng lại gắn liền với cái chết. ❷ Nở rộ vào mùa thu phân – Khi ranh giới giữa thế giới người sống và người chết trở nên mong manh nhất. Và ❸ Không bao giờ mọc cùng lá – Giống như những linh hồn lạc lối, không thể trở lại quá khứ cũng chẳng thể tiến về tương lai.
For this reason, in manga and anime, this flower is always associated with tragedy, separation, cruel fate, and the cycle of reincarnation, creating a symbol that is both captivating and haunting.
Chính vì vậy, trong manga và anime, loài hoa này luôn được gắn với bi kịch, sự chia ly, định mệnh nghiệt ngã và sự luân hồi của linh hồn, tạo nên một biểu tượng đầy sức hút nhưng cũng không kém phần ám ảnh.
Modern music is no exception when it comes to the imagery of this flower. The song 红莲华 (Guren no Hana – Crimson Lotus) by LiSA also carries a similarly sorrowful undertone.
Âm nhạc hiện đại cũng không thiếu hình ảnh loài hoa này. Ca khúc 红莲华 (Guren no Hana – Hoa Sen Đỏ) của LiSA cũng mang âm hưởng bi thương tương tự.
In the arts, especially in music, the image of the Higanbana is often explored as a symbol of pain, separation, and the endless cycle of reincarnation. Not only appearing in paintings, literature, or film, this flower has also deeply influenced modern music, particularly in J-Pop and anime soundtracks. One of the most representative songs that embody this melancholic spirit is 红莲华 (Gurenge – Crimson Lotus) by Lisa, the theme song of Demon Slayer (Kimetsu no Yaiba).
Trong nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, hình ảnh hoa Bỉ Ngạn thường được khai thác như một biểu tượng của nỗi đau, sự chia ly, và vòng xoáy luân hồi. Không chỉ xuất hiện trong hội họa, văn học hay điện ảnh, loài hoa này còn thấm sâu vào thế giới âm nhạc hiện đại, đặc biệt là trong J-Pop và nhạc phim anime. Một trong những ca khúc tiêu biểu mang đậm tinh thần bi thương này chính là 红莲华 (Gurenge – Hoa Sen Đỏ) của Lisa, ca khúc chủ đề của Kimetsu no Yaiba.
The song title Gurenge (紅蓮華) can be interpreted as "Crimson Lotus," but upon deeper analysis, it shares profound similarities with the imagery of the Higanbana:
Tên bài hát "Gurenge" (紅蓮華) có thể hiểu là "Hoa Sen Đỏ", nhưng nếu phân tích kỹ, nó lại mang những điểm tương đồng sâu sắc với hình ảnh hoa Bỉ Ngạn:
•"Guren" (紅蓮): A Sino-Japanese term meaning "crimson flames" or "scorching fire," evoking the vivid red hue of the Higanbana, a flower as crimson as blood, symbolizing the burning intensity of memories and deep attachments.
•"Guren" (紅蓮): Một từ Hán Nhật có nghĩa là "đỏ rực" hoặc "lửa thiêu đốt", gợi liên tưởng đến màu sắc đặc trưng của hoa Bỉ Ngạn, một loài hoa đỏ rực như máu và cũng tượng trưng cho sự cháy bỏng của ký ức, chấp niệm.
•"Hana" (華): Meaning "flower," when combined with Guren, it forms the image of a crimson flower that emerges from suffering and hardship.
•"Hana" (): Nghĩa là hoa, kết hợp với "Guren" tạo thành một hình ảnh loài hoa rực đỏ, mọc lên từ đau thương và biến cố.
•In Buddhist philosophy, 紅蓮 (Hóng Lián – Crimson Lotus) can also reference the Flaming Lotus, a symbol of rebirth through suffering—closely mirroring the meaning of the Higanbana in East Asian cultures.
•Trong triết lý Phật giáo, "紅蓮" (Hồng Liên) cũng có thể gợi nhắc đến hoa sen lửa – một hình ảnh tượng trưng cho sự tái sinh từ đau khổ, tương tự như ý nghĩa mà hoa Bỉ Ngạn mang lại trong các nền văn hóa Đông Á.
Although the song does not explicitly mention the Higanbana, its imagery embodies the essence of this flower: a bloom intertwined with pain, resilience, and the pursuit of light amidst darkness—much like Tanjiro's journey in Demon Slayer.
Dù bài hát không đề cập trực tiếp đến hoa Bỉ Ngạn, nhưng hình ảnh của nó lại mang đậm tinh thần của loài hoa này: một loài hoa gắn liền với nỗi đau, sự kiên cường và hành trình tìm kiếm ánh sáng giữa bóng tối – cũng giống như hành trình của nhân vật chính Tanjiro trong Kimetsu no Yaiba.
The lyrics of Gurenge convey the strength to rise in the face of adversity while being steeped in deep sorrow over separation and loss: 強くなれる理由を知った /僕を連れて進め ("I have learned the reason to become strong / Lead me forward!")
Lời bài hát Gurenge kể về sự mạnh mẽ, kiên cường đứng lên giữa nghịch cảnh, nhưng lại thấm đẫm một nỗi buồn sâu sắc về sự chia ly và mất mát. 強くなれる理由を知った /僕を連れて進め (Ta đã biết lý do để trở nên mạnh mẽ, hãy dẫn ta bước tiếp!)
This lyric clearly expresses the idea of fate and suffering as a driving force for growth—a common theme when referring to the Higanbana. In Demon Slayer, Tanjiro loses his family, but that very loss becomes the motivation for him to continue fighting. Similarly, the Higanbana represents painful memories that can never be erased, yet through them, people grow and find the light.
Câu hát này thể hiện rõ tư tưởng định mệnh và nỗi đau làm động lực để trưởng thành – một chủ đề thường thấy khi nhắc đến hoa Bỉ Ngạn. Trong Kimetsu no Yaiba, Tanjiro mất đi gia đình, nhưng chính sự mất mát đó lại trở thành động lực để anh tiếp tục chiến đấu. Tương tự, hoa Bỉ Ngạn cũng tượng trưng cho những ký ức đau thương không thể xóa nhòa, nhưng từ đó, con người mới có thể trưởng thành và tìm thấy ánh sáng.
The lyric どんなに打ちのめされても守るものがある(No matter how many times I am struck down, I still have something to protect) captures the unwavering spirit in the endless cycle of suffering, much like the Higanbana blooming on the banks of the Sanzu River. Though it stands in a place where souls are separated, it remains ever radiant. Tanjiro himself is the same—no matter how many times he falls, he continues to fight to protect what he holds dear.
Câu hát どんなに打ちのめされても守るものがある (Dù có bị vùi dập thế nào, ta vẫn có thứ cần bảo vệ) thể hiện tinh thần kiên định giữa luân hồi của đau khổ, giống như hoa Bỉ Ngạn mọc bên bờ Vong Xuyên – dù nằm ở nơi phân ly của linh hồn, nó vẫn mãi rực rỡ. Bản thân nhân vật Tanjiro cũng như vậy: dù bao lần gục ngã, anh vẫn tiếp tục chiến đấu để bảo vệ những gì mình trân quý.
In J-pop and anime soundtracks, the Higanbana is not only present in Gurenge but is also a recurring symbol in many other songs, such as:
Trong dòng nhạc J-Pop và anime soundtrack, hoa Bỉ Ngạn không chỉ xuất hiện trong Gurenge, mà còn là hình tượng quen thuộc trong nhiều ca khúc khác, ví dụ:
•"彼岸花" (Higanbana) by Amano Tsukiko – A song that directly references the Higanbana, telling a story of waiting and separation between departed souls.
•"彼岸花" (Higanbana) của Amano Tsukiko – Một bài hát trực tiếp nhắc đến hoa Bỉ Ngạn, nói về sự chờ đợi và chia ly của những linh hồn đã khuất.
•"千本桜" (Senbonzakura) by Hatsune Miku – Though not explicitly about the Higanbana, the song contains imagery of sacrifice, reincarnation, and rebirth.
•"千本桜" (Senbonzakura) của Hatsune Miku – Dù không nhắc trực tiếp đến Bỉ Ngạn, nhưng bài hát cũng có những hình ảnh về sự hy sinh, luân hồi và tái sinh.
•"紅" (Kurenai) by X Japan – A legendary rock ballad where  (red) symbolizes the pain of separation, closely resonating with the imagery of the Higanbana.
•"" (Kurenai) của X Japan – Một bản nhạc rock huyền thoại, trong đó "" (đỏ) cũng mang ý nghĩa của nỗi đau chia ly, rất gần với hình tượng hoa Bỉ Ngạn.
Although the genres of music may vary, they all use the color red as a symbol of sorrow, memory, cruel fate, and rebirth from suffering—elements that closely align with the meaning of the Higanbana in East Asian culture.
Dù thể loại nhạc có thể khác nhau, nhưng tất cả đều dùng màu đỏ như một biểu tượng của bi thương, ký ức, số phận nghiệt ngã và sự tái sinh từ đau khổ – những yếu tố rất giống với ý nghĩa của hoa Bỉ Ngạn trong văn hóa Đông Á.
The Higanbana is not just an ancient symbol in literature and religion but also an emotionally rich motif in modern music. Songs like Gurenge are not merely anime theme songs; they embody resilience, the confrontation of suffering, and the journey to seek light in a destiny filled with trials.
Hoa Bỉ Ngạn không chỉ là một biểu tượng cổ xưa trong văn học và tôn giáo, mà còn là một hình tượng đầy cảm xúc trong âm nhạc hiện đại. Những ca khúc như Gurenge không chỉ đơn thuần là nhạc phim, mà còn mang theo cả tinh thần kiên cường, đối diện với đau khổ, và hành trình tìm kiếm ánh sáng trong số phận đầy thử thách.
Just like how the Higanbana forever remains separated between its flower and leaves, music about it often carries two opposing aspects: both sorrowful yet radiant, both evoking the past yet pointing toward the future—touching the hearts of listeners with every melody.
Tựa như loài hoa Bỉ Ngạn mãi mãi chia lìa giữa hoa và lá, âm nhạc về nó cũng thường mang hai mặt đối lập: vừa đau thương nhưng cũng vừa rực rỡ, vừa gợi nhớ quá khứ nhưng cũng hướng về tương lai, làm rung động lòng người qua từng giai điệu.
The Higanbana is not merely a strikingly beautiful flower; it is imbued with deep philosophical and spiritual significance. From China, Japan, and Korea to Vietnam, this flower has emerged as a symbol of life and death, reincarnation, separation, and enlightenment. Below are the cultural and spiritual values that the Higanbana has left in the lives of East Asian societies.
Hoa Bỉ Ngạn không chỉ đơn thuần là một loài hoa mang vẻ đẹp rực rỡ, mà còn thấm đẫm ý nghĩa triết lý và tâm linh sâu sắc. Từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc đến Việt Nam, loài hoa này xuất hiện như một biểu tượng của sinh tử, luân hồi, chia ly và cả sự giác ngộ. Dưới đây là những giá trị văn hóa và tâm linh mà hoa Bỉ Ngạn đã in dấu trong đời sống của các quốc gia phương Đông.
Higanbana – The Gateway for Departed Souls
Hoa Bỉ Ngạn – Cánh Cửa Dẫn Lối Linh Hồn
In China, Japan, and Korea, the Higanbana is often planted in cemeteries, temples, and along paths leading to the resting places of the deceased. It is believed that this flower guides souls, helping them transcend and find peace.
Ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, hoa Bỉ Ngạn thường được trồng ở nghĩa trang, đền thờ và các con đường dẫn đến nơi an nghỉ của người đã khuất. Người ta tin rằng loài hoa này dẫn lối cho linh hồn, giúp họ siêu thoát và tìm về cõi an nhiên.
In Japan, the Higanbana is known as 彼岸花 (Higanbana)—meaning “flower of the other shore.” It blooms during the autumn equinox, a time when, according to Japanese beliefs, the boundary between the worlds of the living and the dead is at its thinnest. The Japanese observe the Higan (彼岸, Bỉ Ngạn) ritual, a tradition of visiting graves to honor ancestors and express filial piety.
Tại Nhật Bản, hoa Bỉ Ngạn còn được gọi là Higanbana (彼岸花) – "hoa bờ bên kia". Nó nở rộ vào dịp thu phân, thời điểm mà theo quan niệm của người Nhật, ranh giới giữa hai cõi âm – dương trở nên mong manh nhất. Người Nhật có tập tục viếng mộ vào ngày Higan (彼岸, Bỉ Ngạn), thể hiện sự tưởng nhớ và lòng hiếu thảo với tổ tiên.
In Korea, the Higanbana is called Cheongsa Chorong (청사초롱), meaning "blue lantern guiding the way." It symbolizes illumination and a path for wandering spirits who have yet to find their final destination.
Tại Hàn Quốc, hoa Bỉ Ngạn có tên Cheongsa Chorong (청사초롱), mang ý nghĩa là "ánh đèn xanh dẫn đường", tượng trưng cho sự khai sáng và lối đi cho những linh hồn lang thang chưa tìm được điểm đến.
In China, this flower is often associated with the legend of the Naihe Bridge and the Wangchuan River. According to ancient beliefs, when souls cross this bridge, they witness the Higanbana blooming in brilliant red—serving as a final memory before drinking Meng Po’s soup and forgetting their past lives.
Tại Trung Quốc, hoa này thường được gắn với truyền thuyết về cầu Nại Hà và sông Vong Xuyên. Người xưa tin rằng khi linh hồn bước qua cây cầu này, họ sẽ thấy hoa Bỉ Ngạn nở đỏ rực, như một ký ức cuối cùng trước khi uống bát canh Mạnh Bà và quên đi tiền kiếp.
Because of this, the flower not only symbolizes death but is also deeply tied to the Buddhist concepts of reincarnation, karma, and liberation.
Chính vì thế, loài hoa này không chỉ biểu trưng cho cái chết, mà còn gắn liền với quan niệm luân hồi, nghiệp báo và sự giải thoát trong Phật giáo.
Higanbana and the Philosophy of Impermanence
Hoa Bỉ Ngạn và Triết Lý Vô Thường
In Buddhist teachings, impermanence (無常) is one of the fundamental principles, signifying that nothing in this world is eternal—everything changes with the flow of time.

Trong giáo lý Phật giáo, "vô thường" (無常) là một trong những nguyên lý căn bản, thể hiện rằng mọi vật trên đời đều không tồn tại vĩnh viễn, tất cả đều biến đổi theo dòng chảy của thời gian.

The Higanbana is a powerful representation of this impermanence:
Hoa Bỉ Ngạn chính là minh chứng rõ ràng cho quy luật vô thường này:
•The separation between flower and leaves: They never appear together, symbolizing parting and the inescapable laws of nature. This mirrors the cycle of life—people who are destined to meet will eventually have to part.
•Sự đối lập giữa hoa và lá: Không bao giờ cùng xuất hiện, tượng trưng cho sự phân ly và quy luật bất khả kháng của tạo hóa. Điều này giống như vòng quay nhân sinh – những người có duyên rồi cũng có lúc phải chia xa.
•Blooming and withering quickly: No matter how brilliantly it blooms, the Higanbana fades swiftly, much like the fleeting, transient nature of human life. This serves as a reminder to let go of attachments and strive toward enlightenment.
•Nở rộ rồi lụi tàn: Dù đỏ rực đến đâu, hoa Bỉ Ngạn cũng chóng tàn, giống như kiếp người ngắn ngủi, phù du. Điều này gợi nhắc con người về sự buông bỏ chấp niệm và hướng đến giác ngộ.
From this imagery, Buddhism teaches people not to cling to the past, drown in sorrow, or hold onto hatred but to learn acceptance and seek spiritual liberation.
Từ hình ảnh này, Phật giáo khuyên con người không nên cố chấp vào những điều đã qua, không chìm đắm trong khổ đau và hận thù, mà hãy học cách chấp nhận và hướng đến sự giải thoát tâm hồn.
In Vietnam, the Higanbana is not as widely recognized as lotuses or apricot blossoms, yet it still appears in folk tales and legends. Some proverbs and poetic verses reference it as a symbol of fate, separation, and impermanence in love:
Ở Việt Nam, hoa Bỉ Ngạn không phổ biến như hoa sen hay mai đào, nhưng trong dân gian vẫn có những câu chuyện, truyền thuyết gắn liền với loài hoa này. Một số câu ca dao, tục ngữ cũng nhắc đến hoa Bỉ Ngạn như một biểu tượng của định mệnh, chia ly và sự vô thường trong tình yêu:
"Red as blood, beautiful as a dream,
"Đỏ như máu, đẹp như mơ,
Higanbana blooms all year round, yet who truly knows its sorrow...?"
Hoa Bỉ Ngạn nở bốn mùa, ai hay..."
This verse captures the flower’s radiant yet sorrowful nature—its beauty is mesmerizing, yet it holds deep melancholy.
Câu thơ này miêu tả sự rực rỡ nhưng đầy bi thương của loài hoa này – một vẻ đẹp huyền bí nhưng cũng chất chứa nhiều uẩn khúc.
In some Vietnamese temples, the Higanbana is planted as a reminder of reincarnation and impermanence. While not as commonly seen as the lotus or apricot blossom, its presence in spiritual spaces evokes a mystical and contemplative atmosphere.
Ở một số ngôi chùa Việt Nam, hoa Bỉ Ngạn được trồng như một biểu tượng nhắc nhở con người về kiếp luân hồi và sự vô thường. Dù không phổ biến như sen hay mai, nhưng sự xuất hiện của nó trong không gian tâm linh mang đến cảm giác huyền bí và sâu lắng.
Especially in folk beliefs, many people believe that the Red Spider Lily can connect the realms of the living and the dead, guiding lost souls. Because of this, the flower often appears in ghost stories, spiritual folklore, and tales of unfulfilled love.
Đặc biệt, trong tín ngưỡng dân gian, nhiều người tin rằng hoa Bỉ Ngạn có khả năng kết nối hai cõi âm – dương, giúp linh hồn được dẫn lối. Do đó, loài hoa này thường xuất hiện trong các truyện kể về ma quái, tâm linh và những mối tình dang dở.
Beyond its presence in spiritual life, the Red Spider Lily has also deeply influenced the arts, becoming a familiar symbol in poetry, music, painting, and cinema.
Không chỉ xuất hiện trong đời sống tâm linh, hoa Bỉ Ngạn còn đi sâu vào nghệ thuật, trở thành một trong những biểu tượng quen thuộc trong thi ca, nhạc họa, và điện ảnh.
Bai Juyi once wrote about this flower as a symbol of loneliness and sorrows too deep for words.

 

Bạch Cư Dị từng viết về loài hoa này như một biểu tượng của sự cô đơn và những nỗi buồn không thể nói thành lời.
In Dream of the Red Chamber, the Red Spider Lily serves as a metaphor for the tragic fate of gifted yet ill-fated individuals.

 

Trong Hồng Lâu Mộng, hoa Bỉ Ngạn là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời bi kịch của những con người tài hoa bạc mệnh.
In painting: Artworks depicting the Red Spider Lily often feature deep crimson hues, and desolate or misty landscapes, evoking a sense of both allure and melancholy.
 
Trong hội họa: Những bức tranh vẽ hoa Bỉ Ngạn thường có tông màu đỏ thẫm, cảnh hoang sơ hoặc mờ ảo, gợi lên cảm giác vừa quyến rũ vừa u uất.
This flower also appears in various anime and manga, such as Naruto and Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba, as a symbol of death, cruel fate, and reincarnation.

 

Loài hoa này xuất hiện trong nhiều bộ anime, manga như Naruto, Kimetsu no Yaiba như một biểu tượng của cái chết, số phận nghiệt ngã và luân hồi.
The song Gurenge by LiSA, with its powerful yet sorrowful melody, also incorporates the imagery of the Red Spider Lily within its lyrics.
Bài hát Gurenge của LiSA, với giai điệu mạnh mẽ nhưng vẫn chất chứa sự bi thương, cũng mang hình ảnh của hoa Bỉ Ngạn trong từng ca từ.
Because of its proud yet fragile, alluring yet sorrowful nature, the Higanbana mirrors human existence within the currents of fate.
Bởi vì nó mang một vẻ đẹp vừa kiêu hãnh, vừa mong manh, vừa mê hoặc, vừa bi ai – giống như chính thân phận con người trong dòng chảy số phận.
From ancient times to the present, the Higanbana is not just a flower of striking beauty—it is an eternal symbol of life and death, reincarnation, separation, and enlightenment. Whether in spiritual traditions or artistic expressions, this flower constantly compels people to reflect on the brevity of life, attachments, and transformation.
Từ xa xưa đến nay, hoa Bỉ Ngạn không chỉ là một loài hoa đẹp, mà còn là một biểu tượng vượt thời gian về sinh tử, luân hồi, sự chia ly và giác ngộ. Dù xuất hiện trong đời sống tâm linh hay nghệ thuật, loài hoa này vẫn luôn khiến con người phải suy ngẫm về kiếp người ngắn ngủi, chấp niệm, và sự chuyển hóa trong cuộc đời.
Perhaps what makes the Higanbana truly special is this: Despite embodying sorrow, it still blooms in radiant defiance—proving that even in pain and parting, beauty remains eternal.
Có lẽ, điều khiến hoa Bỉ Ngạn trở nên đặc biệt chính là ở chỗ: Dù mang trong mình nỗi bi ai, nhưng nó vẫn rực rỡ, kiêu hãnh – như một minh chứng rằng ngay cả trong chia ly và đau khổ, vẫn có cái đẹp tồn tại vĩnh hằng. 
In this impermanent world, the Higanbana carries stories of memories and reincarnation, of separations that cannot be undone. Beautiful yet sorrowful, radiant yet tragic—this flower is a symbol of life’s paradox between existence and oblivion, remembrance and forgetting, suffering and transcendence.
Giữa thế gian vô thường, hoa Bỉ Ngạn mang theo câu chuyện của hồi ức và luân hồi, của những cuộc chia ly không thể vãn hồi. Đẹp nhưng đau, rực rỡ nhưng bi thương, loài hoa này là biểu tượng cho sự tương phản giữa sống và chết, nhớ và quên, khổ đau và giải thoát.
Perhaps human life itself is like a Higanbana—blooming in solitude, withering in silence, yet leaving behind an everlasting resonance in the world.
Phải chăng, cuộc đời con người cũng như một đóa Bỉ Ngạn – nở trong đơn độc, tàn trong tĩnh lặng, nhưng vẫn để lại trong lòng thế gian một dư âm vĩnh cửu?
"Gazing at the fiery red Higanbana, I suddenly feel my heart tinged with nostalgia..."
"Nhìn hoa Bỉ Ngạn đỏ rực, chợt thấy lòng ta cũng nhuộm màu hoài niệm..."

Comments

  1. Bỉ Ngạn nở rộ, bên dòng luân hồi,
    Nỗi niềm ai thấu, lệ đong đầy vơi.

    ReplyDelete
    Replies
    1. Nhớ rằng xưa ở một góc phố nào đó Sài Gòn, có từng nghe một bài hát, hình như là "Nơi đâu mùa Thu bắt đầu /Có bao lượt mưa cùng ngủ quên trong hạ /Có cơn mưa nhỏ tình cờ ghé qua ta..." Chiều ấy, trời mưa, cà phê một mình nghe ai đó hát... và thời gian trôi qua Tối nay, có cơn mưa nhỏ khác ở một nơi xa lắc tình cờ ghé Bỉ Ngạn Hoa...

      Delete
    2. Có chăng, Mưa và Bỉ Ngạn đều mang một nét buồn da diết khó tả. Nhưng trong cơn mưa, nỗi buồn có thể gột rửa. Đứng trong Mưa, người ta có thể quên đi nhưng ưu phiền, những nỗi niềm từng nặng trĩu. Có khi Mưa còn giúp người ta xích lại gần nhau thêm. Những ngón tay thấm lạnh vì những giọt mưa bên thềm nhưng trong lòng lại hân hoan, ấm áp
      "Lắng nghe mưa thầm hát
      Từng giọt thấm ướt vai em
      Mà lòng thấy ấm bên anh
      Mỗi lúc bên nhau dưới mưa nồng nàn”…
      Còn nhắc tới Bỉ Ngạn - nghe cái tên thôi cũng cảm thấy ai oán, thê lương. Bỉ Ngạn là sự chia cắt của một kiếp người, là loài hoa mong manh tượng trưng cho sự sinh ly tử biệt.
      Vô tình nhớ tới một câu hát "Vì sao mưa phố chiều nay, đôi tình nhân ấy không về qua đây”. Đúng là cơn mưa trong câu hát trên thật buồn nhưng “Thà là Ô Thước, xin đừng cách biệt âm dương.”….
      Những suy tư của một Cơn Mưa Nhỏ lặng lẽ đi dưới trời mưa lạnh buốt không tình cờ ghé đến Bỉ Ngạn Hoa.

      Delete
    3. Âm và Dương thực ra chưa bao giờ cách biệt. Cái cách biệt là tâm người có rào cản ngăn cách mà thôi. Bạn Tiểu Vũ có từng nghe câu nói: "nhất niệm thông tam cõi" ? Nhất tâm thông, nhất niệm thông, âm dương tương chiếu, ngăn cách nào có thể cách biệt âm dương?

      Delete
  2. Sao người biết đúng tối nay có cơn mưa nhỏ ở một nơi xa lắc tình cờ ghé Bỉ ngạn hoa

    ReplyDelete
    Replies
    1. Hoa Bỉ Ngạn có linh... Nó biết... và người cũng biết...

      Delete

Post a Comment

Popular Posts

Lily of the Valley - Hoa Linh Lan / Hoa Lan Chuông

100-word Short Stories

Self-joy - Tự Vui

Hibiscus – The Gentle Bloom of Everyday Beauty

Five-Colored Flower (Hoa Ngũ Sắc) -

WATER LILIES - HOA SÚNG